TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,857,846,010,934 |
1,886,470,623,602 |
1,828,479,997,063 |
1,699,099,058,474 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,730,525,048 |
22,778,124,432 |
33,227,557,028 |
14,179,156,362 |
|
1. Tiền |
11,417,525,048 |
3,965,124,432 |
14,614,557,028 |
13,279,156,362 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
34,313,000,000 |
18,813,000,000 |
18,613,000,000 |
900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
56,980,000,000 |
57,980,000,000 |
56,980,000,000 |
38,793,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
56,980,000,000 |
57,980,000,000 |
56,980,000,000 |
38,793,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
613,306,594,806 |
679,562,727,930 |
664,776,537,203 |
665,393,088,797 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
410,457,106,835 |
468,623,025,984 |
472,916,687,019 |
465,448,555,692 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
58,192,969,173 |
63,466,066,965 |
43,325,695,270 |
48,070,992,144 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
171,669,920,272 |
174,776,643,739 |
176,118,573,948 |
179,457,959,995 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,013,401,474 |
-34,303,008,758 |
-34,584,419,034 |
-34,584,419,034 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,140,978,187,624 |
1,125,095,335,526 |
1,072,431,665,916 |
979,421,391,195 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,152,966,041,433 |
1,137,083,189,335 |
1,089,330,578,586 |
996,320,303,865 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,987,853,809 |
-11,987,853,809 |
-16,898,912,670 |
-16,898,912,670 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
850,703,456 |
1,054,435,714 |
1,064,236,916 |
1,312,422,120 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,179,499 |
31,192,850 |
19,207,121 |
178,084,073 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,166,491 |
51,530,713 |
14,166,491 |
25,443,649 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
817,357,466 |
971,712,151 |
1,030,863,304 |
1,108,894,398 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
424,817,994,864 |
331,903,499,145 |
324,856,681,229 |
325,692,429,606 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
118,813,264,238 |
29,154,234,213 |
25,774,025,766 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
118,813,264,238 |
29,154,234,213 |
25,774,025,766 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,741,833,617 |
55,661,084,113 |
59,762,790,015 |
58,380,805,743 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,741,833,617 |
55,661,084,113 |
59,762,790,015 |
58,380,805,743 |
|
- Nguyên giá |
100,919,415,698 |
101,005,502,698 |
106,335,578,398 |
106,384,578,398 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,177,582,081 |
-45,344,418,585 |
-46,572,788,383 |
-48,003,772,655 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
54,587,600 |
54,587,600 |
54,587,600 |
54,587,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,587,600 |
-54,587,600 |
-54,587,600 |
-54,587,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
63,885,894,264 |
63,638,489,462 |
63,544,960,182 |
67,565,308,657 |
|
- Nguyên giá |
68,702,867,573 |
68,702,867,573 |
68,666,252,940 |
73,179,147,194 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,816,973,309 |
-5,064,378,111 |
-5,121,292,758 |
-5,613,838,537 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
144,274,510,683 |
144,274,510,683 |
138,290,780,396 |
133,777,886,142 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
144,274,510,683 |
144,274,510,683 |
138,290,780,396 |
133,777,886,142 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,746,360,831 |
21,746,360,831 |
22,710,323,530 |
53,358,100,507 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,463,275,000 |
23,463,275,000 |
23,463,275,000 |
53,463,275,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,716,914,169 |
-2,716,914,169 |
-2,752,951,470 |
-2,605,174,493 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,356,131,231 |
17,428,819,843 |
14,773,801,340 |
12,610,328,557 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,326,698,515 |
14,399,387,127 |
11,744,368,624 |
9,580,895,841 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,029,432,716 |
3,029,432,716 |
3,029,432,716 |
3,029,432,716 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,282,664,005,798 |
2,218,374,122,747 |
2,153,336,678,292 |
2,024,791,488,080 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,979,269,629,327 |
1,938,121,329,478 |
1,867,129,386,908 |
1,720,314,723,495 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,964,088,040,587 |
1,926,598,403,895 |
1,854,503,605,816 |
1,708,282,554,903 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
385,187,392,635 |
313,599,818,503 |
338,914,089,396 |
337,682,841,221 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
657,533,899,914 |
700,106,382,388 |
689,816,677,160 |
572,484,638,365 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
64,620,525,220 |
70,039,415,354 |
54,128,099,225 |
61,418,035,523 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,735,817,073 |
831,080,346 |
4,654,549,673 |
4,402,771,678 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
141,319,243,804 |
128,169,870,655 |
140,944,372,759 |
145,995,864,817 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
245,216,982 |
245,216,982 |
245,216,982 |
245,216,982 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
205,806,462,519 |
182,711,186,160 |
160,360,064,226 |
148,737,384,411 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
495,248,710,283 |
518,840,104,113 |
455,092,577,991 |
431,363,343,330 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,005,989,246 |
1,005,989,246 |
1,005,989,246 |
1,111,460,121 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,384,782,911 |
11,049,340,148 |
9,341,969,158 |
4,840,998,455 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,181,588,740 |
11,522,925,583 |
12,625,781,092 |
12,032,168,592 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,236,442,410 |
5,236,442,410 |
5,113,833,919 |
5,113,833,919 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,476,436,000 |
1,713,436,000 |
2,938,900,000 |
2,525,287,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,468,710,330 |
4,573,047,173 |
4,573,047,173 |
4,393,047,173 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
303,394,376,471 |
280,252,793,269 |
286,207,291,384 |
304,476,764,585 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
303,394,376,471 |
280,252,793,269 |
286,207,291,384 |
304,476,764,585 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
23,218,959,196 |
23,218,959,196 |
23,218,959,196 |
23,218,959,196 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
86,530,584,060 |
86,530,584,060 |
87,144,834,060 |
87,144,834,060 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,607,255,027 |
1,607,255,027 |
1,607,255,027 |
1,607,255,027 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,872,271,123 |
11,712,766,463 |
17,010,183,025 |
35,084,008,606 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,944,130,212 |
340,495,340 |
6,665,074,402 |
24,738,899,983 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,928,140,911 |
11,372,271,123 |
10,345,108,623 |
10,345,108,623 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,165,307,065 |
7,183,228,523 |
7,226,060,076 |
7,421,707,696 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,282,664,005,798 |
2,218,374,122,747 |
2,153,336,678,292 |
2,024,791,488,080 |
|