1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,662,419,549 |
3,641,652,750 |
51,666,798,981 |
457,238,746,939 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,662,419,549 |
3,641,652,750 |
51,666,798,981 |
457,238,746,939 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,255,863,635 |
2,720,776,917 |
44,371,744,014 |
309,789,939,486 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
406,555,914 |
920,875,833 |
7,295,054,967 |
147,448,807,453 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,146,793,614 |
17,321,790,032 |
2,175,602,827 |
5,615,136,106 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,726,454,293 |
6,953,797,857 |
358,783,505 |
13,151,205,158 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,726,454,293 |
6,953,797,857 |
358,783,505 |
13,151,205,158 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
141,238,412 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
21,978,962,721 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,687,670,401 |
8,206,535,077 |
7,486,713,468 |
10,668,874,794 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,139,224,834 |
3,082,332,931 |
1,625,160,821 |
107,406,139,298 |
|
12. Thu nhập khác |
|
20,313,801 |
199,775,642 |
2,841,422,675 |
|
13. Chi phí khác |
23,422,339 |
1,622,996,625 |
409,777,245 |
10,080,671,210 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-23,422,339 |
-1,602,682,824 |
-210,001,603 |
-7,239,248,535 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,115,802,495 |
1,479,650,107 |
1,415,159,218 |
100,166,890,763 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
227,849,284 |
5,750,118,524 |
2,470,874,429 |
29,910,722,555 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-5,129,569,875 |
-2,105,867,823 |
-7,676,514,671 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
887,953,211 |
859,101,458 |
1,050,152,612 |
77,932,682,879 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
841,817,882 |
859,100,880 |
1,049,396,782 |
77,847,160,990 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
46,135,329 |
578 |
755,830 |
14,902,683 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
126 |
13 |
16 |
1,027 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|