MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Vina2 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 185,112,299,998 173,101,259,254 405,187,536,105 123,151,861,095
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 185,112,299,998 173,101,259,254 405,187,536,105 123,151,861,095
4. Giá vốn hàng bán 155,592,101,235 142,808,944,925 374,358,981,239 107,014,833,328
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,520,198,763 30,292,314,329 30,828,554,866 16,137,027,767
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,289,337,125 19,493,362,609 6,035,663,646 10,006,741,345
7. Chi phí tài chính 13,942,995,067 10,444,580,179 13,668,822,833 9,162,245,176
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,942,995,067 9,031,392,965 13,226,183,563 8,971,724,702
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 97,936,313 1,593,213 7,807,860
9. Chi phí bán hàng 41,516,364 107,609,091
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,630,118,792 18,592,190,190 18,150,827,521 12,598,068,421
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,334,358,342 20,708,983,418 4,944,766,927 4,383,455,515
12. Thu nhập khác 3,452,653,441 54,233,388 3,555,037,603 35,138,420
13. Chi phí khác -1,195,089,899 1,204,551,352 4,198,865,524 1,601,406,022
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,647,743,340 -1,150,317,964 -643,827,921 -1,566,267,602
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,982,101,682 19,558,665,454 4,300,939,006 2,817,187,913
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,890,972,062 894,419,546 521,175,281 128,350,186
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -80,709,972 1,788,348,475 146,861,372 402,590,386
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,171,839,592 16,875,897,433 3,632,902,353 2,286,247,341
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,868,662,785 15,903,509,056 2,872,265,048 2,234,837,963
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,696,823,193 972,388,377 760,637,305 51,409,378
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 98 337 61 47
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.