MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 686,679,921,179 1,063,340,504,670 1,492,126,211,338
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 117,217,840,514 159,607,937,005 390,085,810,667
1. Tiền 40,297,840,514 42,107,937,005 153,105,810,667
2. Các khoản tương đương tiền 76,920,000,000 117,500,000,000 236,980,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,000,000,000 263,599,342,460
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000,000 263,599,342,460
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 405,611,669,587 370,389,042,293 400,567,380,996
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 141,409,978,024 86,948,630,295 46,689,298,624
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 65,612,884,368 100,974,497,410 261,758,831,568
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,000,000,000 16,086,784,604 93,800,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 261,552,004,110 237,609,029,934 38,063,359,665
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -75,963,196,915 -71,229,899,950 -39,744,108,861
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 160,650,485,866 330,221,300,655 430,099,195,293
1. Hàng tồn kho 166,914,523,628 336,424,511,298 432,414,810,415
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,264,037,762 -6,203,210,643 -2,315,615,122
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,199,925,212 3,122,224,717 7,774,481,922
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 471,068,590 9,945,000 1,113,824,545
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,414,910,680 3,020,772,993 6,660,657,377
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 313,945,942 91,506,724
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 338,826,356,715 267,914,062,344 33,895,355,347
I. Các khoản phải thu dài hạn 96,713,790 228,863,790 117,713,790
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 96,713,790 228,863,790 117,713,790
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 79,335,494,819 14,398,555,548 7,956,789,732
1. Tài sản cố định hữu hình 42,852,228,202 11,165,751,951 4,986,539,799
- Nguyên giá 87,254,922,048 30,602,813,634 14,713,064,061
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,402,693,846 -19,437,061,683 -9,726,524,262
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 36,483,266,617 3,232,803,597 2,970,249,933
- Nguyên giá 41,915,894,383 4,785,894,383 4,375,894,383
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,432,627,766 -1,553,090,786 -1,405,644,450
III. Bất động sản đầu tư 81,225,826,449 75,861,961,277 19,512,883,458
- Nguyên giá 133,883,902,037 133,883,902,037 57,777,144,124
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,658,075,588 -58,021,940,760 -38,264,260,666
IV. Tài sản dở dang dài hạn 127,280,773,720 134,651,840,590 5,032,668,714
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 127,280,773,720 134,651,840,590 5,032,668,714
V. Đầu tư tài chính dài hạn 159,360,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 159,360,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 50,728,187,937 42,772,841,139 1,275,299,653
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,470,048,141 2,327,423,672 1,157,585,863
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 420,000,000 117,713,790
5. Lợi thế thương mại 45,838,139,796 40,445,417,467
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,025,506,277,894 1,331,254,567,014 1,526,021,566,685
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 591,026,987,598 603,837,468,758 737,320,031,198
I. Nợ ngắn hạn 414,778,028,713 334,160,049,669 590,816,333,979
1. Phải trả người bán ngắn hạn 76,956,475,576 62,301,284,123 39,511,518,768
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,947,085,857 8,047,716,939
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,552,772,349 34,322,797,921 24,298,278,604
4. Phải trả người lao động 2,992,591,036 893,007,884 1,437,219,910
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 74,726,210,515 54,025,731,561 35,259,528,213
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,176,251,305 5,856,740,792 2,731,831,795
9. Phải trả ngắn hạn khác 123,765,760,095 118,705,439,778 68,000,692,396
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 99,484,389,372 48,092,340,507 418,663,435,694
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,176,492,608 1,914,990,164 913,828,599
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 176,248,958,885 269,677,419,089 146,503,697,219
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 98,498,967,358 90,788,296,087 23,904,758,579
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 46,131,280,764 155,158,703,841 122,598,938,640
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 31,618,710,763 23,730,419,161
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 434,479,290,296 727,417,098,256 788,701,535,487
I. Vốn chủ sở hữu 434,479,290,296 727,417,098,256 788,701,535,487
1. Vốn góp của chủ sở hữu 326,361,810,000 610,156,420,000 668,118,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 326,361,810,000 610,156,420,000 668,118,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,896,666,000 1,896,666,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,100,000,000 2,100,000,000 2,100,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 56,608,219 56,608,219 56,608,219
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,439,493,631 87,291,570,152 96,472,748,938
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50,281,033,021 13,852,076,521 67,080,183,198
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,158,460,610 73,439,493,631 29,392,565,740
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,521,378,446 25,915,833,885 20,057,032,330
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,025,506,277,894 1,331,254,567,014 1,526,021,566,685
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.