TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
388,049,661,009 |
405,270,277,832 |
393,473,753,827 |
397,847,490,624 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,677,425,348 |
14,795,476,806 |
2,617,372,080 |
2,544,159,601 |
|
1. Tiền |
5,677,425,348 |
14,795,476,806 |
2,617,372,080 |
2,544,159,601 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
231,596,186,091 |
265,700,128,344 |
280,231,207,459 |
276,495,776,294 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
230,278,455,542 |
265,872,984,387 |
257,142,053,718 |
256,197,829,739 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,277,855,610 |
869,044,000 |
15,316,158,233 |
12,466,456,268 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
135,320,039 |
53,545,057 |
8,720,709,008 |
8,779,203,787 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,095,445,100 |
-1,095,445,100 |
-947,713,500 |
-947,713,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
145,852,668,690 |
122,479,800,503 |
107,757,636,047 |
114,477,795,452 |
|
1. Hàng tồn kho |
145,852,668,690 |
122,479,800,503 |
107,757,636,047 |
114,477,795,452 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,923,380,880 |
2,294,872,179 |
2,867,538,241 |
4,329,759,277 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,176,706,123 |
1,427,566,713 |
2,242,700,895 |
1,329,669,838 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,746,674,757 |
867,305,466 |
624,837,346 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
3,000,089,439 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
98,308,170,396 |
94,980,754,830 |
90,385,475,101 |
102,644,198,973 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
92,500,277,833 |
89,941,920,698 |
85,843,250,822 |
82,428,473,088 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
92,500,277,833 |
89,941,920,698 |
85,843,250,822 |
82,428,473,088 |
|
- Nguyên giá |
224,798,591,177 |
226,334,167,813 |
226,599,367,813 |
227,565,229,086 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-132,298,313,344 |
-136,392,247,115 |
-140,756,116,991 |
-145,136,755,998 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
66,842,727 |
66,842,727 |
85,024,545 |
15,922,105,168 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
66,842,727 |
66,842,727 |
85,024,545 |
15,922,105,168 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,741,049,836 |
4,971,991,405 |
4,457,199,734 |
4,293,620,717 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,741,049,836 |
4,971,991,405 |
4,457,199,734 |
4,293,620,717 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
486,357,831,405 |
500,251,032,662 |
483,859,228,928 |
500,491,689,597 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
374,662,894,619 |
380,999,168,325 |
371,510,315,000 |
381,700,091,477 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
355,703,433,185 |
348,409,706,891 |
319,295,940,741 |
324,908,042,068 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
104,795,275,821 |
115,251,383,412 |
91,300,648,175 |
97,306,210,249 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
259,775,835 |
889,186,140 |
795,510,985 |
575,298,179 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,471,534,017 |
1,884,009,378 |
4,022,711,909 |
2,435,187,087 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,120,427,704 |
13,156,791,524 |
19,669,465,331 |
20,941,325,350 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,585,365,588 |
2,415,823,630 |
3,976,681,840 |
6,107,649,489 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,123,929,883 |
1,534,062,956 |
1,255,696,454 |
1,262,080,714 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
214,454,365,087 |
214,539,690,601 |
194,970,366,797 |
193,631,931,750 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,892,759,250 |
-1,261,240,750 |
3,304,859,250 |
2,648,359,250 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,959,461,434 |
32,589,461,434 |
52,214,374,259 |
56,792,049,409 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,059,461,434 |
31,689,461,434 |
51,314,374,259 |
55,892,049,409 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
111,694,936,786 |
119,251,864,337 |
112,348,913,928 |
118,791,598,120 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
111,694,936,786 |
119,251,864,337 |
112,348,913,928 |
118,791,598,120 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-120,000 |
-120,000 |
-120,000 |
-120,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,367,822,092 |
7,367,822,092 |
20,546,637,741 |
20,546,637,741 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,877,520,149 |
35,434,447,700 |
15,352,681,642 |
21,795,365,834 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
27,877,520,149 |
7,556,927,551 |
15,352,681,642 |
21,795,365,834 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
27,877,520,149 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
486,357,831,405 |
500,251,032,662 |
483,859,228,928 |
500,491,689,597 |
|