1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
429,249,847,753 |
377,541,338,826 |
291,221,911,984 |
205,384,509,509 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,084,693 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
429,245,763,060 |
377,541,338,826 |
291,221,911,984 |
205,384,509,509 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
400,472,068,416 |
339,271,851,377 |
229,215,707,247 |
182,235,889,383 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,773,694,644 |
38,269,487,449 |
62,006,204,737 |
23,148,620,126 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
785,670,309 |
10,685,563,588 |
13,587,720,089 |
13,039,452,135 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,856,879,615 |
2,559,975,713 |
2,942,895,994 |
478,437,551 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,856,879,615 |
2,559,975,713 |
2,942,895,994 |
473,625,667 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
825,343,579 |
606,668,430 |
1,238,611,458 |
1,910,691,379 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,926,958,518 |
10,920,431,759 |
43,571,564,582 |
13,627,391,493 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,582,894,257 |
34,867,975,135 |
27,840,852,792 |
20,171,551,838 |
|
12. Thu nhập khác |
1,251,490,507 |
2,942,074,243 |
5,595,446,630 |
6,638,432,912 |
|
13. Chi phí khác |
9,178,922,289 |
14,011,439,828 |
1,781,504,768 |
5,025,308,078 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,927,431,782 |
-11,069,365,585 |
3,813,941,862 |
1,613,124,834 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,655,462,475 |
23,798,609,550 |
31,654,794,654 |
21,784,676,672 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,847,722,729 |
16,647,098,394 |
15,104,281,293 |
1,876,967,512 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,807,739,746 |
7,151,511,156 |
16,550,513,361 |
19,907,709,160 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,807,739,746 |
7,151,511,156 |
16,550,513,361 |
19,907,709,160 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
641 |
954 |
1,578 |
1,810 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|