MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 57,662,560,069 116,050,853,854 81,197,326,442 174,378,353,334
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 57,662,560,069 116,050,853,854 81,197,326,442 174,378,353,334
4. Giá vốn hàng bán 53,903,487,709 111,141,906,541 76,680,180,493 162,884,676,811
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,759,072,360 4,908,947,313 4,517,145,949 11,493,676,523
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,225,356,906 -2,123,164,935 21,966,961 23,484,710
7. Chi phí tài chính 3,389,060,023 -1,222,350,440 2,200,423,964 3,451,696,728
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,389,060,023 -1,222,350,440 2,200,423,964 3,451,696,728
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,257,689,712 53,016,182 2,668,902,952 65,895,454
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,133,504,640 5,304,137,218
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 337,679,531 2,821,611,996 -330,214,006 2,695,431,833
12. Thu nhập khác 3,100,255,266 2,757,307,586
13. Chi phí khác 166,390,910 166,410,031 343,189,755 194,004,834
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -166,390,910 -166,410,031 2,757,065,511 2,563,302,752
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 171,288,621 2,655,201,965 2,426,851,505 5,258,734,585
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 100,535,906 597,322,399 587,008,252 1,123,547,884
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 70,752,715 2,057,879,566 1,839,843,253 4,135,186,701
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 70,752,715 2,057,879,566 1,839,843,253 4,135,186,701
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 06 171 153 345
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.