TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
371,852,593,023 |
527,791,601,242 |
401,095,769,935 |
331,590,133,475 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
260,566,912,344 |
37,106,148,121 |
35,664,678,938 |
10,534,340,948 |
|
1. Tiền |
2,286,912,344 |
18,425,048,121 |
5,483,578,938 |
5,534,340,948 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
258,280,000,000 |
18,681,100,000 |
30,181,100,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
217,000,000,000 |
153,000,000,000 |
154,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
217,000,000,000 |
153,000,000,000 |
154,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,027,717,907 |
24,959,400,389 |
9,747,582,526 |
14,869,450,144 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,755,761,337 |
36,547,607,311 |
32,117,204,231 |
31,189,046,508 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
308,051,179 |
11,124,006,866 |
738,193,219 |
7,071,917,152 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,963,905,391 |
4,713,942,345 |
1,890,600,065 |
3,722,548,719 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-27,426,156,133 |
-24,998,414,989 |
-27,114,062,235 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
69,164,178,454 |
246,725,683,908 |
200,752,575,007 |
150,454,999,179 |
|
1. Hàng tồn kho |
69,164,178,454 |
246,725,683,908 |
200,752,575,007 |
150,454,999,179 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,093,784,318 |
2,000,368,824 |
1,930,933,464 |
1,731,343,204 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,093,784,318 |
2,000,368,824 |
1,930,933,464 |
1,731,343,204 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,303,363,766 |
55,639,115,325 |
78,491,251,377 |
75,442,880,359 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,128,894,842 |
36,559,452,481 |
29,054,234,572 |
28,442,444,083 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,128,894,842 |
36,559,452,481 |
29,054,234,572 |
28,442,444,083 |
|
- Nguyên giá |
83,538,988,227 |
85,969,708,227 |
49,438,348,933 |
49,518,348,933 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,410,093,385 |
-49,410,255,746 |
-20,384,114,361 |
-21,075,904,850 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
516,767,278 |
516,767,278 |
516,767,278 |
516,767,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-516,767,278 |
-516,767,278 |
-516,767,278 |
-516,767,278 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,816,937,916 |
3,775,449,461 |
23,943,058,682 |
26,569,733,498 |
|
- Nguyên giá |
4,148,845,556 |
4,148,845,556 |
24,443,632,332 |
27,343,744,593 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-331,907,640 |
-373,396,095 |
-500,573,650 |
-774,011,095 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,711,075,000 |
5,711,075,000 |
16,609,011,813 |
11,604,203,116 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
10,897,936,813 |
10,897,940,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,711,075,000 |
5,711,075,000 |
5,711,075,000 |
711,075,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-4,811,884 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,646,456,008 |
9,593,138,383 |
8,884,946,310 |
8,826,499,662 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,646,456,008 |
9,593,138,383 |
8,884,946,310 |
8,826,499,662 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
426,155,956,789 |
583,430,716,567 |
479,587,021,312 |
407,033,013,834 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
295,691,586,662 |
447,766,771,327 |
349,839,521,441 |
274,101,695,334 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
295,691,586,662 |
447,766,771,327 |
349,839,521,441 |
274,101,695,334 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,893,901,709 |
53,819,427,468 |
33,722,399,523 |
38,777,209,013 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
156,613,026,810 |
131,536,549,608 |
96,896,025,440 |
52,865,090,738 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,024,974,219 |
10,208,366,249 |
2,965,405,590 |
1,739,234,456 |
|
4. Phải trả người lao động |
886,195,622 |
2,404,889,232 |
1,388,798,252 |
252,671,782 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,689,155,207 |
4,202,847,709 |
83,472,462,260 |
99,051,345,277 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,840,418,481 |
35,686,482,260 |
31,511,837,344 |
20,181,063,079 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,182,142,420 |
30,182,142,420 |
898,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
178,922,494,187 |
93,974,977,477 |
59,384,401,913 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,561,772,194 |
803,572,194 |
5,009,615,555 |
1,850,679,076 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
130,464,370,127 |
135,663,945,240 |
129,747,499,871 |
132,931,318,500 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
130,464,370,127 |
135,663,945,240 |
129,747,499,871 |
132,931,318,500 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
109,999,840,000 |
109,999,840,000 |
109,999,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
109,999,840,000 |
109,999,840,000 |
109,999,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,563,560,188 |
3,516,811,158 |
3,516,811,158 |
3,516,811,158 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3,141,000 |
-3,141,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,553,012,691 |
5,599,921,721 |
5,599,921,721 |
5,599,921,721 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,347,797,248 |
16,550,513,361 |
10,634,067,992 |
13,817,886,621 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10,084,067,992 |
13,267,886,621 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,347,797,248 |
16,550,513,361 |
550,000,000 |
550,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
426,155,956,789 |
583,430,716,567 |
479,587,021,312 |
407,033,013,834 |
|