MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 1 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 744,316,840,899 755,253,089,654 797,078,682,426 749,969,896,561
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,589,805,804 9,669,747,254 22,214,284,250 7,379,930,279
1. Tiền 34,589,805,804 9,669,747,254 22,214,284,250 7,379,930,279
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,635,744 535,158 435,515 347,344
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,635,744 535,158 435,515 347,344
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 457,731,472,634 402,631,044,476 445,625,470,898 394,812,006,782
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 428,973,198,077 371,783,196,447 440,561,150,515 372,515,607,680
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,873,176,280 17,875,331,063 9,132,973,155 11,664,493,693
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 69,050,621,986 74,169,827,969 79,491,397,548 94,191,955,729
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -62,165,523,709 -61,197,311,003 -83,560,050,320 -83,560,050,320
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 251,855,447,298 337,664,535,779 329,192,874,533 347,731,994,926
1. Hàng tồn kho 252,897,382,860 339,327,152,735 330,829,241,724 349,368,362,117
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,041,935,562 -1,662,616,956 -1,636,367,191 -1,636,367,191
V.Tài sản ngắn hạn khác 89,479,419 5,287,226,987 45,617,230 45,617,230
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 89,479,419 5,287,226,987 45,617,230 45,617,230
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,158,029,687 81,856,189,397 88,633,437,171 84,618,608,393
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 50,000,000 50,000,000 50,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,882,368,307 9,969,912,844 12,075,675,582 10,943,737,881
1. Tài sản cố định hữu hình 10,882,368,307 9,969,912,844 12,075,675,582 10,943,737,881
- Nguyên giá 87,668,291,243 87,668,291,243 90,351,841,667 90,443,841,667
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,785,922,936 -77,698,378,399 -78,276,166,085 -79,500,103,786
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 53,983,645,318 53,622,861,739 53,262,078,160 52,901,294,581
- Nguyên giá 114,483,130,217 114,483,130,217 114,483,130,217 114,483,130,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,499,484,899 -60,860,268,478 -61,221,052,057 -61,581,835,636
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,382,195,227 3,330,788,837 3,330,788,837 3,536,181,405
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,848,000,000 6,848,000,000 6,848,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,465,804,773 -3,517,211,163 -3,517,211,163 -3,311,818,595
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,158,029,687 14,882,625,977 19,914,894,592 17,187,394,526
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,158,029,687 14,882,625,977 19,914,894,592 17,187,394,526
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 828,773,079,438 837,109,279,051 885,712,119,597 834,588,504,954
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 599,059,918,955 606,584,519,262 646,946,922,030 607,530,103,996
I. Nợ ngắn hạn 568,708,452,432 606,244,519,262 646,606,922,030 607,190,103,996
1. Phải trả người bán ngắn hạn 279,524,546,346 283,118,791,446 318,035,399,760 285,255,662,258
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 46,302,785,290 37,158,405,226 72,056,325,535 62,642,646,332
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,325,418,334 6,076,088,843 9,843,729,107 8,795,613,536
4. Phải trả người lao động 31,405,351,511 24,363,639,370 33,133,667,076 20,915,171,238
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,711,332,122 12,853,277,244 9,924,972,400 9,473,741,194
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 69,161,447,619 69,657,562,289 62,743,142,398 71,859,568,788
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 95,314,433,488 138,245,532,572 132,849,706,007 139,798,720,903
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 30,011,466,523 5,124,619,571 5,124,619,571
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,963,137,722 4,759,755,749 2,895,360,176 3,324,360,176
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 340,000,000 340,000,000 340,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 340,000,000 340,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 340,000,000 340,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 30,011,466,523
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 229,713,160,483 230,524,759,789 238,765,197,567 227,058,400,958
I. Vốn chủ sở hữu 230,524,759,789 238,765,197,567 227,058,400,958
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,000,164 86,000,164 86,000,164 86,000,164
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 70,020,770,628 70,020,770,628 70,020,770,628 70,020,770,628
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,606,389,691 40,417,988,997 48,658,426,775 36,951,630,166
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,755,247,610 7,566,846,916 15,807,284,694 3,193,203,391
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,851,142,081 32,851,142,081 32,851,142,081 33,758,426,775
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 828,773,079,438 837,109,279,051 885,712,119,597 834,588,504,954
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.