MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 475,946,728,793 517,602,184,798 590,707,477,873 560,960,694,714
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,293,997,181 116,158,919,168 92,014,218,795 99,406,610,864
1. Tiền 7,393,997,181 13,108,919,168 11,964,218,795 6,456,610,864
2. Các khoản tương đương tiền 104,900,000,000 103,050,000,000 80,050,000,000 92,950,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 4,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 304,573,828,577 253,299,422,546 370,356,748,165 288,224,887,834
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 125,227,595,897 154,915,975,163 208,880,493,199 162,329,073,449
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,689,076,185 42,905,092,744 56,830,962,738 71,578,829,813
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 61,600,000,000 10,800,000,000 11,355,635,000 13,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 153,986,907,399 120,696,580,543 169,307,883,132 117,280,181,487
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -76,929,750,904 -76,018,225,904 -76,018,225,904 -75,963,196,915
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 55,917,960,660 138,118,045,854 123,328,213,873 161,888,616,177
1. Hàng tồn kho 62,181,998,422 144,382,083,616 129,592,251,635 168,152,653,939
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,264,037,762 -6,264,037,762 -6,264,037,762 -6,264,037,762
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,160,942,375 6,025,797,230 5,008,297,040 11,440,579,839
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 323,830,249 399,760,078 410,039,579 543,421,370
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,512,151,994 10,722,754,009
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 837,112,126 1,113,885,158 4,598,257,461 174,404,460
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 316,442,687,742 326,442,072,808 294,797,086,220 346,603,824,133
I. Các khoản phải thu dài hạn 96,713,790 96,713,790 96,713,790 96,713,790
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 96,713,790 96,713,790 96,713,790 96,713,790
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,815,508,054 68,123,525,578 66,147,493,241 68,610,823,986
1. Tài sản cố định hữu hình 28,358,660,253 29,010,176,398 27,077,868,637 30,834,378,375
- Nguyên giá 70,856,608,087 73,567,325,332 73,877,317,598 78,285,406,261
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,497,947,834 -44,557,148,934 -46,799,448,961 -47,451,027,886
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 26,456,847,801 39,113,349,180 39,069,624,604 37,776,445,611
- Nguyên giá 44,370,894,383 41,915,894,383 41,915,894,383 41,915,894,383
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,914,046,582 -2,802,545,203 -2,846,269,779 -4,139,448,772
III. Bất động sản đầu tư 56,350,226,128 87,380,052,388 98,694,601,183 97,481,662,035
- Nguyên giá 101,901,440,367 133,680,235,217 147,498,902,037 147,498,902,037
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,551,214,239 -46,300,182,829 -48,804,300,854 -50,017,240,002
IV. Tài sản dở dang dài hạn 98,885,209,350 114,508,311,102 74,577,213,682 125,724,320,283
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 98,885,209,350 114,508,311,102 74,577,213,682 125,724,320,283
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,159,360,000 159,360,000 159,360,000 159,360,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 50,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 159,360,000 159,360,000 159,360,000 159,360,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 56,135,670,420 56,174,109,950 55,121,704,324 54,530,944,039
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,939,796,062 4,943,247,825 4,750,657,548 5,996,443,079
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 476,647,000
5. Lợi thế thương mại 51,719,227,358 51,230,862,125 50,371,046,776 48,534,500,960
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 792,389,416,535 844,044,257,606 885,504,564,093 907,564,518,847
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 444,039,762,259 461,912,336,808 490,449,078,068 516,305,096,941
I. Nợ ngắn hạn 282,211,676,541 268,052,450,408 273,566,025,570 311,935,011,501
1. Phải trả người bán ngắn hạn 83,895,704,002 108,171,453,849 74,475,489,688 72,435,137,148
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 37,925,259,798 28,895,934,110 32,469,618,188 29,970,874,052
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,563,855,623 3,840,377,644 6,711,964,525 3,864,713,085
4. Phải trả người lao động 2,660,573,407 2,466,524,105 1,765,453,615 1,666,644,118
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 56,332,141,317 56,230,254,162 52,676,062,885 43,868,614,161
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,952,219,235 6,788,380,059 8,910,902,556 5,946,741,338
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,648,151,279 27,562,306,723 50,227,683,115 69,014,464,341
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 45,599,379,272 31,462,827,148 43,819,358,390 82,982,330,650
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,634,392,608 2,634,392,608 2,509,492,608 2,185,492,608
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 161,828,085,718 193,859,886,400 216,883,052,498 204,370,085,440
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 95,480,531,287 95,021,058,179 91,304,771,599 93,420,972,446
7. Phải trả dài hạn khác 28,618,190,434
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,471,477,500 65,883,384,000 93,076,392,000 78,685,783,264
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 32,775,967,218 32,950,171,943 32,501,888,899 32,263,329,730
12. Dự phòng phải trả dài hạn 481,919,279 5,272,278
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 348,349,654,276 382,131,920,798 395,055,486,025 391,259,421,906
I. Vốn chủ sở hữu 348,349,654,276 382,131,920,798 395,055,486,025 391,259,421,906
1. Vốn góp của chủ sở hữu 283,794,610,000 283,794,610,000 283,794,610,000 283,794,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 283,794,610,000 283,794,610,000 283,794,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,629,381,397 2,100,000,000 2,100,000,000 2,100,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 56,608,219 56,608,219 56,608,219 56,608,219
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,649,328,654 63,932,532,614 77,052,923,092 73,190,685,673
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -15,977,042,985 21,043,684,630 11,439,303,376 7,577,065,957
- LNST chưa phân phối kỳ này 44,626,371,639 42,888,847,984 65,613,619,716 65,613,619,716
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 31,219,726,006 32,248,169,965 32,051,344,714 32,117,518,014
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 792,389,416,535 844,044,257,606 885,504,564,093 907,564,518,847
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.