1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
226,782,625,613 |
429,249,847,753 |
377,541,338,826 |
291,221,911,984 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
4,084,693 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
226,782,625,613 |
429,245,763,060 |
377,541,338,826 |
291,221,911,984 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
212,490,135,120 |
400,472,068,416 |
339,271,851,377 |
229,215,707,247 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,292,490,493 |
28,773,694,644 |
38,269,487,449 |
62,006,204,737 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
377,733,889 |
785,670,309 |
10,685,563,588 |
13,587,720,089 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,252,538,714 |
1,856,879,615 |
2,559,975,713 |
2,942,895,994 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,252,538,714 |
1,856,879,615 |
2,559,975,713 |
2,942,895,994 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
686,672,180 |
825,343,579 |
606,668,430 |
1,238,611,458 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,202,890,842 |
9,926,958,518 |
10,920,431,759 |
43,571,564,582 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,471,877,354 |
16,582,894,257 |
34,867,975,135 |
27,840,852,792 |
|
12. Thu nhập khác |
10,065,660,105 |
1,251,490,507 |
2,942,074,243 |
5,595,446,630 |
|
13. Chi phí khác |
1,862,587,730 |
9,178,922,289 |
14,011,439,828 |
1,781,504,768 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,203,072,375 |
-7,927,431,782 |
-11,069,365,585 |
3,813,941,862 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,731,195,021 |
8,655,462,475 |
23,798,609,550 |
31,654,794,654 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,595,866,857 |
3,847,722,729 |
16,647,098,394 |
15,104,281,293 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,135,328,164 |
4,807,739,746 |
7,151,511,156 |
16,550,513,361 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,135,328,164 |
4,807,739,746 |
7,151,511,156 |
16,550,513,361 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
551 |
641 |
954 |
1,578 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|