1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
274,436,457,440 |
156,628,611,822 |
315,013,045,925 |
358,256,644,174 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
2,916,667,515 |
1,293,100,217 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
274,436,457,440 |
156,628,611,822 |
312,096,378,410 |
356,963,543,957 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
215,359,679,857 |
146,469,719,183 |
271,600,859,995 |
307,646,021,608 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,076,777,583 |
10,158,892,639 |
40,495,518,415 |
49,317,522,349 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,920,817,791 |
964,877,701 |
1,205,443,092 |
745,523,990 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,778,688,866 |
6,348,915,743 |
6,459,244,903 |
5,785,550,106 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,967,092,358 |
6,348,915,743 |
6,495,282,204 |
5,793,423,326 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,162,682,030 |
6,548,448,623 |
7,398,987,875 |
5,075,394,299 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,461,110,083 |
|
17,713,739,822 |
11,978,435,599 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,595,114,395 |
-1,773,594,026 |
10,128,988,907 |
27,223,666,335 |
|
12. Thu nhập khác |
-433,945,449 |
2,934,423,711 |
64,951,036 |
387,398,689 |
|
13. Chi phí khác |
622,070,054 |
164,136,448 |
372,252,763 |
3,411,617,390 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,056,015,503 |
2,770,287,263 |
-307,301,727 |
-3,024,218,701 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,539,098,892 |
996,693,237 |
9,821,687,180 |
24,199,447,634 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,116,897,792 |
638,276,439 |
3,262,189,065 |
5,929,974,433 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,029,432,716 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,451,633,816 |
358,416,798 |
6,559,498,115 |
18,269,473,201 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,302,532,171 |
340,495,340 |
6,324,579,062 |
18,073,825,581 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
149,101,645 |
17,921,458 |
234,919,053 |
195,647,620 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
554 |
23 |
421 |
1,205 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|