TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
560,960,694,714 |
559,423,792,501 |
696,118,975,749 |
961,469,403,652 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
99,406,610,864 |
91,726,352,606 |
117,217,999,854 |
11,800,712,869 |
|
1. Tiền |
6,456,610,864 |
28,076,352,606 |
40,297,999,854 |
8,500,712,869 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
92,950,000,000 |
63,650,000,000 |
76,920,000,000 |
3,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,650,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,650,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
288,224,887,834 |
348,525,505,202 |
413,692,121,657 |
775,140,828,330 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
162,329,073,449 |
164,139,979,555 |
149,925,135,675 |
126,266,224,432 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
71,578,829,813 |
97,202,645,207 |
65,612,884,368 |
65,387,686,586 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
13,000,000,000 |
14,500,000,000 |
14,150,000,000 |
13,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
117,280,181,487 |
148,646,077,355 |
259,967,298,529 |
641,716,817,262 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-75,963,196,915 |
-75,963,196,915 |
-75,963,196,915 |
-71,229,899,950 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
161,888,616,177 |
113,399,556,646 |
161,217,521,189 |
173,539,319,706 |
|
1. Hàng tồn kho |
168,152,653,939 |
119,663,594,408 |
167,481,558,951 |
179,742,530,349 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,264,037,762 |
-6,264,037,762 |
-6,264,037,762 |
-6,203,210,643 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,440,579,839 |
4,122,378,047 |
3,991,333,049 |
988,542,747 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
543,421,370 |
301,271,301 |
471,068,590 |
166,667,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,722,754,009 |
3,090,715,056 |
3,145,627,376 |
454,214,070 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
174,404,460 |
230,974,690 |
374,637,083 |
145,733,746 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
499,417,000 |
|
221,927,931 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
346,603,824,133 |
351,365,289,937 |
338,826,356,716 |
271,248,901,887 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
96,713,790 |
96,713,790 |
96,713,790 |
96,713,790 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
96,713,790 |
96,713,790 |
96,713,790 |
96,713,790 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
68,610,823,986 |
81,503,714,819 |
79,335,494,820 |
14,304,368,419 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,834,378,375 |
44,373,858,706 |
42,852,228,202 |
11,071,564,822 |
|
- Nguyên giá |
78,285,406,261 |
93,567,987,615 |
87,254,922,048 |
30,657,390,521 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,451,027,886 |
-49,194,128,909 |
-44,402,693,846 |
-19,585,825,699 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,776,445,611 |
37,129,856,113 |
36,483,266,618 |
3,232,803,597 |
|
- Nguyên giá |
41,915,894,383 |
41,915,894,383 |
41,915,894,383 |
4,785,894,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,139,448,772 |
-4,786,038,270 |
-5,432,627,765 |
-1,553,090,786 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
97,481,662,035 |
96,263,077,651 |
81,225,826,449 |
82,617,784,428 |
|
- Nguyên giá |
147,498,902,037 |
147,498,902,037 |
133,883,902,037 |
133,883,902,037 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,017,240,002 |
-51,235,824,386 |
-52,658,075,588 |
-51,266,117,609 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
125,724,320,283 |
121,618,760,474 |
127,280,773,720 |
127,532,401,789 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
125,724,320,283 |
121,618,760,474 |
127,280,773,720 |
127,532,401,789 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
159,360,000 |
159,360,000 |
159,360,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
159,360,000 |
159,360,000 |
159,360,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
54,530,944,039 |
51,723,663,203 |
50,728,187,937 |
46,697,633,461 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,996,443,079 |
3,991,542,825 |
4,470,048,141 |
1,308,887,192 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
420,000,000 |
420,000,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
48,534,500,960 |
47,312,120,378 |
45,838,139,796 |
45,388,746,269 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
907,564,518,847 |
910,789,082,438 |
1,034,945,332,465 |
1,232,718,305,539 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
516,305,096,941 |
495,353,470,966 |
600,454,908,039 |
536,100,169,891 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
311,935,011,501 |
279,078,502,048 |
424,205,949,154 |
425,569,623,894 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
72,435,137,148 |
71,232,271,031 |
85,471,633,227 |
64,765,364,921 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,970,874,052 |
19,025,654,861 |
15,947,085,857 |
13,658,438,071 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,864,713,085 |
10,176,104,183 |
13,230,095,381 |
1,129,231,607 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,666,644,118 |
2,217,021,092 |
2,992,591,036 |
1,199,779,192 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
43,868,614,161 |
45,857,700,921 |
74,402,461,001 |
71,328,811,125 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,946,741,338 |
6,215,704,778 |
6,176,251,305 |
57,260,403,672 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
69,014,464,341 |
45,520,658,833 |
123,715,823,549 |
126,556,463,290 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
82,982,330,650 |
76,656,893,741 |
100,093,515,190 |
87,501,334,116 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,185,492,608 |
2,176,492,608 |
2,176,492,608 |
2,169,797,900 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
204,370,085,440 |
216,274,968,918 |
176,248,958,885 |
110,530,545,997 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
93,420,972,446 |
100,005,696,693 |
98,498,967,358 |
46,771,730,412 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
278,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
78,685,783,264 |
84,134,280,764 |
46,131,280,764 |
39,035,189,783 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
32,263,329,730 |
31,856,991,461 |
31,618,710,763 |
24,723,625,802 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
391,259,421,906 |
415,435,611,472 |
434,490,424,426 |
696,618,135,648 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
391,259,421,906 |
415,435,611,472 |
434,490,424,426 |
696,618,135,648 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
283,794,610,000 |
283,794,610,000 |
326,361,810,000 |
610,156,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
283,794,610,000 |
283,794,610,000 |
326,361,810,000 |
610,156,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
1,896,666,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
56,608,219 |
56,608,219 |
56,608,219 |
56,608,219 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
73,190,685,673 |
96,747,529,558 |
73,265,850,988 |
73,802,681,328 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,577,065,957 |
31,133,909,842 |
7,652,231,272 |
363,187,697 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
65,613,619,716 |
65,613,619,716 |
65,613,619,716 |
73,439,493,631 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,117,518,014 |
32,736,863,695 |
32,706,155,219 |
8,605,760,101 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
907,564,518,847 |
910,789,082,438 |
1,034,945,332,465 |
1,232,718,305,539 |
|