1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
60,669,421,957 |
56,533,993,604 |
56,426,307,268 |
48,697,561,285 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
60,669,421,957 |
56,533,993,604 |
56,426,307,268 |
48,697,561,285 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,733,737,316 |
41,826,299,871 |
42,899,731,885 |
36,617,033,656 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,935,684,641 |
14,707,693,733 |
13,526,575,383 |
12,080,527,629 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
175,990,238 |
431,687,695 |
573,390,434 |
730,358,302 |
|
7. Chi phí tài chính |
46,842,915 |
20,432,735 |
16,217,597 |
47,439,255 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,360,863,320 |
1,963,538,472 |
881,926,395 |
764,131,988 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,300,260,933 |
11,150,099,471 |
11,148,472,746 |
10,345,259,146 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
403,707,711 |
2,005,310,750 |
2,053,349,079 |
1,654,055,542 |
|
12. Thu nhập khác |
31,208,821 |
2,146,318 |
1,281 |
462 |
|
13. Chi phí khác |
33,789,615 |
14,670,275 |
3,000,001 |
436,340,414 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,580,794 |
-12,523,957 |
-2,998,720 |
-436,339,952 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
401,126,917 |
1,992,786,793 |
2,050,350,359 |
1,217,715,590 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
401,126,917 |
1,992,786,793 |
2,050,350,359 |
1,217,715,590 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
401,126,917 |
1,992,786,793 |
2,050,350,359 |
1,217,715,590 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
138 |
687 |
707 |
420 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
687 |
707 |
420 |
|