TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
585,991,904,655 |
608,110,028,991 |
707,743,848,095 |
724,383,206,220 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
66,553,859,975 |
22,755,718,915 |
30,952,771,794 |
15,854,282,353 |
|
1. Tiền |
42,553,859,975 |
22,755,718,915 |
30,952,771,794 |
15,804,282,353 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
24,000,000,000 |
|
|
50,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
74,160 |
52,838 |
52,929 |
53,019 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
74,160 |
52,838 |
52,929 |
53,019 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
283,211,743,825 |
265,605,164,481 |
426,846,902,820 |
390,679,255,290 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
210,904,734,439 |
199,149,524,109 |
386,726,344,359 |
330,461,052,604 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,795,674,763 |
54,359,942,275 |
28,248,593,655 |
35,554,394,210 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
77,040,433,362 |
52,624,796,836 |
53,258,088,842 |
61,803,087,754 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-40,529,098,739 |
-40,529,098,739 |
-41,386,124,036 |
-37,139,279,278 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
236,116,215,265 |
316,875,893,641 |
249,829,353,960 |
315,322,605,268 |
|
1. Hàng tồn kho |
237,113,892,095 |
317,873,570,471 |
250,827,030,790 |
316,350,583,842 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-997,676,830 |
-997,676,830 |
-997,676,830 |
-1,027,978,574 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
110,011,430 |
2,873,199,116 |
114,766,592 |
2,527,010,290 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,758,432,524 |
|
2,427,604,810 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
110,011,430 |
114,766,592 |
114,766,592 |
99,405,480 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,919,032,109 |
89,965,573,206 |
91,547,037,085 |
92,573,114,870 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
212,900,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
212,900,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,350,780,092 |
9,558,526,330 |
12,036,695,037 |
11,412,775,485 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,350,780,092 |
9,558,526,330 |
12,036,695,037 |
11,412,775,485 |
|
- Nguyên giá |
87,750,124,150 |
87,842,971,158 |
90,959,264,066 |
91,057,264,066 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,399,344,058 |
-78,284,444,828 |
-78,922,569,029 |
-79,644,488,581 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
56,869,913,950 |
56,509,130,371 |
56,148,346,792 |
55,787,563,213 |
|
- Nguyên giá |
112,780,989,101 |
112,780,989,101 |
112,780,989,101 |
112,780,989,101 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,911,075,151 |
-56,271,858,731 |
-56,632,642,309 |
-56,993,425,888 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,423,494,485 |
7,488,786,212 |
7,488,786,212 |
7,488,786,212 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,848,000,000 |
11,848,000,000 |
11,848,000,000 |
11,848,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,424,505,515 |
-4,359,213,788 |
-4,359,213,788 |
-4,359,213,788 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,061,943,582 |
16,359,130,293 |
15,823,209,044 |
17,833,989,960 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,061,943,582 |
16,359,130,293 |
15,823,209,044 |
17,833,989,960 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
672,910,936,764 |
698,075,602,197 |
799,290,885,180 |
816,956,321,090 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
443,348,632,136 |
467,259,036,034 |
560,575,477,982 |
591,087,974,730 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
399,745,066,807 |
423,655,470,705 |
516,971,912,653 |
552,104,514,663 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
121,567,712,136 |
143,011,691,052 |
254,876,753,841 |
259,321,520,087 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
119,810,509,519 |
113,618,934,186 |
45,979,993,653 |
49,226,947,401 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,746,143,987 |
562,965,115 |
10,710,917,501 |
312,670,108 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,277,807,166 |
12,445,565,225 |
14,033,893,773 |
22,759,834,737 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,457,514,775 |
23,457,514,775 |
19,528,892,801 |
19,416,097,954 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
56,825,162,662 |
51,655,543,663 |
67,166,843,177 |
69,360,933,088 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
62,240,842,493 |
73,525,559,776 |
97,266,954,884 |
121,764,662,430 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,819,374,069 |
5,377,696,913 |
7,407,663,023 |
9,941,848,858 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
43,603,565,329 |
43,603,565,329 |
43,603,565,329 |
38,983,460,067 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
43,363,565,329 |
43,363,565,328 |
43,363,565,329 |
38,743,460,067 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
229,562,304,628 |
230,816,566,163 |
238,715,407,198 |
225,868,346,360 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
229,562,304,628 |
230,816,566,163 |
238,715,407,198 |
225,868,346,360 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
74,000,000,000 |
74,000,000,000 |
74,000,000,000 |
74,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
74,000,000,000 |
74,000,000,000 |
74,000,000,000 |
74,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,364,960,000 |
32,364,960,000 |
32,364,960,000 |
32,364,960,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,634,199,836 |
-3,634,199,836 |
|
-3,634,199,836 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
83,655,810,628 |
83,655,810,628 |
83,655,810,628 |
83,655,810,628 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,175,733,836 |
44,429,995,371 |
52,328,836,406 |
39,481,775,568 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
39,485,360,296 |
39,485,360,296 |
39,485,360,296 |
4,630,034,384 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,690,373,540 |
4,944,635,075 |
12,843,476,110 |
34,851,741,184 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
672,910,936,764 |
698,075,602,197 |
799,290,885,180 |
816,956,321,090 |
|