1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
248,149,210,379 |
238,430,087,799 |
236,832,615,774 |
240,147,474,448 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
248,149,210,379 |
238,430,087,799 |
236,832,615,774 |
240,147,474,448 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
224,147,955,511 |
216,868,963,905 |
214,428,129,284 |
218,905,512,402 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,001,254,868 |
21,561,123,894 |
22,404,486,490 |
21,241,962,046 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
29,630,282 |
35,436,578 |
264,884,856 |
173,741,823 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,739,402,252 |
4,614,064,108 |
4,485,791,981 |
3,425,984,381 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,540,149,252 |
3,581,795,940 |
3,691,539,730 |
3,409,322,565 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,191,503,499 |
5,061,415,013 |
4,854,170,415 |
5,020,940,939 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,358,380,758 |
3,747,501,614 |
3,986,644,913 |
3,491,783,433 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,741,598,641 |
8,173,579,737 |
9,342,764,037 |
9,476,995,116 |
|
12. Thu nhập khác |
84,520,955 |
60,100,536 |
94,730,855 |
158,438,393 |
|
13. Chi phí khác |
96,111,586 |
12,123,027 |
593,750,482 |
143,633,570 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-11,590,631 |
47,977,509 |
-499,019,627 |
14,804,823 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,730,008,010 |
8,221,557,246 |
8,843,744,410 |
9,491,799,939 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,972,805,908 |
1,655,341,190 |
1,874,417,487 |
1,934,872,388 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,757,202,102 |
6,566,216,056 |
6,969,326,923 |
7,556,927,551 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,757,202,102 |
6,566,216,056 |
6,969,326,923 |
7,556,927,551 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,034 |
876 |
929 |
1,007 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|