MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 185,493,755,050 133,443,718,295 139,093,696,546 156,869,487,947
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 185,493,755,050 133,443,718,295 139,093,696,546 156,869,487,947
4. Giá vốn hàng bán 164,724,746,240 115,289,734,877 121,899,337,579 138,992,690,069
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,769,008,810 18,153,983,418 17,194,358,967 17,876,797,878
6. Doanh thu hoạt động tài chính 50,735,927 5,526,665 5,066,834 37,057,940
7. Chi phí tài chính 2,901,138,269 3,273,680,802 3,087,157,554 2,990,130,364
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,901,138,269 3,273,680,802 3,087,157,554 2,990,130,364
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,846,186,433 4,209,606,584 5,010,795,048 5,535,102,269
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,786,612,967 2,869,662,367 2,471,175,547 2,186,233,003
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,877,786,721 7,668,828,257 6,236,042,877 7,199,510,662
12. Thu nhập khác 18,260 55,000 13,600,000
13. Chi phí khác 29,732,503 143,011,950 70,145,291 55,359,942
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -29,714,243 -143,011,950 -70,090,291 -41,759,942
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,848,072,478 7,525,816,307 6,165,952,586 7,157,750,720
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,239,553,219 1,655,679,588 1,395,207,871 1,589,159,365
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,608,519,259 5,870,136,719 4,770,744,715 5,568,591,355
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,608,519,259 5,870,136,719 4,770,744,715 5,568,591,355
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,203 1,957 1,590 1,856
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.