MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 180,117,971,784 152,929,548,845 165,943,064,111 160,557,429,774
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 180,117,971,784 152,929,548,845 165,943,064,111 160,548,429,774
4. Giá vốn hàng bán 161,729,720,143 135,683,993,104 146,646,902,965 143,615,357,087
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,388,251,641 17,245,555,741 19,296,161,146 16,933,072,687
6. Doanh thu hoạt động tài chính 49,261,811 104,100,345 19,365,903 3,197,860
7. Chi phí tài chính 2,795,924,824 2,153,481,759 2,485,731,667 2,485,422,313
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,795,924,824 2,135,807,919 2,302,425,457 2,429,898,750
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,588,563,158 4,247,857,427 4,744,769,150 4,684,950,440
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,152,496,703 2,309,852,742 2,461,006,041 2,687,379,325
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,760,615,252 8,638,464,158 9,624,020,191 7,078,518,469
12. Thu nhập khác 281,818,181 2,001,463 28,832,200
13. Chi phí khác 223,417,864 64,635,301 63,547,073 31,876,086
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 58,400,317 -64,635,301 -61,545,610 -3,043,886
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,819,015,569 8,573,828,857 9,562,474,581 7,075,474,583
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,572,948,400 1,886,242,349 2,180,381,421 1,569,161,210
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,246,067,169 6,687,586,508 7,382,093,160 5,506,313,373
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,246,067,169 6,687,586,508 7,382,093,160 5,506,313,373
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,749 2,229 2,461 1,835
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.