TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
15,499,629,218 |
16,944,845,920 |
20,048,968,692 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
5,486,186,891 |
3,558,072,359 |
5,277,675,341 |
|
1. Tiền |
|
1,986,186,891 |
3,558,072,359 |
5,277,675,341 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,500,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,700,000,000 |
8,000,000,000 |
11,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,700,000,000 |
8,000,000,000 |
11,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
5,726,749,713 |
3,828,935,492 |
1,380,662,597 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
7,768,247,210 |
6,413,268,275 |
5,098,100,493 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
50,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
6,892,100,604 |
7,081,932,365 |
6,779,662,832 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-8,983,598,101 |
-9,666,265,148 |
-10,497,100,728 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
814,065,615 |
835,946,661 |
1,137,054,999 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
814,065,615 |
835,946,661 |
1,137,054,999 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
772,626,999 |
721,891,408 |
753,575,755 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
86,090,869 |
69,535,501 |
101,219,848 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,154,540 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
684,381,590 |
652,355,907 |
652,355,907 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
904,885,026 |
1,249,716,832 |
714,292,867 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
214,029,853 |
111,840,000 |
74,560,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
214,029,853 |
111,840,000 |
74,560,000 |
|
- Nguyên giá |
|
21,183,079,716 |
20,385,696,316 |
20,385,696,316 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-20,969,049,863 |
-20,273,856,316 |
-20,311,136,316 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
108,436,107 |
108,436,107 |
108,436,107 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-108,436,107 |
-108,436,107 |
-108,436,107 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
6,211,957,943 |
6,211,957,943 |
6,211,957,943 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-6,211,957,943 |
-6,211,957,943 |
-6,211,957,943 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-510,000,000 |
-510,000,000 |
-510,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
690,855,173 |
1,137,876,832 |
639,732,867 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
690,855,173 |
1,137,876,832 |
639,732,867 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
16,404,514,244 |
18,194,562,752 |
20,763,261,559 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,993,692,690 |
1,790,954,405 |
2,309,302,853 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,168,155,190 |
105,178,405 |
364,543,103 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
482,998,425 |
|
243,271,523 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
671,179,459 |
105,178,405 |
121,271,580 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
13,977,306 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
825,537,500 |
1,685,776,000 |
1,944,759,750 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
825,537,500 |
1,685,776,000 |
1,944,759,750 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
14,410,821,554 |
16,403,608,347 |
18,453,958,706 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
14,410,821,554 |
16,403,608,347 |
18,453,958,706 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,310,399,740 |
2,310,399,740 |
2,310,399,740 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-16,899,578,186 |
-14,906,791,393 |
-12,856,441,034 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
401,126,917 |
1,992,786,793 |
2,050,350,359 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-17,300,705,103 |
-16,899,578,186 |
-14,906,791,393 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
16,404,514,244 |
18,194,562,752 |
20,763,261,559 |
|