MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 388,049,661,009 405,270,277,832 393,473,753,827 397,847,490,624
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,677,425,348 14,795,476,806 2,617,372,080 2,544,159,601
1. Tiền 5,677,425,348 14,795,476,806 2,617,372,080 2,544,159,601
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 231,596,186,091 265,700,128,344 280,231,207,459 276,495,776,294
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 230,278,455,542 265,872,984,387 257,142,053,718 256,197,829,739
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,277,855,610 869,044,000 15,316,158,233 12,466,456,268
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 135,320,039 53,545,057 8,720,709,008 8,779,203,787
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,095,445,100 -1,095,445,100 -947,713,500 -947,713,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 145,852,668,690 122,479,800,503 107,757,636,047 114,477,795,452
1. Hàng tồn kho 145,852,668,690 122,479,800,503 107,757,636,047 114,477,795,452
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,923,380,880 2,294,872,179 2,867,538,241 4,329,759,277
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,176,706,123 1,427,566,713 2,242,700,895 1,329,669,838
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,746,674,757 867,305,466 624,837,346
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,000,089,439
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 98,308,170,396 94,980,754,830 90,385,475,101 102,644,198,973
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 92,500,277,833 89,941,920,698 85,843,250,822 82,428,473,088
1. Tài sản cố định hữu hình 92,500,277,833 89,941,920,698 85,843,250,822 82,428,473,088
- Nguyên giá 224,798,591,177 226,334,167,813 226,599,367,813 227,565,229,086
- Giá trị hao mòn lũy kế -132,298,313,344 -136,392,247,115 -140,756,116,991 -145,136,755,998
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66,842,727 66,842,727 85,024,545 15,922,105,168
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66,842,727 66,842,727 85,024,545 15,922,105,168
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,741,049,836 4,971,991,405 4,457,199,734 4,293,620,717
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,741,049,836 4,971,991,405 4,457,199,734 4,293,620,717
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 486,357,831,405 500,251,032,662 483,859,228,928 500,491,689,597
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 374,662,894,619 380,999,168,325 371,510,315,000 381,700,091,477
I. Nợ ngắn hạn 355,703,433,185 348,409,706,891 319,295,940,741 324,908,042,068
1. Phải trả người bán ngắn hạn 104,795,275,821 115,251,383,412 91,300,648,175 97,306,210,249
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 259,775,835 889,186,140 795,510,985 575,298,179
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,471,534,017 1,884,009,378 4,022,711,909 2,435,187,087
4. Phải trả người lao động 25,120,427,704 13,156,791,524 19,669,465,331 20,941,325,350
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,585,365,588 2,415,823,630 3,976,681,840 6,107,649,489
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,123,929,883 1,534,062,956 1,255,696,454 1,262,080,714
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 214,454,365,087 214,539,690,601 194,970,366,797 193,631,931,750
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,892,759,250 -1,261,240,750 3,304,859,250 2,648,359,250
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,959,461,434 32,589,461,434 52,214,374,259 56,792,049,409
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,059,461,434 31,689,461,434 51,314,374,259 55,892,049,409
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 900,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 111,694,936,786 119,251,864,337 112,348,913,928 118,791,598,120
I. Vốn chủ sở hữu 111,694,936,786 119,251,864,337 112,348,913,928 118,791,598,120
1. Vốn góp của chủ sở hữu 74,999,720,000 74,999,720,000 74,999,720,000 74,999,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 74,999,720,000 74,999,720,000 74,999,720,000 74,999,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,449,994,545 1,449,994,545 1,449,994,545 1,449,994,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -120,000 -120,000 -120,000 -120,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,367,822,092 7,367,822,092 20,546,637,741 20,546,637,741
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,877,520,149 35,434,447,700 15,352,681,642 21,795,365,834
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,877,520,149 7,556,927,551 15,352,681,642 21,795,365,834
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,877,520,149
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 486,357,831,405 500,251,032,662 483,859,228,928 500,491,689,597
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.