1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
107,726,037,930 |
138,455,202,338 |
57,662,560,069 |
116,050,853,854 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
107,726,037,930 |
138,455,202,338 |
57,662,560,069 |
116,050,853,854 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
102,199,325,731 |
132,319,809,270 |
53,903,487,709 |
111,141,906,541 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,526,712,199 |
6,135,393,068 |
3,759,072,360 |
4,908,947,313 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,989,670,577 |
696,541,654 |
2,225,356,906 |
-2,123,164,935 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,412,257,535 |
2,387,857,242 |
3,389,060,023 |
-1,222,350,440 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,412,257,535 |
2,345,962,003 |
3,389,060,023 |
-1,222,350,440 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
-4,791,922,304 |
2,257,689,712 |
53,016,182 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,167,635,153 |
|
|
1,133,504,640 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,936,490,088 |
9,235,999,784 |
337,679,531 |
2,821,611,996 |
|
12. Thu nhập khác |
87,656,447 |
-67,634,447 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
262,824,172 |
201,205,353 |
166,390,910 |
166,410,031 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-175,167,725 |
-268,839,800 |
-166,390,910 |
-166,410,031 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,761,322,363 |
8,967,159,984 |
171,288,621 |
2,655,201,965 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
435,333,539 |
1,867,704,901 |
100,535,906 |
597,322,399 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,325,988,824 |
7,099,455,083 |
70,752,715 |
2,057,879,566 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,325,988,824 |
7,099,455,083 |
70,752,715 |
2,057,879,566 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
110 |
592 |
06 |
171 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|