MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 43,443,825,963 109,977,428,047 85,215,858,804 41,800,690,346
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 43,443,825,963 109,977,428,047 85,215,858,804 41,800,690,346
4. Giá vốn hàng bán 31,997,994,155 104,046,257,344 63,678,520,574 35,211,791,305
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,445,831,808 5,931,170,703 21,537,338,230 6,588,899,041
6. Doanh thu hoạt động tài chính 751,571,852 3,263,578,650 369,943,703 399,242,321
7. Chi phí tài chính 452,985,545 2,823,827,415 753,035,861 1,100,357,484
- Trong đó: Chi phí lãi vay 452,985,545 2,823,827,415 753,035,861 1,100,265,484
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 521,450,147 705,468,615 294,122,801 134,518,387
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,769,910,186 10,373,412,608 6,717,439,214 11,633,310,373
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,453,057,782 -4,707,959,285 14,142,684,057 -5,880,044,882
12. Thu nhập khác 165,495,234 5,499,160,961 17,494,751 2,034,093,472
13. Chi phí khác 969,074,245 -148,893,266 14,510,945 50,080,155
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -803,579,011 5,648,054,227 2,983,806 1,984,013,317
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,649,478,771 940,094,942 14,145,667,863 -3,896,031,565
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 616,445,619 528,630,706 2,706,364,487 236,347,276
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -267,394,461 -477,118,337
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,033,033,152 678,858,697 11,439,303,376 -3,655,260,504
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,032,232,126 169,224 11,385,499,760 -3,721,433,804
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 801,026 678,689,473 53,803,616 66,173,300
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 138 518 -169
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.