1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
185,112,299,998 |
173,101,259,254 |
405,187,536,105 |
123,151,861,095 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
185,112,299,998 |
173,101,259,254 |
405,187,536,105 |
123,151,861,095 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
155,592,101,235 |
142,808,944,925 |
374,358,981,239 |
107,014,833,328 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,520,198,763 |
30,292,314,329 |
30,828,554,866 |
16,137,027,767 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,289,337,125 |
19,493,362,609 |
6,035,663,646 |
10,006,741,345 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,942,995,067 |
10,444,580,179 |
13,668,822,833 |
9,162,245,176 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,942,995,067 |
9,031,392,965 |
13,226,183,563 |
8,971,724,702 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
97,936,313 |
1,593,213 |
7,807,860 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
41,516,364 |
107,609,091 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,630,118,792 |
18,592,190,190 |
18,150,827,521 |
12,598,068,421 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,334,358,342 |
20,708,983,418 |
4,944,766,927 |
4,383,455,515 |
|
12. Thu nhập khác |
3,452,653,441 |
54,233,388 |
3,555,037,603 |
35,138,420 |
|
13. Chi phí khác |
-1,195,089,899 |
1,204,551,352 |
4,198,865,524 |
1,601,406,022 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,647,743,340 |
-1,150,317,964 |
-643,827,921 |
-1,566,267,602 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,982,101,682 |
19,558,665,454 |
4,300,939,006 |
2,817,187,913 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,890,972,062 |
894,419,546 |
521,175,281 |
128,350,186 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-80,709,972 |
1,788,348,475 |
146,861,372 |
402,590,386 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,171,839,592 |
16,875,897,433 |
3,632,902,353 |
2,286,247,341 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,868,662,785 |
15,903,509,056 |
2,872,265,048 |
2,234,837,963 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,696,823,193 |
972,388,377 |
760,637,305 |
51,409,378 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
98 |
337 |
61 |
47 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|