TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,325,611,731,150 |
1,402,221,845,446 |
1,358,351,159,341 |
2,289,213,028,127 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,668,730,323 |
73,857,466,147 |
67,303,876,249 |
133,179,198,211 |
|
1. Tiền |
13,968,730,323 |
70,117,466,147 |
18,303,876,249 |
29,596,775,238 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,700,000,000 |
3,740,000,000 |
49,000,000,000 |
103,582,422,973 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
56,060,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
56,060,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
532,187,758,145 |
499,794,653,032 |
512,199,130,205 |
697,357,821,793 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
410,859,168,258 |
355,498,494,847 |
327,845,099,671 |
476,174,942,039 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
59,321,268,337 |
51,969,697,871 |
51,062,406,812 |
59,036,618,858 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
12,300,000,000 |
7,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
66,270,560,835 |
102,363,498,403 |
131,095,605,811 |
164,835,715,932 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,263,239,285 |
-10,037,038,089 |
-10,103,982,089 |
-9,689,455,036 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
754,911,734,930 |
822,738,333,518 |
776,485,276,943 |
1,400,160,913,996 |
|
1. Hàng tồn kho |
755,440,451,397 |
823,323,226,186 |
777,070,169,611 |
1,400,745,806,664 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-528,716,467 |
-584,892,668 |
-584,892,668 |
-584,892,668 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,843,507,752 |
5,831,392,749 |
2,362,875,944 |
2,455,094,127 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
155,318,852 |
|
350,700,271 |
216,796,667 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
56,348,488 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,926,946,612 |
1,804,608,489 |
2,012,175,673 |
2,181,948,972 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,761,242,288 |
4,026,784,260 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
162,774,666,555 |
215,712,453,776 |
206,034,634,902 |
230,940,821,187 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
53,055,305,336 |
45,939,547,652 |
40,133,494,547 |
49,821,099,585 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,418,290,892 |
35,084,310,336 |
29,415,520,359 |
49,821,099,585 |
|
- Nguyên giá |
91,380,891,138 |
88,722,975,638 |
89,723,312,002 |
87,004,434,728 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,962,600,246 |
-53,638,665,302 |
-60,307,791,643 |
-37,183,335,143 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,637,014,444 |
10,855,237,316 |
10,717,974,188 |
|
|
- Nguyên giá |
11,597,385,236 |
11,952,871,236 |
11,952,871,236 |
54,587,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-960,370,792 |
-1,097,633,920 |
-1,234,897,048 |
-54,587,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
32,644,748,911 |
32,461,802,131 |
|
- Nguyên giá |
|
|
39,557,191,824 |
34,606,444,203 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6,912,442,913 |
-2,144,642,072 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
82,326,852,115 |
88,627,761,875 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
82,326,852,115 |
88,627,761,875 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
43,157,253,795 |
121,792,303,004 |
44,374,374,627 |
44,665,716,304 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
77,500,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,104,748,000 |
48,591,355,000 |
48,591,355,000 |
48,991,355,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,947,494,205 |
-4,299,051,996 |
-4,216,980,373 |
-4,325,638,696 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
321,746,918 |
4,061,592,816 |
6,555,164,702 |
15,364,441,292 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
321,746,918 |
4,061,592,816 |
6,555,164,702 |
15,364,441,292 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,488,386,397,705 |
1,617,934,299,222 |
1,564,385,794,243 |
2,520,153,849,314 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,214,954,523,683 |
1,340,661,307,108 |
1,287,672,572,289 |
2,241,282,675,321 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,076,851,069,122 |
1,296,843,200,630 |
1,095,998,166,531 |
2,233,314,154,224 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
82,382,994,132 |
110,771,196,698 |
131,006,390,842 |
265,522,454,488 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
187,257,113,460 |
425,888,986,331 |
270,928,333,598 |
745,353,862,233 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
78,215,639,889 |
58,160,470,587 |
13,529,907,257 |
21,767,508,495 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,126,812,476 |
5,920,170,908 |
5,897,883,797 |
10,476,275,359 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
73,639,488,739 |
106,528,713,448 |
177,241,833,797 |
132,329,572,887 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
475,983,228 |
9,849,328,879 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
209,527,030,473 |
669,399,618,639 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
287,161,482,600 |
377,155,993,545 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
661,242,884 |
304,872,950 |
74,370,879 |
1,060,862,785 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
190,044,538 |
154,950,060 |
398,676,914 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
138,103,454,561 |
43,818,106,478 |
191,674,405,758 |
7,968,521,097 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
172,902,305,923 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
13,736,699,789 |
3,887,370,910 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
118,177,432,856 |
23,163,858,800 |
520,000,000 |
520,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
236,606,182 |
157,100,329 |
126,335,557 |
94,751,665 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,524,766,050 |
4,786,482,720 |
4,389,064,489 |
3,466,398,522 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
268,584,665,166 |
272,406,436,420 |
276,713,221,954 |
278,871,173,993 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
268,584,665,166 |
272,406,436,420 |
276,713,221,954 |
278,871,173,993 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
120,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
55,635,516,384 |
55,635,516,384 |
55,635,488,056 |
23,221,689,196 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,412,728,003 |
-4,413,389,754 |
-4,414,049,178 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
70,365,419,165 |
71,009,765,800 |
80,532,805,702 |
80,537,803,275 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,711,255,027 |
1,667,255,027 |
1,667,255,027 |
1,667,255,027 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,272,458,810 |
17,909,723,370 |
18,217,271,622 |
17,478,327,269 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3,425,098,660 |
795,255,891 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14,792,172,962 |
16,683,071,378 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
5,074,450,725 |
5,966,099,226 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,488,386,397,705 |
1,617,934,299,222 |
1,564,385,794,243 |
2,520,153,849,314 |
|