1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
330,005,742,059 |
122,075,359,671 |
193,572,684,943 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
330,005,742,059 |
122,075,359,671 |
193,572,684,943 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
215,439,412,380 |
68,864,069,674 |
122,145,061,046 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
114,566,329,679 |
53,211,289,997 |
71,427,623,897 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,292,338,928 |
9,840,939,062 |
45,244,975,345 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,516,433,478 |
2,810,241,598 |
6,481,044,388 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,516,341,478 |
2,810,241,598 |
6,481,044,388 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,906,011,988 |
999,077,224 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
45,083,290,070 |
43,600,341,660 |
29,680,297,781 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
64,352,933,071 |
15,642,568,577 |
80,511,257,073 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,119,838,936 |
2,511,985,468 |
12,384,549,907 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,206,427,982 |
594,742,579 |
6,813,480,927 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
913,410,954 |
1,917,242,889 |
5,571,068,980 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
65,266,344,025 |
17,559,811,466 |
86,082,326,053 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
15,274,737,431 |
4,026,714,726 |
18,945,110,525 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,121,737,304 |
-382,011,993 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
51,113,343,898 |
13,915,108,733 |
67,137,215,528 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
50,281,033,021 |
13,852,076,521 |
67,080,183,198 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
832,310,877 |
63,032,212 |
57,032,330 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,740 |
231 |
1,088 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,740 |
231 |
|
|