1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
180,117,971,784 |
152,929,548,845 |
165,943,064,111 |
160,557,429,774 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
9,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
180,117,971,784 |
152,929,548,845 |
165,943,064,111 |
160,548,429,774 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
161,729,720,143 |
135,683,993,104 |
146,646,902,965 |
143,615,357,087 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,388,251,641 |
17,245,555,741 |
19,296,161,146 |
16,933,072,687 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
49,261,811 |
104,100,345 |
19,365,903 |
3,197,860 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,795,924,824 |
2,153,481,759 |
2,485,731,667 |
2,485,422,313 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,795,924,824 |
2,135,807,919 |
2,302,425,457 |
2,429,898,750 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,588,563,158 |
4,247,857,427 |
4,744,769,150 |
4,684,950,440 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,152,496,703 |
2,309,852,742 |
2,461,006,041 |
2,687,379,325 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,760,615,252 |
8,638,464,158 |
9,624,020,191 |
7,078,518,469 |
|
12. Thu nhập khác |
281,818,181 |
|
2,001,463 |
28,832,200 |
|
13. Chi phí khác |
223,417,864 |
64,635,301 |
63,547,073 |
31,876,086 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
58,400,317 |
-64,635,301 |
-61,545,610 |
-3,043,886 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,819,015,569 |
8,573,828,857 |
9,562,474,581 |
7,075,474,583 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,572,948,400 |
1,886,242,349 |
2,180,381,421 |
1,569,161,210 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,246,067,169 |
6,687,586,508 |
7,382,093,160 |
5,506,313,373 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,246,067,169 |
6,687,586,508 |
7,382,093,160 |
5,506,313,373 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,749 |
2,229 |
2,461 |
1,835 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|