1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,662,560,069 |
116,050,853,854 |
81,197,326,442 |
174,378,353,334 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,662,560,069 |
116,050,853,854 |
81,197,326,442 |
174,378,353,334 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,903,487,709 |
111,141,906,541 |
76,680,180,493 |
162,884,676,811 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,759,072,360 |
4,908,947,313 |
4,517,145,949 |
11,493,676,523 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,225,356,906 |
-2,123,164,935 |
21,966,961 |
23,484,710 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,389,060,023 |
-1,222,350,440 |
2,200,423,964 |
3,451,696,728 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,389,060,023 |
-1,222,350,440 |
2,200,423,964 |
3,451,696,728 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,257,689,712 |
53,016,182 |
2,668,902,952 |
65,895,454 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,133,504,640 |
|
5,304,137,218 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
337,679,531 |
2,821,611,996 |
-330,214,006 |
2,695,431,833 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
3,100,255,266 |
2,757,307,586 |
|
13. Chi phí khác |
166,390,910 |
166,410,031 |
343,189,755 |
194,004,834 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-166,390,910 |
-166,410,031 |
2,757,065,511 |
2,563,302,752 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
171,288,621 |
2,655,201,965 |
2,426,851,505 |
5,258,734,585 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
100,535,906 |
597,322,399 |
587,008,252 |
1,123,547,884 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
70,752,715 |
2,057,879,566 |
1,839,843,253 |
4,135,186,701 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
70,752,715 |
2,057,879,566 |
1,839,843,253 |
4,135,186,701 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
06 |
171 |
153 |
345 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|