TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
686,679,921,179 |
1,063,340,504,670 |
1,492,126,211,338 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
117,217,840,514 |
159,607,937,005 |
390,085,810,667 |
|
1. Tiền |
|
40,297,840,514 |
42,107,937,005 |
153,105,810,667 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
76,920,000,000 |
117,500,000,000 |
236,980,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
200,000,000,000 |
263,599,342,460 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
200,000,000,000 |
263,599,342,460 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
405,611,669,587 |
370,389,042,293 |
400,567,380,996 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
141,409,978,024 |
86,948,630,295 |
46,689,298,624 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
65,612,884,368 |
100,974,497,410 |
261,758,831,568 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
13,000,000,000 |
16,086,784,604 |
93,800,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
261,552,004,110 |
237,609,029,934 |
38,063,359,665 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-75,963,196,915 |
-71,229,899,950 |
-39,744,108,861 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
160,650,485,866 |
330,221,300,655 |
430,099,195,293 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
166,914,523,628 |
336,424,511,298 |
432,414,810,415 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-6,264,037,762 |
-6,203,210,643 |
-2,315,615,122 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,199,925,212 |
3,122,224,717 |
7,774,481,922 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
471,068,590 |
9,945,000 |
1,113,824,545 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,414,910,680 |
3,020,772,993 |
6,660,657,377 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
313,945,942 |
91,506,724 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
338,826,356,715 |
267,914,062,344 |
33,895,355,347 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
96,713,790 |
228,863,790 |
117,713,790 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
96,713,790 |
228,863,790 |
117,713,790 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
79,335,494,819 |
14,398,555,548 |
7,956,789,732 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
42,852,228,202 |
11,165,751,951 |
4,986,539,799 |
|
- Nguyên giá |
|
87,254,922,048 |
30,602,813,634 |
14,713,064,061 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-44,402,693,846 |
-19,437,061,683 |
-9,726,524,262 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
36,483,266,617 |
3,232,803,597 |
2,970,249,933 |
|
- Nguyên giá |
|
41,915,894,383 |
4,785,894,383 |
4,375,894,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-5,432,627,766 |
-1,553,090,786 |
-1,405,644,450 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
81,225,826,449 |
75,861,961,277 |
19,512,883,458 |
|
- Nguyên giá |
|
133,883,902,037 |
133,883,902,037 |
57,777,144,124 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-52,658,075,588 |
-58,021,940,760 |
-38,264,260,666 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
127,280,773,720 |
134,651,840,590 |
5,032,668,714 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
127,280,773,720 |
134,651,840,590 |
5,032,668,714 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
159,360,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
159,360,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
50,728,187,937 |
42,772,841,139 |
1,275,299,653 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,470,048,141 |
2,327,423,672 |
1,157,585,863 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
420,000,000 |
|
117,713,790 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
45,838,139,796 |
40,445,417,467 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,025,506,277,894 |
1,331,254,567,014 |
1,526,021,566,685 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
591,026,987,598 |
603,837,468,758 |
737,320,031,198 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
414,778,028,713 |
334,160,049,669 |
590,816,333,979 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
76,956,475,576 |
62,301,284,123 |
39,511,518,768 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
15,947,085,857 |
8,047,716,939 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
12,552,772,349 |
34,322,797,921 |
24,298,278,604 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,992,591,036 |
893,007,884 |
1,437,219,910 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
74,726,210,515 |
54,025,731,561 |
35,259,528,213 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
6,176,251,305 |
5,856,740,792 |
2,731,831,795 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
123,765,760,095 |
118,705,439,778 |
68,000,692,396 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
99,484,389,372 |
48,092,340,507 |
418,663,435,694 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,176,492,608 |
1,914,990,164 |
913,828,599 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
176,248,958,885 |
269,677,419,089 |
146,503,697,219 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
98,498,967,358 |
90,788,296,087 |
23,904,758,579 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
46,131,280,764 |
155,158,703,841 |
122,598,938,640 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
31,618,710,763 |
23,730,419,161 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
434,479,290,296 |
727,417,098,256 |
788,701,535,487 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
434,479,290,296 |
727,417,098,256 |
788,701,535,487 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
326,361,810,000 |
610,156,420,000 |
668,118,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
326,361,810,000 |
610,156,420,000 |
668,118,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1,896,666,000 |
1,896,666,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
56,608,219 |
56,608,219 |
56,608,219 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
73,439,493,631 |
87,291,570,152 |
96,472,748,938 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
50,281,033,021 |
13,852,076,521 |
67,080,183,198 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
23,158,460,610 |
73,439,493,631 |
29,392,565,740 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
32,521,378,446 |
25,915,833,885 |
20,057,032,330 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,025,506,277,894 |
1,331,254,567,014 |
1,526,021,566,685 |
|