TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,721,317,503,157 |
1,847,366,693,869 |
1,701,434,582,098 |
1,614,040,764,587 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
112,866,545,341 |
31,684,140,987 |
4,515,706,844 |
16,632,498,077 |
|
1. Tiền |
112,566,545,341 |
1,882,898,057 |
4,515,706,844 |
16,632,498,077 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
300,000,000 |
29,801,242,930 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
130,643,750,263 |
151,443,750,263 |
22,335,000,000 |
20,335,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-424,249,737 |
-424,249,737 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,068,000,000 |
26,868,000,000 |
22,335,000,000 |
20,335,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,181,092,317,491 |
1,329,222,695,830 |
1,335,378,952,439 |
1,175,443,588,171 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
489,185,294,229 |
414,911,985,205 |
509,779,482,501 |
344,711,076,092 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
248,035,647,577 |
518,824,070,444 |
465,041,156,569 |
414,750,123,447 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
209,000,000,000 |
87,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
268,591,131,434 |
341,746,018,105 |
388,671,068,107 |
13,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,719,755,749 |
-33,259,377,924 |
-33,112,754,738 |
449,654,026,778 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
-46,671,638,146 |
|
IV. Hàng tồn kho |
293,551,914,921 |
328,925,651,006 |
318,975,076,989 |
378,770,628,144 |
|
1. Hàng tồn kho |
294,080,631,388 |
329,454,367,473 |
318,975,076,989 |
378,770,628,144 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-528,716,467 |
-528,716,467 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,162,975,141 |
6,090,455,783 |
20,229,845,826 |
22,859,050,195 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,243,278,515 |
5,447,318,575 |
7,269,137,075 |
7,857,414,999 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
541,904,749 |
265,345,331 |
173,530,347 |
14,138,713,409 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
377,791,877 |
377,791,877 |
12,787,178,404 |
862,921,787 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
504,110,024,557 |
463,443,356,064 |
603,122,047,500 |
595,073,362,901 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
260,000,000 |
260,000,000 |
260,000,000 |
9,260,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
9,000,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
260,000,000 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
260,000,000 |
260,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
260,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
78,669,561,921 |
78,195,643,808 |
71,930,464,059 |
69,803,594,997 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
78,669,561,921 |
78,195,643,808 |
71,930,464,059 |
69,803,594,997 |
|
- Nguyên giá |
134,324,604,881 |
135,828,328,121 |
129,429,872,576 |
124,081,741,226 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,655,042,960 |
-57,632,684,313 |
-57,499,408,517 |
-54,278,146,229 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
54,587,600 |
54,587,600 |
54,587,600 |
54,587,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,587,600 |
-54,587,600 |
-54,587,600 |
-54,587,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
132,942,796,769 |
132,205,774,837 |
131,269,503,709 |
130,333,232,581 |
|
- Nguyên giá |
148,962,300,184 |
149,179,021,763 |
149,179,021,763 |
149,179,021,763 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,019,503,415 |
-16,973,246,926 |
-17,909,518,054 |
-18,845,789,182 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
44,340,000 |
44,340,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
44,340,000 |
44,340,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
272,953,842,895 |
235,455,436,108 |
383,812,365,655 |
370,427,792,591 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
130,104,236,772 |
97,605,829,985 |
121,387,009,269 |
108,002,436,205 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
137,849,606,123 |
137,849,606,123 |
262,849,606,123 |
262,849,606,123 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-424,249,737 |
-424,249,737 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,239,482,972 |
17,282,161,311 |
15,849,714,077 |
15,248,742,732 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,352,823,027 |
7,183,859,155 |
5,898,273,293 |
5,598,545,417 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,886,659,945 |
10,098,302,156 |
9,951,440,784 |
9,650,197,315 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,225,427,527,714 |
2,310,810,049,933 |
2,304,556,629,598 |
2,209,114,127,488 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,555,177,277,972 |
1,617,351,865,109 |
1,605,345,173,379 |
1,531,593,736,524 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,395,745,733,612 |
1,465,661,550,595 |
1,457,676,900,120 |
1,383,676,938,912 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
293,301,557,147 |
307,973,107,224 |
377,517,418,161 |
300,843,680,635 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
252,342,683,789 |
290,241,467,793 |
294,339,904,953 |
230,450,648,915 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
42,047,568,923 |
32,873,794,715 |
27,430,279,124 |
36,207,017,816 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,858,961,402 |
3,428,039,988 |
7,485,709,988 |
4,534,534,351 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
129,709,244,220 |
122,301,331,069 |
115,359,118,819 |
144,323,817,025 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
245,216,682 |
245,216,682 |
245,216,682 |
5,084,577,262 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
94,637,880,288 |
96,326,506,522 |
72,817,292,519 |
72,257,959,697 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
565,846,347,502 |
599,089,617,030 |
549,762,338,732 |
580,087,871,180 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,709,272,514 |
1,615,348,427 |
4,345,976,173 |
4,345,976,173 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,047,001,145 |
11,567,121,145 |
8,373,644,969 |
5,540,855,858 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
159,431,544,360 |
151,690,314,514 |
147,668,273,259 |
147,916,797,612 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
36,375,275,971 |
28,314,698,551 |
28,367,241,770 |
28,367,241,771 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
272,325,000 |
660,942,040 |
1,007,625,000 |
892,896,624 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
111,067,972,603 |
110,919,061,187 |
110,658,588,074 |
111,044,279,908 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
11,715,970,786 |
11,795,612,736 |
7,634,818,415 |
7,612,379,309 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
670,250,249,742 |
693,458,184,824 |
699,211,456,219 |
677,520,390,964 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
670,250,249,742 |
693,458,184,824 |
699,211,456,219 |
677,520,390,964 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
471,994,100,000 |
471,994,100,000 |
471,994,100,000 |
471,994,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
471,994,100,000 |
471,994,100,000 |
471,994,100,000 |
471,994,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
73,218,959,196 |
73,218,959,196 |
73,218,959,196 |
73,218,959,196 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,144,834,060 |
87,144,834,060 |
86,079,474,239 |
87,144,834,060 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,602,255,027 |
1,602,255,027 |
1,602,255,027 |
1,602,255,027 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,579,203,023 |
41,482,749,751 |
46,527,553,830 |
22,974,398,260 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,486,096,786 |
35,389,643,121 |
8,265,645,662 |
20,739,560,297 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,093,106,237 |
6,093,106,630 |
38,261,908,169 |
2,234,837,963 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,710,898,436 |
18,015,286,790 |
19,789,113,927 |
20,585,844,421 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,225,427,527,714 |
2,310,810,049,933 |
2,304,556,629,598 |
2,209,114,127,488 |
|