TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,289,102,184,122 |
2,067,409,195,914 |
2,115,391,952,353 |
1,968,888,214,873 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
133,179,198,211 |
161,820,952,686 |
108,179,237,808 |
103,914,111,981 |
|
1. Tiền |
29,596,775,238 |
53,943,968,111 |
4,348,705,252 |
21,101,111,981 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
103,582,422,973 |
107,876,984,575 |
103,830,532,556 |
82,813,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
56,060,000,000 |
56,760,000,000 |
56,980,000,000 |
57,980,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
56,060,000,000 |
56,760,000,000 |
56,980,000,000 |
57,980,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
697,236,361,815 |
656,779,740,352 |
778,945,748,257 |
701,988,136,945 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
476,053,482,061 |
385,470,763,363 |
530,611,422,444 |
426,512,235,388 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
59,036,618,858 |
90,903,249,484 |
79,099,008,196 |
102,773,941,371 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
164,835,715,932 |
183,095,182,541 |
171,924,772,653 |
175,391,415,222 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,689,455,036 |
-9,689,455,036 |
-9,689,455,036 |
-9,689,455,036 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,400,171,529,969 |
1,189,707,969,756 |
1,169,597,154,231 |
1,103,383,930,356 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,400,756,422,637 |
1,190,292,862,424 |
1,170,182,046,899 |
1,103,968,823,024 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-584,892,668 |
-584,892,668 |
-584,892,668 |
-584,892,668 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,455,094,127 |
2,340,533,120 |
1,689,812,057 |
1,622,035,591 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
216,796,667 |
128,585,852 |
177,062,932 |
127,610,787 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,348,488 |
56,348,488 |
56,348,488 |
56,348,488 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,181,948,972 |
2,155,598,780 |
1,456,400,637 |
1,438,076,316 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
228,595,777,234 |
175,994,781,623 |
189,972,516,991 |
220,505,014,048 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
49,821,099,585 |
49,546,149,476 |
58,452,373,709 |
53,266,643,462 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
49,821,099,585 |
49,546,149,476 |
58,452,373,709 |
53,266,643,462 |
|
- Nguyên giá |
87,004,434,728 |
87,637,766,632 |
97,405,102,960 |
92,018,378,771 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,183,335,143 |
-38,091,617,156 |
-38,952,729,251 |
-38,751,735,309 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
54,587,600 |
54,587,600 |
54,587,600 |
54,587,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,587,600 |
-54,587,600 |
-54,587,600 |
-54,587,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
32,461,802,131 |
24,349,084,477 |
24,240,947,484 |
29,485,951,401 |
|
- Nguyên giá |
34,606,444,203 |
26,582,634,694 |
26,587,682,934 |
32,053,009,461 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,144,642,072 |
-2,233,550,217 |
-2,346,735,450 |
-2,567,058,060 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
86,282,717,922 |
38,118,983,896 |
38,118,983,896 |
69,352,289,318 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
86,282,717,922 |
38,118,983,896 |
38,118,983,896 |
69,352,289,318 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
44,665,716,304 |
45,880,910,251 |
45,540,220,144 |
45,875,821,038 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
48,991,355,000 |
48,991,355,000 |
48,991,355,000 |
48,991,355,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,325,638,696 |
-3,110,444,749 |
-3,451,134,856 |
-3,115,533,962 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,364,441,292 |
18,099,653,523 |
23,619,991,758 |
22,524,308,829 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,364,441,292 |
18,099,653,523 |
23,619,991,758 |
22,524,308,829 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,517,697,961,356 |
2,243,403,977,537 |
2,305,364,469,344 |
2,189,393,228,921 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,238,826,787,363 |
1,970,579,737,488 |
2,029,759,975,790 |
1,911,625,035,570 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,230,858,266,266 |
1,961,140,356,154 |
1,964,386,837,544 |
1,817,634,843,048 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
262,954,583,710 |
185,245,754,609 |
244,880,108,312 |
245,413,073,370 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
745,232,402,255 |
668,341,977,439 |
649,775,577,445 |
575,782,037,206 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,000,951,293 |
28,487,888,486 |
26,870,596,185 |
36,408,068,720 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,476,275,359 |
8,048,761,560 |
4,813,226,042 |
5,247,647,254 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
132,329,572,887 |
142,789,127,878 |
129,093,657,629 |
188,023,629,772 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,849,328,879 |
8,040,664,626 |
245,216,982 |
245,216,982 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
669,399,618,639 |
438,871,105,230 |
407,035,912,123 |
281,041,423,501 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
377,155,993,545 |
477,975,328,832 |
498,849,022,800 |
483,371,606,217 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,060,862,785 |
930,862,785 |
919,110,317 |
856,730,317 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
398,676,914 |
2,408,884,709 |
1,904,409,709 |
1,245,409,709 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,968,521,097 |
9,439,381,334 |
65,373,138,246 |
93,990,192,522 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
51,520,805,620 |
80,762,852,076 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,887,370,910 |
5,696,035,163 |
5,604,267,883 |
5,604,267,883 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
520,000,000 |
520,000,000 |
5,104,292,000 |
4,481,436,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
94,751,665 |
23,497,980 |
21,361,800 |
19,225,620 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,466,398,522 |
3,199,848,191 |
3,122,410,943 |
3,122,410,943 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
278,871,173,993 |
272,824,240,049 |
275,604,493,554 |
277,768,193,351 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
278,871,173,993 |
272,824,240,049 |
275,604,493,554 |
277,768,193,351 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
23,221,689,196 |
23,221,689,196 |
23,221,689,196 |
23,218,959,196 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
80,537,803,275 |
80,537,803,275 |
80,537,803,275 |
73,115,326,640 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,667,255,027 |
1,667,255,027 |
1,667,255,027 |
1,667,255,027 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,478,327,269 |
11,186,259,493 |
13,757,473,755 |
23,208,005,217 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,175,903,137 |
11,135,612,157 |
13,496,554,281 |
15,524,609,108 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,302,424,132 |
50,647,336 |
260,919,474 |
7,683,396,109 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,966,099,226 |
6,211,233,058 |
6,420,272,301 |
6,558,647,271 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,517,697,961,356 |
2,243,403,977,537 |
2,305,364,469,344 |
2,189,393,228,921 |
|