1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
145,302,450,746 |
88,837,505,158 |
311,263,105,016 |
60,168,850,426 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
145,302,450,746 |
88,837,505,158 |
311,263,105,016 |
60,168,850,426 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
129,496,299,897 |
84,325,932,478 |
276,025,464,488 |
56,847,621,248 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,806,150,849 |
4,511,572,680 |
35,237,640,528 |
3,321,229,178 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
349,440,583 |
1,410,287,983 |
-1,297,419,704 |
5,400,365,460 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,068,048,767 |
2,729,761,384 |
3,924,945,997 |
2,233,386,796 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,558,152,440 |
2,729,761,384 |
3,923,270,636 |
2,638,367,499 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,100,393,371 |
4,256,036,075 |
27,346,351,911 |
4,776,103,118 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,987,149,294 |
-1,063,936,796 |
2,668,922,916 |
1,712,104,724 |
|
12. Thu nhập khác |
-6,551,947,739 |
2,577,020,327 |
8,633,362,328 |
|
|
13. Chi phí khác |
-2,154,927,976 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,397,019,763 |
2,577,020,327 |
8,633,362,329 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,590,129,531 |
1,513,083,531 |
11,302,285,245 |
1,712,104,724 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,269,093,174 |
316,416,707 |
2,274,257,049 |
356,220,945 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
321,036,357 |
1,196,666,824 |
9,028,028,196 |
1,355,883,779 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
321,036,357 |
1,196,666,824 |
9,028,028,196 |
1,355,883,779 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
45 |
162 |
752 |
113 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|