1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
290,477,668,747 |
505,555,526,120 |
471,308,724,124 |
455,392,379,413 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
290,477,668,747 |
505,555,526,120 |
471,308,724,124 |
455,392,379,413 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
246,678,188,168 |
456,365,513,193 |
441,805,353,525 |
408,258,090,647 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,799,480,579 |
49,190,012,927 |
29,503,370,599 |
47,134,288,766 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
566,044,087 |
1,890,603,915 |
1,957,080,848 |
1,790,470,580 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,076,815,665 |
4,820,926,764 |
7,350,601,011 |
7,121,458,916 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,366,012,285 |
6,036,120,711 |
7,009,910,904 |
7,457,059,810 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,507,161,700 |
9,224,064,495 |
2,820,633,960 |
17,569,492,825 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,645,497,837 |
13,878,359,870 |
15,346,285,087 |
13,121,851,543 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,136,049,464 |
23,157,265,713 |
5,942,931,389 |
11,111,956,062 |
|
12. Thu nhập khác |
17,037,573,922 |
329,914,809 |
160,440,880 |
2,879,984,083 |
|
13. Chi phí khác |
18,665,821,377 |
7,362,489,733 |
1,327,959,630 |
1,518,827,775 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,628,247,455 |
-7,032,574,924 |
-1,167,518,750 |
1,361,156,308 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,507,802,009 |
16,124,690,789 |
4,775,412,639 |
12,473,112,370 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,386,475,377 |
5,060,332,317 |
1,962,433,620 |
10,311,548,753 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-7,895,973 |
-71,253,685 |
-2,136,180 |
-2,136,180 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,129,222,605 |
11,135,612,157 |
2,815,115,199 |
2,163,699,797 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,723,588,556 |
10,890,478,325 |
2,606,075,956 |
2,028,054,827 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
405,634,049 |
245,133,832 |
209,039,243 |
135,644,970 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
249 |
726 |
174 |
135 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|