1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
358,256,644,174 |
461,683,874,305 |
263,379,972,252 |
313,709,720,672 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,293,100,217 |
1,608,042,091 |
733,790,181 |
1,040,203,726 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
356,963,543,957 |
460,075,832,214 |
262,646,182,071 |
312,669,516,946 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
307,646,021,608 |
420,594,380,915 |
236,500,395,470 |
272,336,943,329 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
49,317,522,349 |
39,481,451,299 |
26,145,786,601 |
40,332,573,617 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
745,523,990 |
936,852,494 |
793,394,740 |
791,198,405 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,785,550,106 |
8,982,553,295 |
9,420,948,371 |
9,031,632,041 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,793,423,326 |
8,944,362,053 |
9,533,776,594 |
9,003,324,647 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,075,394,299 |
1,338,730,612 |
985,920,015 |
1,998,018,739 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,978,435,599 |
14,573,596,490 |
10,644,431,166 |
17,484,424,282 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,223,666,335 |
15,523,423,396 |
5,887,881,789 |
12,609,696,960 |
|
12. Thu nhập khác |
387,398,689 |
2,109,886,348 |
114,904,589 |
790,667,501 |
|
13. Chi phí khác |
3,411,617,390 |
10,867,755,626 |
2,680,138,259 |
552,861,355 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,024,218,701 |
-8,757,869,278 |
-2,565,233,670 |
237,806,146 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,199,447,634 |
6,765,554,118 |
3,322,648,119 |
12,847,503,106 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,929,974,433 |
7,577,232,065 |
2,819,048,123 |
4,784,451,156 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-6,271,396 |
|
1,642,008,737 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,269,473,201 |
-805,406,551 |
503,599,996 |
6,421,043,213 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,073,825,581 |
-609,938,345 |
662,018,732 |
6,095,823,973 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
195,647,620 |
-195,468,206 |
-158,418,736 |
325,219,240 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,205 |
-40 |
44 |
407 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|