1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
109,977,428,047 |
85,215,858,804 |
41,800,690,346 |
114,950,897,250 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
109,977,428,047 |
85,215,858,804 |
41,800,690,346 |
114,950,897,250 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
104,046,257,344 |
63,678,520,574 |
35,211,791,305 |
72,589,852,424 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,931,170,703 |
21,537,338,230 |
6,588,899,041 |
42,361,044,826 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,263,578,650 |
369,943,703 |
399,242,321 |
424,792,058 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,823,827,415 |
753,035,861 |
1,100,357,484 |
1,199,281,052 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,823,827,415 |
753,035,861 |
1,100,265,484 |
1,199,281,052 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
705,468,615 |
294,122,801 |
134,518,387 |
965,842,233 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,373,412,608 |
6,717,439,214 |
11,633,310,373 |
11,128,635,452 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,707,959,285 |
14,142,684,057 |
-5,880,044,882 |
29,492,078,147 |
|
12. Thu nhập khác |
5,499,160,961 |
17,494,751 |
2,034,093,472 |
43,824,457 |
|
13. Chi phí khác |
-148,893,266 |
14,510,945 |
50,080,155 |
81,693,100 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,648,054,227 |
2,983,806 |
1,984,013,317 |
-37,868,643 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
940,094,942 |
14,145,667,863 |
-3,896,031,565 |
29,454,209,504 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
528,630,706 |
2,706,364,487 |
236,347,276 |
6,707,966,378 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-267,394,461 |
|
-477,118,337 |
-406,338,269 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
678,858,697 |
11,439,303,376 |
-3,655,260,504 |
23,152,581,395 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
169,224 |
11,385,499,760 |
-3,721,433,804 |
22,527,832,313 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
678,689,473 |
53,803,616 |
66,173,300 |
624,749,082 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
518 |
-169 |
1,024 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|