TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
738,470,448,084 |
693,036,704,485 |
649,916,540,311 |
639,182,401,701 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,895,220,525 |
2,613,816,494 |
1,160,031,075 |
465,348,056 |
|
1. Tiền |
5,895,220,525 |
2,613,816,494 |
1,160,031,075 |
465,348,056 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,650,000,000 |
1,650,000,000 |
|
300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,650,000,000 |
1,650,000,000 |
|
300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
449,887,575,747 |
455,332,382,703 |
414,980,859,980 |
487,456,138,156 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
387,167,963,694 |
374,369,953,585 |
302,680,540,920 |
362,514,382,903 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,541,369,196 |
18,758,198,382 |
12,735,515,650 |
9,711,058,276 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
161,315,596,774 |
175,517,916,211 |
202,007,585,169 |
213,320,536,294 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-116,137,353,917 |
-113,313,685,475 |
-102,442,781,759 |
-98,089,839,317 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
280,879,952,992 |
233,404,305,572 |
233,775,649,256 |
150,960,915,489 |
|
1. Hàng tồn kho |
280,879,952,992 |
233,404,305,572 |
233,775,649,256 |
150,960,915,489 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
157,698,820 |
36,199,716 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
36,199,716 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,981,313,989 |
63,189,211,522 |
64,076,744,737 |
63,186,305,942 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,138,353,120 |
12,829,793,499 |
12,550,869,560 |
11,981,758,273 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,138,353,120 |
12,829,793,499 |
12,550,869,560 |
11,981,758,273 |
|
- Nguyên giá |
59,596,555,951 |
59,596,555,951 |
54,050,601,313 |
53,714,684,293 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,458,202,831 |
-46,766,762,452 |
-41,499,731,753 |
-41,732,926,020 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
48,571,891,633 |
48,211,108,054 |
47,850,324,475 |
47,489,540,896 |
|
- Nguyên giá |
114,483,130,217 |
114,483,130,217 |
114,483,130,217 |
114,483,130,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,911,238,584 |
-66,272,022,163 |
-66,632,805,742 |
-66,993,589,321 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,352,675,429 |
1,352,675,429 |
1,352,675,429 |
1,630,453,207 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,352,675,429 |
1,352,675,429 |
1,352,675,429 |
1,630,453,207 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
105,305,171 |
105,305,171 |
1,755,305,171 |
1,455,305,171 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-94,694,829 |
-94,694,829 |
-94,694,829 |
-94,694,829 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,650,000,000 |
1,350,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
763,088,636 |
640,329,369 |
517,570,102 |
579,248,395 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
763,088,636 |
640,329,369 |
517,570,102 |
579,248,395 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
802,451,762,073 |
756,225,916,007 |
713,993,285,048 |
702,368,707,643 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
556,421,794,385 |
507,346,151,753 |
463,332,553,420 |
447,572,789,314 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
555,976,234,385 |
506,900,591,753 |
462,886,993,420 |
447,307,153,314 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
187,908,809,878 |
186,925,459,098 |
174,656,352,680 |
178,142,778,771 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,686,428,388 |
7,070,787,242 |
14,400,214,564 |
9,041,395,518 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,260,681,569 |
17,631,530,132 |
13,282,428,589 |
20,004,236,079 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,250,695,468 |
23,065,801,696 |
27,187,278,699 |
21,361,561,784 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,581,331,705 |
8,716,743,551 |
11,037,639,300 |
22,286,903,162 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
163,925,772,957 |
158,279,915,786 |
129,987,036,580 |
109,240,129,931 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
108,903,824,475 |
101,871,064,303 |
89,681,095,063 |
84,690,358,268 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,458,689,945 |
3,339,289,945 |
2,654,947,945 |
2,539,789,801 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
445,560,000 |
445,560,000 |
445,560,000 |
265,636,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
445,560,000 |
445,560,000 |
445,560,000 |
265,636,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
246,029,967,688 |
248,879,764,254 |
250,660,731,628 |
254,795,918,329 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
246,029,967,688 |
248,879,764,254 |
250,660,731,628 |
254,795,918,329 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,000,164 |
86,000,164 |
86,000,164 |
86,000,164 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
70,020,770,628 |
70,020,770,628 |
70,020,770,628 |
70,020,770,628 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
55,923,196,896 |
58,772,993,462 |
60,553,960,836 |
64,689,147,537 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
70,752,715 |
2,128,632,281 |
3,909,599,655 |
56,644,361,181 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
55,852,444,181 |
56,644,361,181 |
56,644,361,181 |
8,044,786,356 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
802,451,762,073 |
756,225,916,007 |
713,993,285,048 |
702,368,707,643 |
|