MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 429,249,847,753 377,541,338,826 291,221,911,984 205,384,509,509
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,084,693
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 429,245,763,060 377,541,338,826 291,221,911,984 205,384,509,509
4. Giá vốn hàng bán 400,472,068,416 339,271,851,377 229,215,707,247 182,235,889,383
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,773,694,644 38,269,487,449 62,006,204,737 23,148,620,126
6. Doanh thu hoạt động tài chính 785,670,309 10,685,563,588 13,587,720,089 13,039,452,135
7. Chi phí tài chính 1,856,879,615 2,559,975,713 2,942,895,994 478,437,551
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,856,879,615 2,559,975,713 2,942,895,994 473,625,667
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 825,343,579 606,668,430 1,238,611,458 1,910,691,379
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,926,958,518 10,920,431,759 43,571,564,582 13,627,391,493
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,582,894,257 34,867,975,135 27,840,852,792 20,171,551,838
12. Thu nhập khác 1,251,490,507 2,942,074,243 5,595,446,630 6,638,432,912
13. Chi phí khác 9,178,922,289 14,011,439,828 1,781,504,768 5,025,308,078
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -7,927,431,782 -11,069,365,585 3,813,941,862 1,613,124,834
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,655,462,475 23,798,609,550 31,654,794,654 21,784,676,672
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,847,722,729 16,647,098,394 15,104,281,293 1,876,967,512
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,807,739,746 7,151,511,156 16,550,513,361 19,907,709,160
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,807,739,746 7,151,511,156 16,550,513,361 19,907,709,160
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 641 954 1,578 1,810
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.