TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
397,847,490,624 |
380,434,885,481 |
390,814,920,123 |
376,589,922,291 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,544,159,601 |
3,194,419,292 |
975,722,501 |
250,445,346 |
|
1. Tiền |
2,544,159,601 |
3,194,419,292 |
975,722,501 |
250,445,346 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
276,495,776,294 |
261,297,287,951 |
256,380,496,856 |
260,628,677,694 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
256,197,829,739 |
246,443,262,605 |
246,207,956,279 |
239,964,890,054 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,466,456,268 |
5,771,251,300 |
825,972,300 |
11,631,089,914 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,779,203,787 |
9,334,759,746 |
9,598,553,977 |
9,284,683,426 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-947,713,500 |
-251,985,700 |
-251,985,700 |
-251,985,700 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
114,477,795,452 |
111,466,355,849 |
129,542,847,306 |
112,481,267,752 |
|
1. Hàng tồn kho |
114,477,795,452 |
111,466,355,849 |
129,542,847,306 |
112,481,267,752 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,329,759,277 |
4,476,822,389 |
3,915,853,460 |
3,229,531,499 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,329,669,838 |
598,140,517 |
458,355,839 |
941,591,672 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,878,681,872 |
3,253,369,403 |
2,287,939,827 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,000,089,439 |
|
204,128,218 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
102,644,198,973 |
122,243,828,695 |
117,192,338,401 |
112,186,138,428 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
82,428,473,088 |
117,540,438,813 |
112,758,205,527 |
107,916,114,883 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
82,428,473,088 |
117,540,438,813 |
112,758,205,527 |
107,916,114,883 |
|
- Nguyên giá |
227,565,229,086 |
267,400,939,153 |
267,837,939,153 |
267,685,703,676 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-145,136,755,998 |
-149,860,500,340 |
-155,079,733,626 |
-159,769,588,793 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,922,105,168 |
66,842,728 |
66,842,728 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,922,105,168 |
66,842,728 |
66,842,728 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,293,620,717 |
4,636,547,154 |
4,367,290,146 |
4,270,023,545 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,293,620,717 |
4,636,547,154 |
4,367,290,146 |
4,270,023,545 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
500,491,689,597 |
502,678,714,176 |
508,007,258,524 |
488,776,060,719 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
381,700,091,477 |
377,204,138,753 |
376,044,759,502 |
368,676,245,161 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
324,908,042,068 |
337,834,331,374 |
338,072,153,573 |
330,384,435,621 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
97,306,210,249 |
101,236,841,840 |
104,761,371,480 |
101,248,872,445 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
575,298,179 |
983,554,826 |
3,897,867,393 |
775,558,301 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,435,187,087 |
2,170,133,462 |
1,625,116,766 |
3,967,371,887 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,941,325,350 |
26,038,702,378 |
12,405,267,611 |
16,305,562,846 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,107,649,489 |
4,287,841,108 |
2,159,996,504 |
4,693,985,981 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,262,080,714 |
1,409,435,134 |
1,285,819,783 |
14,789,427,383 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
193,631,931,750 |
200,407,013,376 |
215,790,304,786 |
187,260,539,141 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,648,359,250 |
1,300,809,250 |
-3,853,590,750 |
1,343,117,637 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
56,792,049,409 |
39,369,807,379 |
37,972,605,929 |
38,291,809,540 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
55,892,049,409 |
38,812,985,379 |
37,415,783,929 |
37,734,987,540 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
900,000,000 |
556,822,000 |
556,822,000 |
556,822,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
118,791,598,120 |
125,474,575,423 |
131,962,499,022 |
120,099,815,558 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
118,791,598,120 |
125,474,575,423 |
131,962,499,022 |
120,099,815,558 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-120,000 |
-120,000 |
-120,000 |
-120,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,546,637,741 |
20,546,637,741 |
20,546,637,741 |
29,364,244,491 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,795,365,834 |
28,478,343,137 |
34,966,266,736 |
14,285,976,522 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,795,365,834 |
28,478,343,137 |
6,487,923,599 |
14,285,976,522 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
28,478,343,137 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
500,491,689,597 |
502,678,714,176 |
508,007,258,524 |
488,776,060,719 |
|