MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,325,611,731,150 1,402,221,845,446 1,358,351,159,341 2,289,213,028,127
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,668,730,323 73,857,466,147 67,303,876,249 133,179,198,211
1. Tiền 13,968,730,323 70,117,466,147 18,303,876,249 29,596,775,238
2. Các khoản tương đương tiền 19,700,000,000 3,740,000,000 49,000,000,000 103,582,422,973
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 56,060,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 56,060,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 532,187,758,145 499,794,653,032 512,199,130,205 697,357,821,793
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 410,859,168,258 355,498,494,847 327,845,099,671 476,174,942,039
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 59,321,268,337 51,969,697,871 51,062,406,812 59,036,618,858
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,300,000,000 7,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 66,270,560,835 102,363,498,403 131,095,605,811 164,835,715,932
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,263,239,285 -10,037,038,089 -10,103,982,089 -9,689,455,036
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 754,911,734,930 822,738,333,518 776,485,276,943 1,400,160,913,996
1. Hàng tồn kho 755,440,451,397 823,323,226,186 777,070,169,611 1,400,745,806,664
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -528,716,467 -584,892,668 -584,892,668 -584,892,668
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,843,507,752 5,831,392,749 2,362,875,944 2,455,094,127
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 155,318,852 350,700,271 216,796,667
2. Thuế GTGT được khấu trừ 56,348,488
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,926,946,612 1,804,608,489 2,012,175,673 2,181,948,972
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,761,242,288 4,026,784,260
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 162,774,666,555 215,712,453,776 206,034,634,902 230,940,821,187
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 53,055,305,336 45,939,547,652 40,133,494,547 49,821,099,585
1. Tài sản cố định hữu hình 42,418,290,892 35,084,310,336 29,415,520,359 49,821,099,585
- Nguyên giá 91,380,891,138 88,722,975,638 89,723,312,002 87,004,434,728
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,962,600,246 -53,638,665,302 -60,307,791,643 -37,183,335,143
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,637,014,444 10,855,237,316 10,717,974,188
- Nguyên giá 11,597,385,236 11,952,871,236 11,952,871,236 54,587,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -960,370,792 -1,097,633,920 -1,234,897,048 -54,587,600
III. Bất động sản đầu tư 32,644,748,911 32,461,802,131
- Nguyên giá 39,557,191,824 34,606,444,203
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,912,442,913 -2,144,642,072
IV. Tài sản dở dang dài hạn 82,326,852,115 88,627,761,875
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 82,326,852,115 88,627,761,875
V. Đầu tư tài chính dài hạn 43,157,253,795 121,792,303,004 44,374,374,627 44,665,716,304
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 77,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,104,748,000 48,591,355,000 48,591,355,000 48,991,355,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,947,494,205 -4,299,051,996 -4,216,980,373 -4,325,638,696
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 321,746,918 4,061,592,816 6,555,164,702 15,364,441,292
1. Chi phí trả trước dài hạn 321,746,918 4,061,592,816 6,555,164,702 15,364,441,292
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,488,386,397,705 1,617,934,299,222 1,564,385,794,243 2,520,153,849,314
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,214,954,523,683 1,340,661,307,108 1,287,672,572,289 2,241,282,675,321
I. Nợ ngắn hạn 1,076,851,069,122 1,296,843,200,630 1,095,998,166,531 2,233,314,154,224
1. Phải trả người bán ngắn hạn 82,382,994,132 110,771,196,698 131,006,390,842 265,522,454,488
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 187,257,113,460 425,888,986,331 270,928,333,598 745,353,862,233
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 78,215,639,889 58,160,470,587 13,529,907,257 21,767,508,495
4. Phải trả người lao động 4,126,812,476 5,920,170,908 5,897,883,797 10,476,275,359
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 73,639,488,739 106,528,713,448 177,241,833,797 132,329,572,887
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 475,983,228 9,849,328,879
9. Phải trả ngắn hạn khác 209,527,030,473 669,399,618,639
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 287,161,482,600 377,155,993,545
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 661,242,884 304,872,950 74,370,879 1,060,862,785
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 190,044,538 154,950,060 398,676,914
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 138,103,454,561 43,818,106,478 191,674,405,758 7,968,521,097
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 172,902,305,923
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 13,736,699,789 3,887,370,910
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 118,177,432,856 23,163,858,800 520,000,000 520,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 236,606,182 157,100,329 126,335,557 94,751,665
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,524,766,050 4,786,482,720 4,389,064,489 3,466,398,522
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 268,584,665,166 272,406,436,420 276,713,221,954 278,871,173,993
I. Vốn chủ sở hữu 268,584,665,166 272,406,436,420 276,713,221,954 278,871,173,993
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 55,635,516,384 55,635,516,384 55,635,488,056 23,221,689,196
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,412,728,003 -4,413,389,754 -4,414,049,178
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 70,365,419,165 71,009,765,800 80,532,805,702 80,537,803,275
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,711,255,027 1,667,255,027 1,667,255,027 1,667,255,027
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,272,458,810 17,909,723,370 18,217,271,622 17,478,327,269
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,425,098,660 795,255,891
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,792,172,962 16,683,071,378
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,074,450,725 5,966,099,226
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,488,386,397,705 1,617,934,299,222 1,564,385,794,243 2,520,153,849,314
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.