MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 560,960,694,714 559,423,792,501 696,118,975,749 961,469,403,652
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99,406,610,864 91,726,352,606 117,217,999,854 11,800,712,869
1. Tiền 6,456,610,864 28,076,352,606 40,297,999,854 8,500,712,869
2. Các khoản tương đương tiền 92,950,000,000 63,650,000,000 76,920,000,000 3,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,650,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,650,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 288,224,887,834 348,525,505,202 413,692,121,657 775,140,828,330
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 162,329,073,449 164,139,979,555 149,925,135,675 126,266,224,432
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 71,578,829,813 97,202,645,207 65,612,884,368 65,387,686,586
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,000,000,000 14,500,000,000 14,150,000,000 13,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 117,280,181,487 148,646,077,355 259,967,298,529 641,716,817,262
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -75,963,196,915 -75,963,196,915 -75,963,196,915 -71,229,899,950
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 161,888,616,177 113,399,556,646 161,217,521,189 173,539,319,706
1. Hàng tồn kho 168,152,653,939 119,663,594,408 167,481,558,951 179,742,530,349
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,264,037,762 -6,264,037,762 -6,264,037,762 -6,203,210,643
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,440,579,839 4,122,378,047 3,991,333,049 988,542,747
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 543,421,370 301,271,301 471,068,590 166,667,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,722,754,009 3,090,715,056 3,145,627,376 454,214,070
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 174,404,460 230,974,690 374,637,083 145,733,746
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 499,417,000 221,927,931
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 346,603,824,133 351,365,289,937 338,826,356,716 271,248,901,887
I. Các khoản phải thu dài hạn 96,713,790 96,713,790 96,713,790 96,713,790
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 96,713,790 96,713,790 96,713,790 96,713,790
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 68,610,823,986 81,503,714,819 79,335,494,820 14,304,368,419
1. Tài sản cố định hữu hình 30,834,378,375 44,373,858,706 42,852,228,202 11,071,564,822
- Nguyên giá 78,285,406,261 93,567,987,615 87,254,922,048 30,657,390,521
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,451,027,886 -49,194,128,909 -44,402,693,846 -19,585,825,699
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 37,776,445,611 37,129,856,113 36,483,266,618 3,232,803,597
- Nguyên giá 41,915,894,383 41,915,894,383 41,915,894,383 4,785,894,383
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,139,448,772 -4,786,038,270 -5,432,627,765 -1,553,090,786
III. Bất động sản đầu tư 97,481,662,035 96,263,077,651 81,225,826,449 82,617,784,428
- Nguyên giá 147,498,902,037 147,498,902,037 133,883,902,037 133,883,902,037
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,017,240,002 -51,235,824,386 -52,658,075,588 -51,266,117,609
IV. Tài sản dở dang dài hạn 125,724,320,283 121,618,760,474 127,280,773,720 127,532,401,789
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 125,724,320,283 121,618,760,474 127,280,773,720 127,532,401,789
V. Đầu tư tài chính dài hạn 159,360,000 159,360,000 159,360,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 159,360,000 159,360,000 159,360,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 54,530,944,039 51,723,663,203 50,728,187,937 46,697,633,461
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,996,443,079 3,991,542,825 4,470,048,141 1,308,887,192
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 420,000,000 420,000,000
5. Lợi thế thương mại 48,534,500,960 47,312,120,378 45,838,139,796 45,388,746,269
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 907,564,518,847 910,789,082,438 1,034,945,332,465 1,232,718,305,539
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 516,305,096,941 495,353,470,966 600,454,908,039 536,100,169,891
I. Nợ ngắn hạn 311,935,011,501 279,078,502,048 424,205,949,154 425,569,623,894
1. Phải trả người bán ngắn hạn 72,435,137,148 71,232,271,031 85,471,633,227 64,765,364,921
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,970,874,052 19,025,654,861 15,947,085,857 13,658,438,071
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,864,713,085 10,176,104,183 13,230,095,381 1,129,231,607
4. Phải trả người lao động 1,666,644,118 2,217,021,092 2,992,591,036 1,199,779,192
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 43,868,614,161 45,857,700,921 74,402,461,001 71,328,811,125
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,946,741,338 6,215,704,778 6,176,251,305 57,260,403,672
9. Phải trả ngắn hạn khác 69,014,464,341 45,520,658,833 123,715,823,549 126,556,463,290
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82,982,330,650 76,656,893,741 100,093,515,190 87,501,334,116
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,185,492,608 2,176,492,608 2,176,492,608 2,169,797,900
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 204,370,085,440 216,274,968,918 176,248,958,885 110,530,545,997
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 93,420,972,446 100,005,696,693 98,498,967,358 46,771,730,412
7. Phải trả dài hạn khác 278,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 78,685,783,264 84,134,280,764 46,131,280,764 39,035,189,783
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 32,263,329,730 31,856,991,461 31,618,710,763 24,723,625,802
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 391,259,421,906 415,435,611,472 434,490,424,426 696,618,135,648
I. Vốn chủ sở hữu 391,259,421,906 415,435,611,472 434,490,424,426 696,618,135,648
1. Vốn góp của chủ sở hữu 283,794,610,000 283,794,610,000 326,361,810,000 610,156,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 283,794,610,000 283,794,610,000 326,361,810,000 610,156,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,896,666,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,100,000,000 2,100,000,000 2,100,000,000 2,100,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 56,608,219 56,608,219 56,608,219 56,608,219
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,190,685,673 96,747,529,558 73,265,850,988 73,802,681,328
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,577,065,957 31,133,909,842 7,652,231,272 363,187,697
- LNST chưa phân phối kỳ này 65,613,619,716 65,613,619,716 65,613,619,716 73,439,493,631
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,117,518,014 32,736,863,695 32,706,155,219 8,605,760,101
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 907,564,518,847 910,789,082,438 1,034,945,332,465 1,232,718,305,539
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.