TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
891,855,814,618 |
903,489,348,079 |
862,434,022,271 |
878,878,538,914 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,841,665,596 |
5,221,303,879 |
309,045,832 |
519,407,036 |
|
1. Tiền |
22,841,665,596 |
5,221,303,879 |
309,045,832 |
519,407,036 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
196,023 |
|
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
196,023 |
|
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
497,374,445,326 |
584,023,878,616 |
590,519,332,957 |
590,768,906,643 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
450,814,631,084 |
528,180,677,083 |
539,416,963,362 |
556,145,813,278 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,935,964,888 |
31,085,247,333 |
28,812,115,948 |
12,643,318,817 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
89,592,818,315 |
102,939,497,073 |
114,666,552,442 |
113,389,401,661 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-84,968,968,961 |
-78,181,542,873 |
-92,376,298,795 |
-91,409,627,113 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
371,593,890,443 |
314,198,548,354 |
270,210,026,252 |
286,194,608,005 |
|
1. Hàng tồn kho |
372,589,474,190 |
315,193,734,837 |
271,201,935,307 |
287,174,336,945 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-995,583,747 |
-995,186,483 |
-991,909,055 |
-979,728,940 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,617,230 |
45,617,230 |
45,617,230 |
45,617,230 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
45,617,230 |
45,617,230 |
45,617,230 |
45,617,230 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
75,804,598,671 |
76,171,447,456 |
72,131,391,990 |
67,342,193,355 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,172,129,853 |
8,278,128,908 |
7,384,127,963 |
6,525,940,744 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,172,129,853 |
8,278,128,908 |
7,384,127,963 |
6,525,940,744 |
|
- Nguyên giá |
81,311,557,707 |
66,574,695,195 |
66,574,695,195 |
65,540,876,126 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,139,427,854 |
-58,296,566,287 |
-59,190,567,232 |
-59,014,935,382 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
52,179,727,423 |
51,818,943,844 |
51,458,160,265 |
51,097,376,686 |
|
- Nguyên giá |
114,483,130,217 |
114,483,130,217 |
114,483,130,217 |
114,483,130,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,303,402,794 |
-62,664,186,373 |
-63,024,969,952 |
-63,385,753,531 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,352,675,429 |
1,352,675,429 |
1,352,675,429 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
1,352,675,429 |
1,352,675,429 |
1,352,675,429 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,886,181,405 |
5,439,289,723 |
3,714,003,243 |
147,200,410 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,848,000,000 |
6,848,000,000 |
6,348,000,000 |
200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,311,818,595 |
-2,758,710,277 |
-2,633,996,757 |
-52,799,590 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,516,559,990 |
9,232,409,552 |
8,172,425,090 |
8,169,000,086 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,516,559,990 |
9,232,409,552 |
8,172,425,090 |
8,169,000,086 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
967,660,413,289 |
979,660,795,535 |
934,565,414,261 |
946,220,732,269 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
734,955,556,554 |
738,926,947,400 |
705,149,707,050 |
712,595,801,051 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
707,705,906,554 |
738,586,947,400 |
704,809,707,050 |
712,255,801,051 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
311,247,427,136 |
326,520,712,356 |
297,184,692,420 |
284,219,939,533 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
89,732,151,299 |
62,779,322,051 |
50,334,451,918 |
42,768,609,035 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,372,927,690 |
21,053,104,893 |
24,066,509,221 |
28,233,595,882 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,858,426,191 |
34,225,794,556 |
11,236,848,354 |
24,027,745,153 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,527,191,961 |
13,723,950,919 |
13,983,289,465 |
12,728,170,847 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
75,551,945,580 |
120,021,390,534 |
129,627,826,963 |
147,254,796,813 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
172,087,976,521 |
158,010,011,915 |
176,153,428,533 |
169,134,477,843 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,327,860,176 |
2,252,660,176 |
2,222,660,176 |
3,888,465,945 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,249,650,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
26,909,650,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
232,704,856,735 |
240,733,848,135 |
229,415,707,211 |
233,624,931,218 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
232,704,856,735 |
240,733,848,135 |
229,415,707,211 |
233,624,931,218 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,000,164 |
86,000,164 |
86,000,164 |
86,000,164 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
70,020,770,628 |
70,020,770,628 |
70,020,770,628 |
70,020,770,628 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,598,085,943 |
50,627,077,343 |
39,308,936,419 |
43,518,160,426 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,839,659,168 |
16,868,650,568 |
37,663,814 |
4,246,887,821 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,758,426,775 |
33,758,426,775 |
39,271,272,605 |
39,271,272,605 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
967,660,413,289 |
979,660,795,535 |
934,565,414,261 |
946,220,732,269 |
|