MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 19,834,529,316 41,405,501,875 5,105,495,125 36,511,330,494
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 19,834,529,316 41,405,501,875 5,105,495,125 36,511,330,494
4. Giá vốn hàng bán 11,258,644,097 30,181,003,098 2,980,307,810 24,612,332,809
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,575,885,219 11,224,498,777 2,125,187,315 11,898,997,685
6. Doanh thu hoạt động tài chính 269,846,982 12,232,115,686 17,982,352,219 10,331,158,126
7. Chi phí tài chính 463,350,519 1,821,358,628 705,054,859 3,055,196,992
- Trong đó: Chi phí lãi vay 81,851,790 1,633,840,583 705,054,859 3,055,196,992
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 39,519,000 780,915,805 70,342,433
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,569,928,300 15,815,391,331 4,932,157,431 14,763,429,855
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,772,934,382 5,038,948,699 14,470,327,244 4,341,186,531
12. Thu nhập khác 394,711,892
13. Chi phí khác 366,131,988 375,850,072 459,396,744 58,116,315
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -366,131,988 18,861,820 -459,396,744 -58,116,315
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,406,802,394 5,057,810,519 14,010,930,500 4,283,070,216
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 357,660,225 1,593,065,201 87,099,212 661,195,767
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -27,514,251 27,514,251
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,049,142,169 3,464,745,318 13,951,345,539 3,594,360,198
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,035,142,486 3,439,333,385 13,932,609,381 3,542,601,247
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 13,999,683 25,411,933 18,736,158 51,758,951
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 17 5,637 228 58
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.