MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 738,470,448,084 693,036,704,485 649,916,540,311 639,182,401,701
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,895,220,525 2,613,816,494 1,160,031,075 465,348,056
1. Tiền 5,895,220,525 2,613,816,494 1,160,031,075 465,348,056
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,650,000,000 1,650,000,000 300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,650,000,000 1,650,000,000 300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 449,887,575,747 455,332,382,703 414,980,859,980 487,456,138,156
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 387,167,963,694 374,369,953,585 302,680,540,920 362,514,382,903
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,541,369,196 18,758,198,382 12,735,515,650 9,711,058,276
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 161,315,596,774 175,517,916,211 202,007,585,169 213,320,536,294
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -116,137,353,917 -113,313,685,475 -102,442,781,759 -98,089,839,317
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 280,879,952,992 233,404,305,572 233,775,649,256 150,960,915,489
1. Hàng tồn kho 280,879,952,992 233,404,305,572 233,775,649,256 150,960,915,489
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 157,698,820 36,199,716
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36,199,716
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 63,981,313,989 63,189,211,522 64,076,744,737 63,186,305,942
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,138,353,120 12,829,793,499 12,550,869,560 11,981,758,273
1. Tài sản cố định hữu hình 13,138,353,120 12,829,793,499 12,550,869,560 11,981,758,273
- Nguyên giá 59,596,555,951 59,596,555,951 54,050,601,313 53,714,684,293
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,458,202,831 -46,766,762,452 -41,499,731,753 -41,732,926,020
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 48,571,891,633 48,211,108,054 47,850,324,475 47,489,540,896
- Nguyên giá 114,483,130,217 114,483,130,217 114,483,130,217 114,483,130,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,911,238,584 -66,272,022,163 -66,632,805,742 -66,993,589,321
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,352,675,429 1,352,675,429 1,352,675,429 1,630,453,207
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,352,675,429 1,352,675,429 1,352,675,429 1,630,453,207
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 105,305,171 105,305,171 1,755,305,171 1,455,305,171
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -94,694,829 -94,694,829 -94,694,829 -94,694,829
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,650,000,000 1,350,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 763,088,636 640,329,369 517,570,102 579,248,395
1. Chi phí trả trước dài hạn 763,088,636 640,329,369 517,570,102 579,248,395
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 802,451,762,073 756,225,916,007 713,993,285,048 702,368,707,643
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 556,421,794,385 507,346,151,753 463,332,553,420 447,572,789,314
I. Nợ ngắn hạn 555,976,234,385 506,900,591,753 462,886,993,420 447,307,153,314
1. Phải trả người bán ngắn hạn 187,908,809,878 186,925,459,098 174,656,352,680 178,142,778,771
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,686,428,388 7,070,787,242 14,400,214,564 9,041,395,518
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,260,681,569 17,631,530,132 13,282,428,589 20,004,236,079
4. Phải trả người lao động 20,250,695,468 23,065,801,696 27,187,278,699 21,361,561,784
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,581,331,705 8,716,743,551 11,037,639,300 22,286,903,162
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 163,925,772,957 158,279,915,786 129,987,036,580 109,240,129,931
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 108,903,824,475 101,871,064,303 89,681,095,063 84,690,358,268
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,458,689,945 3,339,289,945 2,654,947,945 2,539,789,801
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 445,560,000 445,560,000 445,560,000 265,636,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 445,560,000 445,560,000 445,560,000 265,636,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 246,029,967,688 248,879,764,254 250,660,731,628 254,795,918,329
I. Vốn chủ sở hữu 246,029,967,688 248,879,764,254 250,660,731,628 254,795,918,329
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,000,164 86,000,164 86,000,164 86,000,164
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 70,020,770,628 70,020,770,628 70,020,770,628 70,020,770,628
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 55,923,196,896 58,772,993,462 60,553,960,836 64,689,147,537
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 70,752,715 2,128,632,281 3,909,599,655 56,644,361,181
- LNST chưa phân phối kỳ này 55,852,444,181 56,644,361,181 56,644,361,181 8,044,786,356
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 802,451,762,073 756,225,916,007 713,993,285,048 702,368,707,643
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.