TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
517,602,184,798 |
590,707,477,873 |
560,960,694,714 |
559,423,792,501 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
116,158,919,168 |
92,014,218,795 |
99,406,610,864 |
91,726,352,606 |
|
1. Tiền |
13,108,919,168 |
11,964,218,795 |
6,456,610,864 |
28,076,352,606 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
103,050,000,000 |
80,050,000,000 |
92,950,000,000 |
63,650,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,000,000,000 |
|
|
1,650,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
|
|
1,650,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
253,299,422,546 |
370,356,748,165 |
288,224,887,834 |
348,525,505,202 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
154,915,975,163 |
208,880,493,199 |
162,329,073,449 |
164,139,979,555 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
42,905,092,744 |
56,830,962,738 |
71,578,829,813 |
97,202,645,207 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,800,000,000 |
11,355,635,000 |
13,000,000,000 |
14,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
120,696,580,543 |
169,307,883,132 |
117,280,181,487 |
148,646,077,355 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-76,018,225,904 |
-76,018,225,904 |
-75,963,196,915 |
-75,963,196,915 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
138,118,045,854 |
123,328,213,873 |
161,888,616,177 |
113,399,556,646 |
|
1. Hàng tồn kho |
144,382,083,616 |
129,592,251,635 |
168,152,653,939 |
119,663,594,408 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,264,037,762 |
-6,264,037,762 |
-6,264,037,762 |
-6,264,037,762 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,025,797,230 |
5,008,297,040 |
11,440,579,839 |
4,122,378,047 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
399,760,078 |
410,039,579 |
543,421,370 |
301,271,301 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,512,151,994 |
|
10,722,754,009 |
3,090,715,056 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,113,885,158 |
4,598,257,461 |
174,404,460 |
230,974,690 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
499,417,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
326,442,072,808 |
294,797,086,220 |
346,603,824,133 |
351,365,289,937 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
96,713,790 |
96,713,790 |
96,713,790 |
96,713,790 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
96,713,790 |
96,713,790 |
96,713,790 |
96,713,790 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
68,123,525,578 |
66,147,493,241 |
68,610,823,986 |
81,503,714,819 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,010,176,398 |
27,077,868,637 |
30,834,378,375 |
44,373,858,706 |
|
- Nguyên giá |
73,567,325,332 |
73,877,317,598 |
78,285,406,261 |
93,567,987,615 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,557,148,934 |
-46,799,448,961 |
-47,451,027,886 |
-49,194,128,909 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,113,349,180 |
39,069,624,604 |
37,776,445,611 |
37,129,856,113 |
|
- Nguyên giá |
41,915,894,383 |
41,915,894,383 |
41,915,894,383 |
41,915,894,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,802,545,203 |
-2,846,269,779 |
-4,139,448,772 |
-4,786,038,270 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
87,380,052,388 |
98,694,601,183 |
97,481,662,035 |
96,263,077,651 |
|
- Nguyên giá |
133,680,235,217 |
147,498,902,037 |
147,498,902,037 |
147,498,902,037 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,300,182,829 |
-48,804,300,854 |
-50,017,240,002 |
-51,235,824,386 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
114,508,311,102 |
74,577,213,682 |
125,724,320,283 |
121,618,760,474 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
114,508,311,102 |
74,577,213,682 |
125,724,320,283 |
121,618,760,474 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
159,360,000 |
159,360,000 |
159,360,000 |
159,360,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
159,360,000 |
159,360,000 |
159,360,000 |
159,360,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
56,174,109,950 |
55,121,704,324 |
54,530,944,039 |
51,723,663,203 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,943,247,825 |
4,750,657,548 |
5,996,443,079 |
3,991,542,825 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
420,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
51,230,862,125 |
50,371,046,776 |
48,534,500,960 |
47,312,120,378 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
844,044,257,606 |
885,504,564,093 |
907,564,518,847 |
910,789,082,438 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
461,912,336,808 |
490,449,078,068 |
516,305,096,941 |
495,353,470,966 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
268,052,450,408 |
273,566,025,570 |
311,935,011,501 |
279,078,502,048 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
108,171,453,849 |
74,475,489,688 |
72,435,137,148 |
71,232,271,031 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,895,934,110 |
32,469,618,188 |
29,970,874,052 |
19,025,654,861 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,840,377,644 |
6,711,964,525 |
3,864,713,085 |
10,176,104,183 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,466,524,105 |
1,765,453,615 |
1,666,644,118 |
2,217,021,092 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
56,230,254,162 |
52,676,062,885 |
43,868,614,161 |
45,857,700,921 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,788,380,059 |
8,910,902,556 |
5,946,741,338 |
6,215,704,778 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,562,306,723 |
50,227,683,115 |
69,014,464,341 |
45,520,658,833 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,462,827,148 |
43,819,358,390 |
82,982,330,650 |
76,656,893,741 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,634,392,608 |
2,509,492,608 |
2,185,492,608 |
2,176,492,608 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
193,859,886,400 |
216,883,052,498 |
204,370,085,440 |
216,274,968,918 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
95,021,058,179 |
91,304,771,599 |
93,420,972,446 |
100,005,696,693 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
278,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
65,883,384,000 |
93,076,392,000 |
78,685,783,264 |
84,134,280,764 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
32,950,171,943 |
32,501,888,899 |
32,263,329,730 |
31,856,991,461 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,272,278 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
382,131,920,798 |
395,055,486,025 |
391,259,421,906 |
415,435,611,472 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
382,131,920,798 |
395,055,486,025 |
391,259,421,906 |
415,435,611,472 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
283,794,610,000 |
283,794,610,000 |
283,794,610,000 |
283,794,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
283,794,610,000 |
|
283,794,610,000 |
283,794,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
56,608,219 |
56,608,219 |
56,608,219 |
56,608,219 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
63,932,532,614 |
77,052,923,092 |
73,190,685,673 |
96,747,529,558 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,043,684,630 |
11,439,303,376 |
7,577,065,957 |
31,133,909,842 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
42,888,847,984 |
65,613,619,716 |
65,613,619,716 |
65,613,619,716 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,248,169,965 |
32,051,344,714 |
32,117,518,014 |
32,736,863,695 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
844,044,257,606 |
885,504,564,093 |
907,564,518,847 |
910,789,082,438 |
|