MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 109,977,428,047 85,215,858,804 41,800,690,346 114,950,897,250
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 109,977,428,047 85,215,858,804 41,800,690,346 114,950,897,250
4. Giá vốn hàng bán 104,046,257,344 63,678,520,574 35,211,791,305 72,589,852,424
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,931,170,703 21,537,338,230 6,588,899,041 42,361,044,826
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,263,578,650 369,943,703 399,242,321 424,792,058
7. Chi phí tài chính 2,823,827,415 753,035,861 1,100,357,484 1,199,281,052
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,823,827,415 753,035,861 1,100,265,484 1,199,281,052
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 705,468,615 294,122,801 134,518,387 965,842,233
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,373,412,608 6,717,439,214 11,633,310,373 11,128,635,452
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,707,959,285 14,142,684,057 -5,880,044,882 29,492,078,147
12. Thu nhập khác 5,499,160,961 17,494,751 2,034,093,472 43,824,457
13. Chi phí khác -148,893,266 14,510,945 50,080,155 81,693,100
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,648,054,227 2,983,806 1,984,013,317 -37,868,643
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 940,094,942 14,145,667,863 -3,896,031,565 29,454,209,504
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 528,630,706 2,706,364,487 236,347,276 6,707,966,378
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -267,394,461 -477,118,337 -406,338,269
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 678,858,697 11,439,303,376 -3,655,260,504 23,152,581,395
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 169,224 11,385,499,760 -3,721,433,804 22,527,832,313
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 678,689,473 53,803,616 66,173,300 624,749,082
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 518 -169 1,024
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.