MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,721,317,503,157 1,847,366,693,869 1,701,434,582,098 1,614,040,764,587
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,866,545,341 31,684,140,987 4,515,706,844 16,632,498,077
1. Tiền 112,566,545,341 1,882,898,057 4,515,706,844 16,632,498,077
2. Các khoản tương đương tiền 300,000,000 29,801,242,930
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 130,643,750,263 151,443,750,263 22,335,000,000 20,335,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 125,000,000,000 125,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -424,249,737 -424,249,737
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,068,000,000 26,868,000,000 22,335,000,000 20,335,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,181,092,317,491 1,329,222,695,830 1,335,378,952,439 1,175,443,588,171
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 489,185,294,229 414,911,985,205 509,779,482,501 344,711,076,092
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 248,035,647,577 518,824,070,444 465,041,156,569 414,750,123,447
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 209,000,000,000 87,000,000,000 5,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 268,591,131,434 341,746,018,105 388,671,068,107 13,000,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,719,755,749 -33,259,377,924 -33,112,754,738 449,654,026,778
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -46,671,638,146
IV. Hàng tồn kho 293,551,914,921 328,925,651,006 318,975,076,989 378,770,628,144
1. Hàng tồn kho 294,080,631,388 329,454,367,473 318,975,076,989 378,770,628,144
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -528,716,467 -528,716,467
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,162,975,141 6,090,455,783 20,229,845,826 22,859,050,195
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,243,278,515 5,447,318,575 7,269,137,075 7,857,414,999
2. Thuế GTGT được khấu trừ 541,904,749 265,345,331 173,530,347 14,138,713,409
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 377,791,877 377,791,877 12,787,178,404 862,921,787
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 504,110,024,557 463,443,356,064 603,122,047,500 595,073,362,901
I. Các khoản phải thu dài hạn 260,000,000 260,000,000 260,000,000 9,260,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 9,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 260,000,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 260,000,000 260,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 260,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 78,669,561,921 78,195,643,808 71,930,464,059 69,803,594,997
1. Tài sản cố định hữu hình 78,669,561,921 78,195,643,808 71,930,464,059 69,803,594,997
- Nguyên giá 134,324,604,881 135,828,328,121 129,429,872,576 124,081,741,226
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,655,042,960 -57,632,684,313 -57,499,408,517 -54,278,146,229
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 54,587,600 54,587,600 54,587,600 54,587,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,587,600 -54,587,600 -54,587,600 -54,587,600
III. Bất động sản đầu tư 132,942,796,769 132,205,774,837 131,269,503,709 130,333,232,581
- Nguyên giá 148,962,300,184 149,179,021,763 149,179,021,763 149,179,021,763
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,019,503,415 -16,973,246,926 -17,909,518,054 -18,845,789,182
IV. Tài sản dở dang dài hạn 44,340,000 44,340,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 44,340,000 44,340,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 272,953,842,895 235,455,436,108 383,812,365,655 370,427,792,591
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 130,104,236,772 97,605,829,985 121,387,009,269 108,002,436,205
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 137,849,606,123 137,849,606,123 262,849,606,123 262,849,606,123
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -424,249,737 -424,249,737
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 19,239,482,972 17,282,161,311 15,849,714,077 15,248,742,732
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,352,823,027 7,183,859,155 5,898,273,293 5,598,545,417
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,886,659,945 10,098,302,156 9,951,440,784 9,650,197,315
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,225,427,527,714 2,310,810,049,933 2,304,556,629,598 2,209,114,127,488
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,555,177,277,972 1,617,351,865,109 1,605,345,173,379 1,531,593,736,524
I. Nợ ngắn hạn 1,395,745,733,612 1,465,661,550,595 1,457,676,900,120 1,383,676,938,912
1. Phải trả người bán ngắn hạn 293,301,557,147 307,973,107,224 377,517,418,161 300,843,680,635
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 252,342,683,789 290,241,467,793 294,339,904,953 230,450,648,915
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,047,568,923 32,873,794,715 27,430,279,124 36,207,017,816
4. Phải trả người lao động 3,858,961,402 3,428,039,988 7,485,709,988 4,534,534,351
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 129,709,244,220 122,301,331,069 115,359,118,819 144,323,817,025
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 245,216,682 245,216,682 245,216,682 5,084,577,262
9. Phải trả ngắn hạn khác 94,637,880,288 96,326,506,522 72,817,292,519 72,257,959,697
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 565,846,347,502 599,089,617,030 549,762,338,732 580,087,871,180
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,709,272,514 1,615,348,427 4,345,976,173 4,345,976,173
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,047,001,145 11,567,121,145 8,373,644,969 5,540,855,858
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 159,431,544,360 151,690,314,514 147,668,273,259 147,916,797,612
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 36,375,275,971 28,314,698,551 28,367,241,770 28,367,241,771
7. Phải trả dài hạn khác 272,325,000 660,942,040 1,007,625,000 892,896,624
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 111,067,972,603 110,919,061,187 110,658,588,074 111,044,279,908
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 11,715,970,786 11,795,612,736 7,634,818,415 7,612,379,309
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 670,250,249,742 693,458,184,824 699,211,456,219 677,520,390,964
I. Vốn chủ sở hữu 670,250,249,742 693,458,184,824 699,211,456,219 677,520,390,964
1. Vốn góp của chủ sở hữu 471,994,100,000 471,994,100,000 471,994,100,000 471,994,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 471,994,100,000 471,994,100,000 471,994,100,000 471,994,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 73,218,959,196 73,218,959,196 73,218,959,196 73,218,959,196
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 87,144,834,060 87,144,834,060 86,079,474,239 87,144,834,060
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,602,255,027 1,602,255,027 1,602,255,027 1,602,255,027
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,579,203,023 41,482,749,751 46,527,553,830 22,974,398,260
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,486,096,786 35,389,643,121 8,265,645,662 20,739,560,297
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,093,106,237 6,093,106,630 38,261,908,169 2,234,837,963
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,710,898,436 18,015,286,790 19,789,113,927 20,585,844,421
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,225,427,527,714 2,310,810,049,933 2,304,556,629,598 2,209,114,127,488
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.