1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
311,263,105,016 |
60,168,850,426 |
207,480,469,826 |
43,152,661,048 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
311,263,105,016 |
60,168,850,426 |
207,480,469,826 |
43,152,661,048 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
276,025,464,488 |
56,847,621,248 |
191,690,147,774 |
38,867,181,393 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,237,640,528 |
3,321,229,178 |
15,790,322,052 |
4,285,479,655 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-1,297,419,704 |
5,400,365,460 |
401,319,427 |
928,532,658 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,924,945,997 |
2,233,386,796 |
2,555,041,479 |
2,376,908,722 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,923,270,636 |
2,638,367,499 |
2,555,008,029 |
2,325,502,332 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,346,351,911 |
4,776,103,118 |
7,587,417,938 |
2,984,925,974 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,668,922,916 |
1,712,104,724 |
6,049,182,062 |
-147,822,383 |
|
12. Thu nhập khác |
8,633,362,328 |
|
717,272,727 |
1,818,181,819 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
14,343,127 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,633,362,329 |
|
717,272,727 |
1,803,838,692 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,302,285,245 |
1,712,104,724 |
6,766,454,789 |
1,656,016,309 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,274,257,049 |
356,220,945 |
1,367,090,958 |
347,871,888 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,028,028,196 |
1,355,883,779 |
5,399,363,831 |
1,308,144,421 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,028,028,196 |
1,355,883,779 |
5,399,363,831 |
1,308,144,421 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
752 |
113 |
450 |
109 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|