TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
706,280,891,958 |
781,199,154,434 |
738,470,448,084 |
693,036,704,485 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
205,215,303 |
12,134,581,417 |
5,895,220,525 |
2,613,816,494 |
|
1. Tiền |
205,215,303 |
12,134,581,417 |
5,895,220,525 |
2,613,816,494 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,650,000,000 |
1,650,000,000 |
1,650,000,000 |
1,650,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,650,000,000 |
1,650,000,000 |
1,650,000,000 |
1,650,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
437,335,177,107 |
485,336,961,694 |
449,887,575,747 |
455,332,382,703 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
413,766,899,517 |
437,041,801,060 |
387,167,963,694 |
374,369,953,585 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,765,202,054 |
11,206,038,357 |
17,541,369,196 |
18,758,198,382 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
121,426,895,440 |
152,634,979,621 |
161,315,596,774 |
175,517,916,211 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-122,623,819,904 |
-115,545,857,344 |
-116,137,353,917 |
-113,313,685,475 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
267,090,499,548 |
282,077,611,323 |
280,879,952,992 |
233,404,305,572 |
|
1. Hàng tồn kho |
267,090,499,548 |
282,077,611,323 |
280,879,952,992 |
233,404,305,572 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
157,698,820 |
36,199,716 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
36,199,716 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
55,327,254,116 |
54,557,433,570 |
63,981,313,989 |
63,189,211,522 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,194,183,669 |
2,933,880,335 |
13,138,353,120 |
12,829,793,499 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,194,183,669 |
2,933,880,335 |
13,138,353,120 |
12,829,793,499 |
|
- Nguyên giá |
48,927,347,810 |
48,927,347,810 |
59,596,555,951 |
59,596,555,951 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,733,164,141 |
-45,993,467,475 |
-46,458,202,831 |
-46,766,762,452 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
49,293,458,791 |
48,932,675,212 |
48,571,891,633 |
48,211,108,054 |
|
- Nguyên giá |
114,483,130,217 |
114,483,130,217 |
114,483,130,217 |
114,483,130,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,189,671,426 |
-65,550,455,005 |
-65,911,238,584 |
-66,272,022,163 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,352,675,429 |
1,352,675,429 |
1,352,675,429 |
1,352,675,429 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,352,675,429 |
1,352,675,429 |
1,352,675,429 |
1,352,675,429 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
147,200,410 |
105,305,171 |
105,305,171 |
105,305,171 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-52,799,590 |
-94,694,829 |
-94,694,829 |
-94,694,829 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,289,735,817 |
1,182,897,423 |
763,088,636 |
640,329,369 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,289,735,817 |
1,182,897,423 |
763,088,636 |
640,329,369 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
761,608,146,074 |
835,756,588,004 |
802,451,762,073 |
756,225,916,007 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
519,901,543,094 |
586,950,529,941 |
556,421,794,385 |
507,346,151,753 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
519,582,343,094 |
586,563,289,941 |
555,976,234,385 |
506,900,591,753 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
179,768,807,932 |
196,260,526,428 |
187,908,809,878 |
186,925,459,098 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,874,704,286 |
25,998,406,880 |
42,686,428,388 |
7,070,787,242 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,803,226,775 |
15,487,217,990 |
15,260,681,569 |
17,631,530,132 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,374,357,408 |
40,363,511,355 |
20,250,695,468 |
23,065,801,696 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,611,261,325 |
10,810,771,234 |
13,581,331,705 |
8,716,743,551 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
170,779,677,604 |
177,758,969,397 |
163,925,772,957 |
158,279,915,786 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
108,911,617,819 |
116,425,196,712 |
108,903,824,475 |
101,871,064,303 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,458,689,945 |
3,458,689,945 |
3,458,689,945 |
3,339,289,945 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
319,200,000 |
387,240,000 |
445,560,000 |
445,560,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
319,200,000 |
387,240,000 |
445,560,000 |
445,560,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
241,706,602,980 |
248,806,058,063 |
246,029,967,688 |
248,879,764,254 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
241,706,602,980 |
248,806,058,063 |
246,029,967,688 |
248,879,764,254 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,000,164 |
86,000,164 |
86,000,164 |
86,000,164 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
70,020,770,628 |
70,020,770,628 |
70,020,770,628 |
70,020,770,628 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,599,832,188 |
58,699,287,271 |
55,923,196,896 |
58,772,993,462 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,680,885,841 |
9,780,340,924 |
70,752,715 |
2,128,632,281 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
48,918,946,347 |
48,918,946,347 |
55,852,444,181 |
56,644,361,181 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
761,608,146,074 |
835,756,588,004 |
802,451,762,073 |
756,225,916,007 |
|