1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
160,557,429,774 |
183,391,293,690 |
171,286,548,137 |
173,605,000,202 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,000,000 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
160,548,429,774 |
183,391,293,690 |
171,286,548,137 |
173,605,000,202 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
143,615,357,087 |
165,653,441,127 |
151,960,336,791 |
153,505,302,334 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,933,072,687 |
17,737,852,563 |
19,326,211,346 |
20,099,697,868 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,197,860 |
338,555,645 |
4,128,701 |
10,238,338 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,485,422,313 |
2,333,654,788 |
2,175,771,234 |
2,089,836,529 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,429,898,750 |
2,314,562,888 |
2,175,771,234 |
1,959,377,968 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,684,950,440 |
4,401,119,977 |
4,714,870,279 |
4,940,680,885 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,687,379,325 |
3,429,445,833 |
3,011,830,162 |
3,486,519,407 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,078,518,469 |
7,912,187,610 |
9,427,868,372 |
9,592,899,385 |
|
12. Thu nhập khác |
28,832,200 |
14,100,000 |
|
41,224,704 |
|
13. Chi phí khác |
31,876,086 |
247,490,321 |
24,315,234 |
20,080,361 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,043,886 |
-233,390,321 |
-24,315,234 |
21,144,343 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,075,474,583 |
7,678,797,289 |
9,403,553,138 |
9,614,043,728 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,569,161,210 |
1,758,494,220 |
1,880,710,628 |
1,945,508,039 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,506,313,373 |
5,920,303,069 |
7,522,842,510 |
7,668,535,689 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,506,313,373 |
5,920,303,069 |
7,522,842,510 |
7,668,535,689 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,835 |
1,973 |
3,761 |
2,556 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|