MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,586,874,584,022 2,143,492,179,307 2,289,102,184,122 2,067,409,195,914
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 179,089,294,433 183,217,067,852 133,179,198,211 161,820,952,686
1. Tiền 64,889,294,433 33,917,067,852 29,596,775,238 53,943,968,111
2. Các khoản tương đương tiền 114,200,000,000 149,300,000,000 103,582,422,973 107,876,984,575
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 56,060,000,000 56,760,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 56,060,000,000 56,760,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 485,833,629,604 706,875,173,149 697,236,361,815 656,779,740,352
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 267,784,853,256 426,327,489,320 476,053,482,061 385,470,763,363
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 70,071,445,428 113,078,300,305 59,036,618,858 90,903,249,484
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,300,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 145,781,313,009 167,803,280,352 164,835,715,932 183,095,182,541
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,103,982,089 -7,333,896,828 -9,689,455,036 -9,689,455,036
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 919,132,618,098 1,248,022,804,370 1,400,171,529,969 1,189,707,969,756
1. Hàng tồn kho 919,717,510,766 1,248,607,697,038 1,400,756,422,637 1,190,292,862,424
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -584,892,668 -584,892,668 -584,892,668 -584,892,668
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,819,041,887 2,377,133,936 2,455,094,127 2,340,533,120
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 188,141,167 177,219,021 216,796,667 128,585,852
2. Thuế GTGT được khấu trừ 56,348,488 56,348,488
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,630,900,720 2,199,914,915 2,181,948,972 2,155,598,780
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 213,905,660,556 158,891,962,529 228,595,777,234 175,994,781,623
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 40,777,704,295 12,198,762,910 49,821,099,585 49,546,149,476
1. Tài sản cố định hữu hình 30,128,361,671 12,198,762,910 49,821,099,585 49,546,149,476
- Nguyên giá 87,695,613,724 58,157,214,061 87,004,434,728 87,637,766,632
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,567,252,053 -45,958,451,151 -37,183,335,143 -38,091,617,156
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,649,342,624
- Nguyên giá 11,952,871,236 54,587,600 54,587,600 54,587,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,303,528,612 -54,587,600 -54,587,600 -54,587,600
III. Bất động sản đầu tư 32,157,424,864 4,727,172,251 32,461,802,131 24,349,084,477
- Nguyên giá 39,557,191,824 6,665,399,077 34,606,444,203 26,582,634,694
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,399,766,960 -1,938,226,826 -2,144,642,072 -2,233,550,217
IV. Tài sản dở dang dài hạn 84,866,664,349 84,866,664,349 86,282,717,922 38,118,983,896
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 84,866,664,349 84,866,664,349 86,282,717,922 38,118,983,896
V. Đầu tư tài chính dài hạn 44,991,524,507 44,975,892,398 44,665,716,304 45,880,910,251
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 48,591,355,000 48,591,355,000 48,991,355,000 48,991,355,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,599,830,493 -3,615,462,602 -4,325,638,696 -3,110,444,749
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,112,342,541 12,123,470,621 15,364,441,292 18,099,653,523
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,112,342,541 12,123,470,621 15,364,441,292 18,099,653,523
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,800,780,244,578 2,302,384,141,836 2,517,697,961,356 2,243,403,977,537
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,536,249,540,493 2,028,529,513,805 2,238,826,787,363 1,970,579,737,488
I. Nợ ngắn hạn 1,150,621,376,935 2,018,341,359,780 2,230,858,266,266 1,961,140,356,154
1. Phải trả người bán ngắn hạn 149,711,531,408 589,400,998,315 262,954,583,710 185,245,754,609
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 289,348,590,342 734,965,938,493 745,232,402,255 668,341,977,439
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,510,088,414 25,487,375,747 22,000,951,293 28,487,888,486
4. Phải trả người lao động 4,266,422,927 4,150,676,857 10,476,275,359 8,048,761,560
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 238,038,380,428 179,987,922,176 132,329,572,887 142,789,127,878
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,132,916,840 8,132,916,840 9,849,328,879 8,040,664,626
9. Phải trả ngắn hạn khác 195,922,360,182 171,622,621,380 669,399,618,639 438,871,105,230
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 243,398,804,901 302,740,766,558 377,155,993,545 477,975,328,832
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 598,955,578 1,021,717,499 1,060,862,785 930,862,785
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,693,325,915 830,425,915 398,676,914 2,408,884,709
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 385,628,163,558 10,188,154,025 7,968,521,097 9,439,381,334
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 375,089,230,454
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,841,774,563 5,841,774,563 3,887,370,910 5,696,035,163
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 520,000,000 520,000,000 520,000,000 520,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 110,543,611 102,647,638 94,751,665 23,497,980
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,066,614,930 3,723,731,824 3,466,398,522 3,199,848,191
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 264,530,704,085 273,854,628,031 278,871,173,993 272,824,240,049
I. Vốn chủ sở hữu 264,530,704,085 273,854,628,031 278,871,173,993 272,824,240,049
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 53,221,646,534 23,221,646,534 23,221,689,196 23,221,689,196
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 80,530,753,816 80,530,753,816 80,537,803,275 80,537,803,275
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,667,255,027 1,667,255,027 1,667,255,027 1,667,255,027
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,052,137,020 13,195,163,773 17,478,327,269 11,186,259,493
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,778,923,397 1,528,638,357 2,175,903,137 11,135,612,157
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,273,213,623 11,666,525,416 15,302,424,132 50,647,336
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,058,911,688 5,239,808,881 5,966,099,226 6,211,233,058
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,800,780,244,578 2,302,384,141,836 2,517,697,961,356 2,243,403,977,537
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.