TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,586,874,584,022 |
2,143,492,179,307 |
2,289,102,184,122 |
2,067,409,195,914 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
179,089,294,433 |
183,217,067,852 |
133,179,198,211 |
161,820,952,686 |
|
1. Tiền |
64,889,294,433 |
33,917,067,852 |
29,596,775,238 |
53,943,968,111 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
114,200,000,000 |
149,300,000,000 |
103,582,422,973 |
107,876,984,575 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
3,000,000,000 |
56,060,000,000 |
56,760,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,000,000,000 |
56,060,000,000 |
56,760,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
485,833,629,604 |
706,875,173,149 |
697,236,361,815 |
656,779,740,352 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
267,784,853,256 |
426,327,489,320 |
476,053,482,061 |
385,470,763,363 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
70,071,445,428 |
113,078,300,305 |
59,036,618,858 |
90,903,249,484 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,300,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
145,781,313,009 |
167,803,280,352 |
164,835,715,932 |
183,095,182,541 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,103,982,089 |
-7,333,896,828 |
-9,689,455,036 |
-9,689,455,036 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
919,132,618,098 |
1,248,022,804,370 |
1,400,171,529,969 |
1,189,707,969,756 |
|
1. Hàng tồn kho |
919,717,510,766 |
1,248,607,697,038 |
1,400,756,422,637 |
1,190,292,862,424 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-584,892,668 |
-584,892,668 |
-584,892,668 |
-584,892,668 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,819,041,887 |
2,377,133,936 |
2,455,094,127 |
2,340,533,120 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
188,141,167 |
177,219,021 |
216,796,667 |
128,585,852 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
56,348,488 |
56,348,488 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,630,900,720 |
2,199,914,915 |
2,181,948,972 |
2,155,598,780 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
213,905,660,556 |
158,891,962,529 |
228,595,777,234 |
175,994,781,623 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
40,777,704,295 |
12,198,762,910 |
49,821,099,585 |
49,546,149,476 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,128,361,671 |
12,198,762,910 |
49,821,099,585 |
49,546,149,476 |
|
- Nguyên giá |
87,695,613,724 |
58,157,214,061 |
87,004,434,728 |
87,637,766,632 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,567,252,053 |
-45,958,451,151 |
-37,183,335,143 |
-38,091,617,156 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,649,342,624 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
11,952,871,236 |
54,587,600 |
54,587,600 |
54,587,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,303,528,612 |
-54,587,600 |
-54,587,600 |
-54,587,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
32,157,424,864 |
4,727,172,251 |
32,461,802,131 |
24,349,084,477 |
|
- Nguyên giá |
39,557,191,824 |
6,665,399,077 |
34,606,444,203 |
26,582,634,694 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,399,766,960 |
-1,938,226,826 |
-2,144,642,072 |
-2,233,550,217 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
84,866,664,349 |
84,866,664,349 |
86,282,717,922 |
38,118,983,896 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
84,866,664,349 |
84,866,664,349 |
86,282,717,922 |
38,118,983,896 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
44,991,524,507 |
44,975,892,398 |
44,665,716,304 |
45,880,910,251 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
48,591,355,000 |
48,591,355,000 |
48,991,355,000 |
48,991,355,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,599,830,493 |
-3,615,462,602 |
-4,325,638,696 |
-3,110,444,749 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,112,342,541 |
12,123,470,621 |
15,364,441,292 |
18,099,653,523 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,112,342,541 |
12,123,470,621 |
15,364,441,292 |
18,099,653,523 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,800,780,244,578 |
2,302,384,141,836 |
2,517,697,961,356 |
2,243,403,977,537 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,536,249,540,493 |
2,028,529,513,805 |
2,238,826,787,363 |
1,970,579,737,488 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,150,621,376,935 |
2,018,341,359,780 |
2,230,858,266,266 |
1,961,140,356,154 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
149,711,531,408 |
589,400,998,315 |
262,954,583,710 |
185,245,754,609 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
289,348,590,342 |
734,965,938,493 |
745,232,402,255 |
668,341,977,439 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,510,088,414 |
25,487,375,747 |
22,000,951,293 |
28,487,888,486 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,266,422,927 |
4,150,676,857 |
10,476,275,359 |
8,048,761,560 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
238,038,380,428 |
179,987,922,176 |
132,329,572,887 |
142,789,127,878 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,132,916,840 |
8,132,916,840 |
9,849,328,879 |
8,040,664,626 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
195,922,360,182 |
171,622,621,380 |
669,399,618,639 |
438,871,105,230 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
243,398,804,901 |
302,740,766,558 |
377,155,993,545 |
477,975,328,832 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
598,955,578 |
1,021,717,499 |
1,060,862,785 |
930,862,785 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,693,325,915 |
830,425,915 |
398,676,914 |
2,408,884,709 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
385,628,163,558 |
10,188,154,025 |
7,968,521,097 |
9,439,381,334 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
375,089,230,454 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,841,774,563 |
5,841,774,563 |
3,887,370,910 |
5,696,035,163 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
520,000,000 |
520,000,000 |
520,000,000 |
520,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
110,543,611 |
102,647,638 |
94,751,665 |
23,497,980 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,066,614,930 |
3,723,731,824 |
3,466,398,522 |
3,199,848,191 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
264,530,704,085 |
273,854,628,031 |
278,871,173,993 |
272,824,240,049 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
264,530,704,085 |
273,854,628,031 |
278,871,173,993 |
272,824,240,049 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
53,221,646,534 |
23,221,646,534 |
23,221,689,196 |
23,221,689,196 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
80,530,753,816 |
80,530,753,816 |
80,537,803,275 |
80,537,803,275 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,667,255,027 |
1,667,255,027 |
1,667,255,027 |
1,667,255,027 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,052,137,020 |
13,195,163,773 |
17,478,327,269 |
11,186,259,493 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,778,923,397 |
1,528,638,357 |
2,175,903,137 |
11,135,612,157 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,273,213,623 |
11,666,525,416 |
15,302,424,132 |
50,647,336 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,058,911,688 |
5,239,808,881 |
5,966,099,226 |
6,211,233,058 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,800,780,244,578 |
2,302,384,141,836 |
2,517,697,961,356 |
2,243,403,977,537 |
|