TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
744,316,840,899 |
755,253,089,654 |
797,078,682,426 |
749,969,896,561 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,589,805,804 |
9,669,747,254 |
22,214,284,250 |
7,379,930,279 |
|
1. Tiền |
34,589,805,804 |
9,669,747,254 |
22,214,284,250 |
7,379,930,279 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,635,744 |
535,158 |
435,515 |
347,344 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,635,744 |
535,158 |
435,515 |
347,344 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
457,731,472,634 |
402,631,044,476 |
445,625,470,898 |
394,812,006,782 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
428,973,198,077 |
371,783,196,447 |
440,561,150,515 |
372,515,607,680 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,873,176,280 |
17,875,331,063 |
9,132,973,155 |
11,664,493,693 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
69,050,621,986 |
74,169,827,969 |
79,491,397,548 |
94,191,955,729 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-62,165,523,709 |
-61,197,311,003 |
-83,560,050,320 |
-83,560,050,320 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
251,855,447,298 |
337,664,535,779 |
329,192,874,533 |
347,731,994,926 |
|
1. Hàng tồn kho |
252,897,382,860 |
339,327,152,735 |
330,829,241,724 |
349,368,362,117 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,041,935,562 |
-1,662,616,956 |
-1,636,367,191 |
-1,636,367,191 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
89,479,419 |
5,287,226,987 |
45,617,230 |
45,617,230 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
89,479,419 |
5,287,226,987 |
45,617,230 |
45,617,230 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
16,158,029,687 |
81,856,189,397 |
88,633,437,171 |
84,618,608,393 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
50,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,882,368,307 |
9,969,912,844 |
12,075,675,582 |
10,943,737,881 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,882,368,307 |
9,969,912,844 |
12,075,675,582 |
10,943,737,881 |
|
- Nguyên giá |
87,668,291,243 |
87,668,291,243 |
90,351,841,667 |
90,443,841,667 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,785,922,936 |
-77,698,378,399 |
-78,276,166,085 |
-79,500,103,786 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
53,983,645,318 |
53,622,861,739 |
53,262,078,160 |
52,901,294,581 |
|
- Nguyên giá |
114,483,130,217 |
114,483,130,217 |
114,483,130,217 |
114,483,130,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,499,484,899 |
-60,860,268,478 |
-61,221,052,057 |
-61,581,835,636 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,382,195,227 |
3,330,788,837 |
3,330,788,837 |
3,536,181,405 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
6,848,000,000 |
6,848,000,000 |
6,848,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,465,804,773 |
-3,517,211,163 |
-3,517,211,163 |
-3,311,818,595 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,158,029,687 |
14,882,625,977 |
19,914,894,592 |
17,187,394,526 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,158,029,687 |
14,882,625,977 |
19,914,894,592 |
17,187,394,526 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
828,773,079,438 |
837,109,279,051 |
885,712,119,597 |
834,588,504,954 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
599,059,918,955 |
606,584,519,262 |
646,946,922,030 |
607,530,103,996 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
568,708,452,432 |
606,244,519,262 |
646,606,922,030 |
607,190,103,996 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
279,524,546,346 |
283,118,791,446 |
318,035,399,760 |
285,255,662,258 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
46,302,785,290 |
37,158,405,226 |
72,056,325,535 |
62,642,646,332 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,325,418,334 |
6,076,088,843 |
9,843,729,107 |
8,795,613,536 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,405,351,511 |
24,363,639,370 |
33,133,667,076 |
20,915,171,238 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,711,332,122 |
12,853,277,244 |
9,924,972,400 |
9,473,741,194 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
69,161,447,619 |
69,657,562,289 |
62,743,142,398 |
71,859,568,788 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
95,314,433,488 |
138,245,532,572 |
132,849,706,007 |
139,798,720,903 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
30,011,466,523 |
5,124,619,571 |
5,124,619,571 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,963,137,722 |
4,759,755,749 |
2,895,360,176 |
3,324,360,176 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
340,000,000 |
|
|
340,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
340,000,000 |
340,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
30,011,466,523 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
229,713,160,483 |
230,524,759,789 |
238,765,197,567 |
227,058,400,958 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
230,524,759,789 |
238,765,197,567 |
227,058,400,958 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,000,164 |
86,000,164 |
86,000,164 |
86,000,164 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
70,020,770,628 |
70,020,770,628 |
70,020,770,628 |
70,020,770,628 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,606,389,691 |
40,417,988,997 |
48,658,426,775 |
36,951,630,166 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,755,247,610 |
7,566,846,916 |
15,807,284,694 |
3,193,203,391 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,851,142,081 |
32,851,142,081 |
32,851,142,081 |
33,758,426,775 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
828,773,079,438 |
837,109,279,051 |
885,712,119,597 |
834,588,504,954 |
|