MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,289,102,184,122 2,067,409,195,914 2,115,391,952,353 1,968,888,214,873
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 133,179,198,211 161,820,952,686 108,179,237,808 103,914,111,981
1. Tiền 29,596,775,238 53,943,968,111 4,348,705,252 21,101,111,981
2. Các khoản tương đương tiền 103,582,422,973 107,876,984,575 103,830,532,556 82,813,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 56,060,000,000 56,760,000,000 56,980,000,000 57,980,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 56,060,000,000 56,760,000,000 56,980,000,000 57,980,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 697,236,361,815 656,779,740,352 778,945,748,257 701,988,136,945
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 476,053,482,061 385,470,763,363 530,611,422,444 426,512,235,388
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 59,036,618,858 90,903,249,484 79,099,008,196 102,773,941,371
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 164,835,715,932 183,095,182,541 171,924,772,653 175,391,415,222
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,689,455,036 -9,689,455,036 -9,689,455,036 -9,689,455,036
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,400,171,529,969 1,189,707,969,756 1,169,597,154,231 1,103,383,930,356
1. Hàng tồn kho 1,400,756,422,637 1,190,292,862,424 1,170,182,046,899 1,103,968,823,024
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -584,892,668 -584,892,668 -584,892,668 -584,892,668
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,455,094,127 2,340,533,120 1,689,812,057 1,622,035,591
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 216,796,667 128,585,852 177,062,932 127,610,787
2. Thuế GTGT được khấu trừ 56,348,488 56,348,488 56,348,488 56,348,488
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,181,948,972 2,155,598,780 1,456,400,637 1,438,076,316
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 228,595,777,234 175,994,781,623 189,972,516,991 220,505,014,048
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 49,821,099,585 49,546,149,476 58,452,373,709 53,266,643,462
1. Tài sản cố định hữu hình 49,821,099,585 49,546,149,476 58,452,373,709 53,266,643,462
- Nguyên giá 87,004,434,728 87,637,766,632 97,405,102,960 92,018,378,771
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,183,335,143 -38,091,617,156 -38,952,729,251 -38,751,735,309
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 54,587,600 54,587,600 54,587,600 54,587,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,587,600 -54,587,600 -54,587,600 -54,587,600
III. Bất động sản đầu tư 32,461,802,131 24,349,084,477 24,240,947,484 29,485,951,401
- Nguyên giá 34,606,444,203 26,582,634,694 26,587,682,934 32,053,009,461
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,144,642,072 -2,233,550,217 -2,346,735,450 -2,567,058,060
IV. Tài sản dở dang dài hạn 86,282,717,922 38,118,983,896 38,118,983,896 69,352,289,318
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 86,282,717,922 38,118,983,896 38,118,983,896 69,352,289,318
V. Đầu tư tài chính dài hạn 44,665,716,304 45,880,910,251 45,540,220,144 45,875,821,038
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 48,991,355,000 48,991,355,000 48,991,355,000 48,991,355,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,325,638,696 -3,110,444,749 -3,451,134,856 -3,115,533,962
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,364,441,292 18,099,653,523 23,619,991,758 22,524,308,829
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,364,441,292 18,099,653,523 23,619,991,758 22,524,308,829
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,517,697,961,356 2,243,403,977,537 2,305,364,469,344 2,189,393,228,921
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,238,826,787,363 1,970,579,737,488 2,029,759,975,790 1,911,625,035,570
I. Nợ ngắn hạn 2,230,858,266,266 1,961,140,356,154 1,964,386,837,544 1,817,634,843,048
1. Phải trả người bán ngắn hạn 262,954,583,710 185,245,754,609 244,880,108,312 245,413,073,370
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 745,232,402,255 668,341,977,439 649,775,577,445 575,782,037,206
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,000,951,293 28,487,888,486 26,870,596,185 36,408,068,720
4. Phải trả người lao động 10,476,275,359 8,048,761,560 4,813,226,042 5,247,647,254
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 132,329,572,887 142,789,127,878 129,093,657,629 188,023,629,772
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,849,328,879 8,040,664,626 245,216,982 245,216,982
9. Phải trả ngắn hạn khác 669,399,618,639 438,871,105,230 407,035,912,123 281,041,423,501
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 377,155,993,545 477,975,328,832 498,849,022,800 483,371,606,217
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,060,862,785 930,862,785 919,110,317 856,730,317
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 398,676,914 2,408,884,709 1,904,409,709 1,245,409,709
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,968,521,097 9,439,381,334 65,373,138,246 93,990,192,522
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 51,520,805,620 80,762,852,076
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,887,370,910 5,696,035,163 5,604,267,883 5,604,267,883
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 520,000,000 520,000,000 5,104,292,000 4,481,436,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 94,751,665 23,497,980 21,361,800 19,225,620
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,466,398,522 3,199,848,191 3,122,410,943 3,122,410,943
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 278,871,173,993 272,824,240,049 275,604,493,554 277,768,193,351
I. Vốn chủ sở hữu 278,871,173,993 272,824,240,049 275,604,493,554 277,768,193,351
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 23,221,689,196 23,221,689,196 23,221,689,196 23,218,959,196
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 80,537,803,275 80,537,803,275 80,537,803,275 73,115,326,640
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,667,255,027 1,667,255,027 1,667,255,027 1,667,255,027
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,478,327,269 11,186,259,493 13,757,473,755 23,208,005,217
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,175,903,137 11,135,612,157 13,496,554,281 15,524,609,108
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,302,424,132 50,647,336 260,919,474 7,683,396,109
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,966,099,226 6,211,233,058 6,420,272,301 6,558,647,271
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,517,697,961,356 2,243,403,977,537 2,305,364,469,344 2,189,393,228,921
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.