MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,699,099,058,474 1,713,154,521,138 1,526,155,110,994 1,456,756,000,920
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,179,156,362 10,875,328,331 25,251,369,200 20,747,187,762
1. Tiền 13,279,156,362 8,275,328,331 22,951,369,200 19,947,187,762
2. Các khoản tương đương tiền 900,000,000 2,600,000,000 2,300,000,000 800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38,793,000,000 39,993,000,000 38,993,000,000 41,493,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 38,793,000,000 39,993,000,000 38,993,000,000 41,493,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 665,393,088,797 819,341,207,471 695,015,969,793 750,065,671,330
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 465,448,555,692 595,148,529,022 517,370,633,235 533,107,262,687
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 48,070,992,144 32,026,216,805 36,670,824,342 31,160,147,731
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 179,457,959,995 214,447,021,807 167,001,888,465 215,174,433,268
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,584,419,034 -29,280,560,163 -33,027,376,249 -36,376,172,356
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 979,421,391,195 841,914,979,857 765,836,751,058 643,306,946,651
1. Hàng tồn kho 996,320,303,865 858,813,892,527 782,735,663,728 660,205,859,321
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,898,912,670 -16,898,912,670 -16,898,912,670 -16,898,912,670
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,312,422,120 1,030,005,479 1,058,020,943 1,143,195,177
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 178,084,073 159,797,456 74,640,082 44,315,993
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,443,649 11,163,082 114,910,539 11,163,082
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,108,894,398 859,044,941 868,470,322 1,087,716,102
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 325,692,429,606 258,968,011,864 217,170,025,390 229,187,047,708
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 58,380,805,743 112,373,171,278 74,131,214,845 91,273,652,565
1. Tài sản cố định hữu hình 58,380,805,743 112,373,171,278 74,131,214,845 91,273,652,565
- Nguyên giá 106,384,578,398 161,537,467,427 121,893,066,403 140,872,629,377
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,003,772,655 -49,164,296,149 -47,761,851,558 -49,598,976,812
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 54,587,600 54,587,600 54,587,600 54,587,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,587,600 -54,587,600 -54,587,600 -54,587,600
III. Bất động sản đầu tư 67,565,308,657 132,555,138,802 127,239,434,860 125,683,150,939
- Nguyên giá 73,179,147,194 139,133,439,553 134,265,558,701 133,553,956,696
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,613,838,537 -6,578,300,751 -7,026,123,841 -7,870,805,757
IV. Tài sản dở dang dài hạn 133,777,886,142 386,994,997 4,450,321,799 4,638,777,609
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 133,777,886,142 386,994,997 4,450,321,799 4,638,777,609
V. Đầu tư tài chính dài hạn 53,358,100,507 3,252,080,110 3,364,908,333 3,336,600,939
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 53,463,275,000 5,800,000,000 5,800,000,000 5,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,605,174,493 -2,547,919,890 -2,435,091,667 -2,463,399,061
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 12,610,328,557 10,400,626,677 7,984,145,553 4,254,865,656
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,580,895,841 7,364,922,566 4,948,441,442 2,861,170,282
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,029,432,716 3,035,704,111 3,035,704,111 1,393,695,374
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,024,791,488,080 1,972,122,533,002 1,743,325,136,384 1,685,943,048,628
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,720,314,723,495 1,668,451,174,969 1,465,571,984,819 1,402,028,853,850
I. Nợ ngắn hạn 1,708,282,554,903 1,644,264,347,352 1,448,154,209,710 1,384,967,299,732
1. Phải trả người bán ngắn hạn 337,682,841,221 380,287,704,811 297,451,789,806 286,336,459,940
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 572,484,638,365 459,099,156,918 378,605,458,541 246,250,287,893
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 61,418,035,523 76,173,932,551 89,120,335,576 99,499,980,137
4. Phải trả người lao động 4,402,771,678 8,720,885,521 844,935,287 3,461,215,366
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 145,995,864,817 88,278,447,404 95,837,020,154 124,149,480,296
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 245,216,982 245,216,982 245,216,982 245,216,982
9. Phải trả ngắn hạn khác 148,737,384,411 211,882,178,943 143,391,096,320 169,404,650,643
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 431,363,343,330 413,878,161,040 430,907,319,229 443,911,743,184
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,111,460,121 966,757,727 962,957,727 1,512,185,203
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,840,998,455 4,731,905,455 10,788,080,088 10,196,080,088
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,032,168,592 24,186,827,617 17,417,775,109 17,061,554,118
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,113,833,919 4,991,225,428 4,991,225,428 4,868,616,937
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,525,287,500 2,111,675,000 1,688,062,500 1,454,450,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,393,047,173 17,083,927,189 10,738,487,181 10,738,487,181
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 304,476,764,585 303,671,358,033 277,753,151,565 283,914,194,778
I. Vốn chủ sở hữu 304,476,764,585 303,671,358,033 277,753,151,565 283,914,194,778
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 23,218,959,196 23,218,959,196 23,218,959,196 23,218,959,196
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 87,144,834,060 87,144,834,060 87,144,834,060 87,144,834,060
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,607,255,027 1,607,255,027 1,607,255,027 1,607,255,027
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,084,008,606 34,474,070,261 8,714,282,529 14,632,656,502
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,738,899,983 24,128,961,638 662,018,732 6,757,842,705
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,345,108,623 10,345,108,623 8,052,263,797 7,874,813,797
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,421,707,696 7,226,239,489 7,067,820,753 7,310,489,993
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,024,791,488,080 1,972,122,533,002 1,743,325,136,384 1,685,943,048,628
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.