MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 152,929,548,845 165,943,064,111 160,557,429,774 183,391,293,690
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 152,929,548,845 165,943,064,111 160,548,429,774 183,391,293,690
4. Giá vốn hàng bán 135,683,993,104 146,646,902,965 143,615,357,087 165,653,441,127
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,245,555,741 19,296,161,146 16,933,072,687 17,737,852,563
6. Doanh thu hoạt động tài chính 104,100,345 19,365,903 3,197,860 338,555,645
7. Chi phí tài chính 2,153,481,759 2,485,731,667 2,485,422,313 2,333,654,788
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,135,807,919 2,302,425,457 2,429,898,750 2,314,562,888
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,247,857,427 4,744,769,150 4,684,950,440 4,401,119,977
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,309,852,742 2,461,006,041 2,687,379,325 3,429,445,833
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,638,464,158 9,624,020,191 7,078,518,469 7,912,187,610
12. Thu nhập khác 2,001,463 28,832,200 14,100,000
13. Chi phí khác 64,635,301 63,547,073 31,876,086 247,490,321
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -64,635,301 -61,545,610 -3,043,886 -233,390,321
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,573,828,857 9,562,474,581 7,075,474,583 7,678,797,289
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,886,242,349 2,180,381,421 1,569,161,210 1,758,494,220
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,687,586,508 7,382,093,160 5,506,313,373 5,920,303,069
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,687,586,508 7,382,093,160 5,506,313,373 5,920,303,069
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,229 2,461 1,835 1,973
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.