1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
664,613,973,593 |
333,412,558,499 |
409,879,276,822 |
345,758,237,536 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
664,613,973,593 |
333,412,558,499 |
409,879,276,822 |
345,758,237,536 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
554,533,558,213 |
305,188,745,891 |
378,513,900,975 |
330,275,707,363 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
110,080,415,380 |
28,223,812,608 |
31,365,375,847 |
15,482,530,173 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,672,964,279 |
1,400,678,939 |
1,266,084,222 |
5,652,364,937 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,823,549,893 |
8,553,567,758 |
9,479,005,797 |
8,024,761,949 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,497,054,780 |
9,042,127,414 |
9,311,963,608 |
8,024,761,949 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,612,016,660 |
9,652,251,665 |
651,872,581 |
321,135,310 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
46,361,617,581 |
|
14,225,977,846 |
10,609,807,132 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,956,195,525 |
11,418,672,124 |
8,274,603,845 |
2,179,190,719 |
|
12. Thu nhập khác |
1,214,383,676 |
1,060,043,314 |
4,786,768,014 |
717,815,661 |
|
13. Chi phí khác |
23,595,500,609 |
4,185,067,602 |
1,878,018,432 |
119,197,804 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-22,381,116,933 |
-3,125,024,288 |
2,908,749,582 |
598,617,857 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,575,078,592 |
8,293,647,836 |
11,183,353,427 |
2,777,808,576 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,692,673,541 |
2,539,726,993 |
2,738,905,108 |
1,954,080,724 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,136,180 |
-2,136,180 |
-2,136,180 |
-12,817,080 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,884,541,231 |
5,756,057,023 |
8,446,584,499 |
836,544,932 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,769,643,995 |
5,701,355,535 |
8,184,740,430 |
755,502,076 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
114,897,236 |
54,701,488 |
261,844,069 |
81,042,856 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
851 |
380 |
546 |
50 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|