TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,699,099,058,474 |
1,713,154,521,138 |
1,526,155,110,994 |
1,456,756,000,920 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,179,156,362 |
10,875,328,331 |
25,251,369,200 |
20,747,187,762 |
|
1. Tiền |
13,279,156,362 |
8,275,328,331 |
22,951,369,200 |
19,947,187,762 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
900,000,000 |
2,600,000,000 |
2,300,000,000 |
800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
38,793,000,000 |
39,993,000,000 |
38,993,000,000 |
41,493,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
38,793,000,000 |
39,993,000,000 |
38,993,000,000 |
41,493,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
665,393,088,797 |
819,341,207,471 |
695,015,969,793 |
750,065,671,330 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
465,448,555,692 |
595,148,529,022 |
517,370,633,235 |
533,107,262,687 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,070,992,144 |
32,026,216,805 |
36,670,824,342 |
31,160,147,731 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
179,457,959,995 |
214,447,021,807 |
167,001,888,465 |
215,174,433,268 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,584,419,034 |
-29,280,560,163 |
-33,027,376,249 |
-36,376,172,356 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
979,421,391,195 |
841,914,979,857 |
765,836,751,058 |
643,306,946,651 |
|
1. Hàng tồn kho |
996,320,303,865 |
858,813,892,527 |
782,735,663,728 |
660,205,859,321 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,898,912,670 |
-16,898,912,670 |
-16,898,912,670 |
-16,898,912,670 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,312,422,120 |
1,030,005,479 |
1,058,020,943 |
1,143,195,177 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
178,084,073 |
159,797,456 |
74,640,082 |
44,315,993 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,443,649 |
11,163,082 |
114,910,539 |
11,163,082 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,108,894,398 |
859,044,941 |
868,470,322 |
1,087,716,102 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
325,692,429,606 |
258,968,011,864 |
217,170,025,390 |
229,187,047,708 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
58,380,805,743 |
112,373,171,278 |
74,131,214,845 |
91,273,652,565 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
58,380,805,743 |
112,373,171,278 |
74,131,214,845 |
91,273,652,565 |
|
- Nguyên giá |
106,384,578,398 |
161,537,467,427 |
121,893,066,403 |
140,872,629,377 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,003,772,655 |
-49,164,296,149 |
-47,761,851,558 |
-49,598,976,812 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
54,587,600 |
54,587,600 |
54,587,600 |
54,587,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,587,600 |
-54,587,600 |
-54,587,600 |
-54,587,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
67,565,308,657 |
132,555,138,802 |
127,239,434,860 |
125,683,150,939 |
|
- Nguyên giá |
73,179,147,194 |
139,133,439,553 |
134,265,558,701 |
133,553,956,696 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,613,838,537 |
-6,578,300,751 |
-7,026,123,841 |
-7,870,805,757 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
133,777,886,142 |
386,994,997 |
4,450,321,799 |
4,638,777,609 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
133,777,886,142 |
386,994,997 |
4,450,321,799 |
4,638,777,609 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
53,358,100,507 |
3,252,080,110 |
3,364,908,333 |
3,336,600,939 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
53,463,275,000 |
5,800,000,000 |
5,800,000,000 |
5,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,605,174,493 |
-2,547,919,890 |
-2,435,091,667 |
-2,463,399,061 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,500,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,610,328,557 |
10,400,626,677 |
7,984,145,553 |
4,254,865,656 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,580,895,841 |
7,364,922,566 |
4,948,441,442 |
2,861,170,282 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,029,432,716 |
3,035,704,111 |
3,035,704,111 |
1,393,695,374 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,024,791,488,080 |
1,972,122,533,002 |
1,743,325,136,384 |
1,685,943,048,628 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,720,314,723,495 |
1,668,451,174,969 |
1,465,571,984,819 |
1,402,028,853,850 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,708,282,554,903 |
1,644,264,347,352 |
1,448,154,209,710 |
1,384,967,299,732 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
337,682,841,221 |
380,287,704,811 |
297,451,789,806 |
286,336,459,940 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
572,484,638,365 |
459,099,156,918 |
378,605,458,541 |
246,250,287,893 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
61,418,035,523 |
76,173,932,551 |
89,120,335,576 |
99,499,980,137 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,402,771,678 |
8,720,885,521 |
844,935,287 |
3,461,215,366 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
145,995,864,817 |
88,278,447,404 |
95,837,020,154 |
124,149,480,296 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
245,216,982 |
245,216,982 |
245,216,982 |
245,216,982 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
148,737,384,411 |
211,882,178,943 |
143,391,096,320 |
169,404,650,643 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
431,363,343,330 |
413,878,161,040 |
430,907,319,229 |
443,911,743,184 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,111,460,121 |
966,757,727 |
962,957,727 |
1,512,185,203 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,840,998,455 |
4,731,905,455 |
10,788,080,088 |
10,196,080,088 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,032,168,592 |
24,186,827,617 |
17,417,775,109 |
17,061,554,118 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,113,833,919 |
4,991,225,428 |
4,991,225,428 |
4,868,616,937 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,525,287,500 |
2,111,675,000 |
1,688,062,500 |
1,454,450,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,393,047,173 |
17,083,927,189 |
10,738,487,181 |
10,738,487,181 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
304,476,764,585 |
303,671,358,033 |
277,753,151,565 |
283,914,194,778 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
304,476,764,585 |
303,671,358,033 |
277,753,151,565 |
283,914,194,778 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
23,218,959,196 |
23,218,959,196 |
23,218,959,196 |
23,218,959,196 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,144,834,060 |
87,144,834,060 |
87,144,834,060 |
87,144,834,060 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,607,255,027 |
1,607,255,027 |
1,607,255,027 |
1,607,255,027 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,084,008,606 |
34,474,070,261 |
8,714,282,529 |
14,632,656,502 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,738,899,983 |
24,128,961,638 |
662,018,732 |
6,757,842,705 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,345,108,623 |
10,345,108,623 |
8,052,263,797 |
7,874,813,797 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,421,707,696 |
7,226,239,489 |
7,067,820,753 |
7,310,489,993 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,024,791,488,080 |
1,972,122,533,002 |
1,743,325,136,384 |
1,685,943,048,628 |
|