MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 330,005,742,059 122,075,359,671 193,572,684,943
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 330,005,742,059 122,075,359,671 193,572,684,943
4. Giá vốn hàng bán 215,439,412,380 68,864,069,674 122,145,061,046
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 114,566,329,679 53,211,289,997 71,427,623,897
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,292,338,928 9,840,939,062 45,244,975,345
7. Chi phí tài chính 4,516,433,478 2,810,241,598 6,481,044,388
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,516,341,478 2,810,241,598 6,481,044,388
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,906,011,988 999,077,224
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,083,290,070 43,600,341,660 29,680,297,781
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 64,352,933,071 15,642,568,577 80,511,257,073
12. Thu nhập khác 2,119,838,936 2,511,985,468 12,384,549,907
13. Chi phí khác 1,206,427,982 594,742,579 6,813,480,927
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 913,410,954 1,917,242,889 5,571,068,980
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 65,266,344,025 17,559,811,466 86,082,326,053
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,274,737,431 4,026,714,726 18,945,110,525
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,121,737,304 -382,011,993
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 51,113,343,898 13,915,108,733 67,137,215,528
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 50,281,033,021 13,852,076,521 67,080,183,198
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 832,310,877 63,032,212 57,032,330
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,740 231 1,088
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,740 231
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.