1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
515,094,122,474 |
456,528,909,693 |
367,519,701,135 |
555,271,681,671 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
515,094,122,474 |
456,528,909,693 |
367,519,701,135 |
555,271,681,671 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
455,486,658,667 |
420,209,457,896 |
342,547,317,821 |
514,582,356,687 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,607,463,807 |
36,319,451,797 |
24,972,383,314 |
40,689,324,984 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,253,989,057 |
3,188,539,006 |
4,146,934,145 |
919,163,150 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,344,133,642 |
2,184,128,892 |
653,713,386 |
2,636,533,478 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,344,133,642 |
2,184,128,892 |
56,273,751 |
3,042,150,344 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,573,143,763 |
1,520,260,800 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,691,130,429 |
21,347,152,673 |
12,451,194,918 |
25,832,381,340 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,200,784,767 |
12,872,188,522 |
14,494,148,355 |
13,139,573,316 |
|
12. Thu nhập khác |
2,524,082,495 |
1,545,678,530 |
861,445,014 |
2,980,771,821 |
|
13. Chi phí khác |
3,307,521,822 |
62,552,086 |
77,499,963 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-783,439,327 |
1,483,126,444 |
783,945,051 |
2,980,771,821 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,417,345,440 |
14,355,314,966 |
15,278,093,406 |
16,120,345,137 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,291,497,800 |
2,621,381,943 |
3,333,086,541 |
3,276,869,027 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,125,847,640 |
11,733,933,023 |
11,945,006,865 |
12,843,476,110 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,125,847,640 |
11,733,933,023 |
11,945,006,865 |
12,843,476,110 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,655 |
1,629 |
1,658 |
1,783 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|