TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
482,751,871,066 |
496,717,874,221 |
707,743,848,095 |
728,951,071,583 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,851,214,966 |
41,573,631,725 |
30,952,771,794 |
31,082,901,709 |
|
1. Tiền |
26,851,214,966 |
17,573,631,725 |
30,952,771,794 |
31,082,901,709 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
49,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
743,330 |
60,354 |
52,929 |
50,829,722 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
60,354 |
52,929 |
50,829,722 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
153,598,091,320 |
267,650,855,384 |
426,846,902,820 |
435,050,267,777 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
165,692,491,912 |
219,300,510,512 |
386,726,344,359 |
423,209,990,548 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
26,882,918,455 |
29,570,344,458 |
28,248,593,655 |
19,202,951,237 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
803,727,916 |
53,447,310,966 |
53,258,088,842 |
53,517,849,908 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,781,046,963 |
-34,667,310,552 |
-41,386,124,036 |
-60,880,523,916 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
205,108,425,517 |
187,161,036,067 |
249,829,353,960 |
262,677,592,956 |
|
1. Hàng tồn kho |
205,501,995,975 |
188,158,712,897 |
250,827,030,790 |
263,719,528,518 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-393,570,458 |
-997,676,830 |
-997,676,830 |
-1,041,935,562 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
48,193,395,933 |
332,290,691 |
114,766,592 |
89,479,419 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
455,929,000 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
270,896,400 |
332,290,691 |
114,766,592 |
89,479,419 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
47,466,570,533 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
146,033,446,927 |
83,668,728,245 |
91,547,037,085 |
84,164,264,252 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
212,900,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
212,900,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,335,328,611 |
10,905,907,595 |
12,036,695,037 |
10,270,892,141 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,335,328,611 |
10,905,907,595 |
12,036,695,037 |
10,270,892,141 |
|
- Nguyên giá |
89,736,956,157 |
90,264,228,884 |
90,959,264,066 |
92,296,053,167 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-74,401,627,546 |
-79,358,321,289 |
-78,922,569,029 |
-82,025,161,026 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
57,591,481,108 |
56,148,346,792 |
54,705,212,476 |
|
- Nguyên giá |
|
112,780,989,101 |
112,780,989,101 |
114,483,130,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-55,189,507,993 |
-56,632,642,309 |
-59,777,917,741 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,732,134,913 |
7,083,009,402 |
7,488,786,212 |
2,977,214,524 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,361,000,000 |
11,848,000,000 |
11,848,000,000 |
6,848,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,628,865,087 |
-4,764,990,598 |
-4,359,213,788 |
-3,870,785,476 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,906,008,570 |
7,875,430,140 |
15,823,209,044 |
16,160,945,111 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,841,508,570 |
7,875,430,140 |
15,823,209,044 |
16,160,945,111 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
628,785,317,993 |
580,386,602,466 |
799,290,885,180 |
813,115,335,835 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
386,489,231,844 |
340,321,951,378 |
560,575,477,982 |
572,981,058,098 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
342,885,666,515 |
296,718,386,049 |
516,971,912,653 |
542,615,674,484 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
102,139,426,538 |
106,675,335,524 |
254,876,753,841 |
246,001,207,664 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
124,891,700,804 |
67,595,526,967 |
45,979,993,653 |
18,943,250,026 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,997,587,999 |
9,285,768,575 |
10,710,917,501 |
20,568,451,800 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,320,773,497 |
8,541,515,183 |
14,033,893,773 |
18,035,412,450 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,975,715,010 |
33,190,025,036 |
19,528,892,801 |
25,332,481,005 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
29,784,364 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
62,605,289,415 |
67,166,843,177 |
80,149,843,199 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
97,266,954,884 |
126,897,129,482 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
8,795,140,985 |
7,407,663,023 |
6,687,898,858 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
43,603,565,329 |
43,603,565,329 |
43,603,565,329 |
30,365,383,614 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
240,000,000 |
|
240,000,000 |
345,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
240,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
43,363,565,329 |
43,363,565,329 |
43,363,565,329 |
30,020,383,614 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
242,296,086,149 |
240,064,651,088 |
238,715,407,198 |
240,134,277,737 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
242,296,086,149 |
240,064,651,088 |
238,715,407,198 |
240,134,277,737 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
74,000,000,000 |
74,000,000,000 |
74,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
74,000,000,000 |
74,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,364,960,000 |
32,364,960,000 |
32,364,960,000 |
86,000,164 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,634,199,836 |
-3,634,199,836 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
71,961,473,865 |
83,655,810,628 |
83,655,810,628 |
70,020,770,628 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
55,909,515,357 |
53,678,080,296 |
52,328,836,406 |
50,027,506,945 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
41,733,073,431 |
39,485,360,296 |
15,175,765,761 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
11,945,006,865 |
12,843,476,110 |
34,851,741,184 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
628,785,317,993 |
580,386,602,466 |
799,290,885,180 |
813,115,335,835 |
|