MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,968,888,214,873 1,948,066,354,302 1,773,599,898,410 1,866,668,078,273
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 103,914,111,981 89,579,626,997 53,752,044,847 83,093,697,079
1. Tiền 21,101,111,981 12,046,626,997 5,519,044,847 33,460,697,079
2. Các khoản tương đương tiền 82,813,000,000 77,533,000,000 48,233,000,000 49,633,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 57,980,000,000 56,980,000,000 56,980,000,000 56,980,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 57,980,000,000 56,980,000,000 56,980,000,000 56,980,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 701,988,136,945 661,116,055,463 641,183,292,289 711,781,039,353
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 426,512,235,388 450,958,849,993 395,100,161,542 460,705,673,478
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 102,773,941,371 67,641,617,271 97,110,061,118 97,636,766,988
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 175,391,415,222 167,938,630,998 172,693,832,337 177,159,361,595
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,689,455,036 -32,423,042,799 -30,720,762,708 -30,720,762,708
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,103,383,930,356 1,138,923,001,904 1,020,224,082,842 1,013,405,337,103
1. Hàng tồn kho 1,103,968,823,024 1,139,507,894,572 1,020,808,975,510 1,013,990,229,771
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -584,892,668 -584,892,668 -584,892,668 -584,892,668
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,622,035,591 1,467,669,938 1,460,478,432 1,408,004,738
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 127,610,787 120,336,937 111,309,266 57,424,173
2. Thuế GTGT được khấu trừ 56,348,488 27,405,350 40,561,060 27,405,350
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,438,076,316 1,319,927,651 1,308,608,106 1,323,175,215
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 220,505,014,048 309,988,479,083 306,527,311,971 300,291,363,817
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,660,457,768 25,660,457,768 25,660,457,768
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 25,660,457,768 25,660,457,768 25,660,457,768
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 53,266,643,462 59,578,038,406 59,166,229,471 58,091,487,888
1. Tài sản cố định hữu hình 53,266,643,462 59,578,038,406 59,166,229,471 58,091,487,888
- Nguyên giá 92,018,378,771 99,647,406,074 100,441,406,074 99,744,667,438
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,751,735,309 -40,069,367,668 -41,275,176,603 -41,653,179,550
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 54,587,600 54,587,600 54,587,600 54,587,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,587,600 -54,587,600 -54,587,600 -54,587,600
III. Bất động sản đầu tư 29,485,951,401 70,088,926,886 69,710,031,902 69,320,323,820
- Nguyên giá 32,053,009,461 73,350,916,076 73,350,916,076 73,350,916,076
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,567,058,060 -3,261,989,190 -3,640,884,174 -4,030,592,256
IV. Tài sản dở dang dài hạn 69,352,289,318 100,196,038,382 100,196,038,382 99,023,516,406
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 69,352,289,318 100,196,038,382 100,196,038,382 99,023,516,406
V. Đầu tư tài chính dài hạn 45,875,821,038 25,764,519,872 26,253,079,528 25,686,037,339
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 48,991,355,000 28,991,355,000 28,991,355,000 28,591,355,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,115,533,962 -3,226,835,128 -2,738,275,472 -2,905,317,661
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,524,308,829 28,700,497,769 25,541,474,920 22,509,540,596
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,524,308,829 28,700,497,769 25,541,474,920 22,509,540,596
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,189,393,228,921 2,258,054,833,385 2,080,127,210,381 2,166,959,442,090
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,911,625,035,570 1,954,042,200,790 1,794,294,597,157 1,872,853,244,367
I. Nợ ngắn hạn 1,817,634,843,048 1,790,630,377,664 1,576,527,280,453 1,860,583,277,229
1. Phải trả người bán ngắn hạn 245,413,073,370 325,318,317,719 272,855,826,378 296,063,923,917
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 575,782,037,206 407,892,917,867 299,738,240,617 531,730,620,388
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36,408,068,720 117,762,319,297 69,996,456,687 57,817,014,222
4. Phải trả người lao động 5,247,647,254 14,061,259,777 4,756,423,649 4,355,945,741
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 188,023,629,772 160,518,149,991 175,100,945,038 188,199,121,528
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 245,216,982 122,608,491 245,216,982 245,216,982
9. Phải trả ngắn hạn khác 281,041,423,501 258,932,988,529 172,946,677,614 191,173,263,642
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 483,371,606,217 504,951,827,192 569,707,670,704 581,841,500,374
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 856,730,317 418,861,492 418,861,492 397,141,143
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,245,409,709 651,127,309 10,760,961,292 8,759,529,292
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 93,990,192,522 163,411,823,126 217,767,316,704 12,269,967,138
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 80,762,852,076 150,769,618,860 204,609,604,895
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,604,267,883 5,604,267,883 5,481,659,392 5,359,050,901
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,481,436,000 3,898,436,000 4,765,436,000 4,002,436,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 19,225,620 17,089,440 14,953,260 12,817,080
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,122,410,943 3,122,410,943 2,895,663,157 2,895,663,157
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 277,768,193,351 304,012,632,595 285,832,613,224 294,106,197,723
I. Vốn chủ sở hữu 277,768,193,351 304,012,632,595 285,832,613,224 294,106,197,723
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 23,218,959,196 23,218,959,196 23,218,959,196 23,218,959,196
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 73,115,326,640 73,115,326,640 86,530,584,060 86,530,584,060
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,667,255,027 1,607,255,027 1,607,255,027 1,607,255,027
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,208,005,217 49,397,547,225 17,747,568,946 25,814,236,876
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,524,609,108 28,294,253,103 5,701,355,535 13,886,095,965
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,683,396,109 21,103,294,122 12,046,213,411 11,928,140,911
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,558,647,271 6,673,544,507 6,728,245,995 6,935,162,564
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,189,393,228,921 2,258,054,833,385 2,080,127,210,381 2,166,959,442,090
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.