1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
236,832,615,774 |
240,147,474,448 |
266,929,262,810 |
234,964,058,820 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
68,000,000 |
39,730,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
236,832,615,774 |
240,147,474,448 |
266,861,262,810 |
234,924,328,820 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
214,428,129,284 |
218,905,512,402 |
243,625,489,717 |
213,297,272,315 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,404,486,490 |
21,241,962,046 |
23,235,773,093 |
21,627,056,505 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
264,884,856 |
173,741,823 |
137,860,525 |
393,087,258 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,485,791,981 |
3,425,984,381 |
4,212,783,945 |
3,706,547,825 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,691,539,730 |
3,409,322,565 |
3,900,333,408 |
3,511,920,285 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,854,170,415 |
5,020,940,939 |
5,623,319,033 |
5,286,023,308 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,986,644,913 |
3,491,783,433 |
3,782,253,727 |
4,501,849,684 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,342,764,037 |
9,476,995,116 |
9,755,276,913 |
8,525,722,946 |
|
12. Thu nhập khác |
94,730,855 |
158,438,393 |
110,099,934 |
102,174,291 |
|
13. Chi phí khác |
593,750,482 |
143,633,570 |
89,804,644 |
152,616,058 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-499,019,627 |
14,804,823 |
20,295,290 |
-50,441,767 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,843,744,410 |
9,491,799,939 |
9,775,572,203 |
8,475,281,179 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,874,417,487 |
1,934,872,388 |
1,979,818,112 |
2,032,596,987 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,969,326,923 |
7,556,927,551 |
7,795,754,091 |
6,442,684,192 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,969,326,923 |
7,556,927,551 |
7,795,754,091 |
6,442,684,192 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
929 |
1,007 |
2,599 |
859 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|