TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
260,849,293,424 |
273,411,538,793 |
327,816,620,054 |
299,053,066,982 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,183,106,009 |
1,635,009,507 |
5,060,140,288 |
7,942,187,398 |
|
1. Tiền |
5,183,106,009 |
1,635,009,507 |
5,060,140,288 |
7,942,187,398 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
207,492,287,500 |
203,177,769,342 |
233,422,091,892 |
189,469,315,903 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
202,980,945,257 |
189,146,523,205 |
232,112,020,691 |
177,493,138,578 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,956,326,614 |
15,513,991,374 |
3,060,104,242 |
12,868,583,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
176,036,320 |
138,275,454 |
411,637,291 |
1,269,264,157 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,621,020,691 |
-1,621,020,691 |
-2,161,670,332 |
-2,161,670,332 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
46,618,386,726 |
65,171,611,158 |
85,242,509,450 |
97,943,333,084 |
|
1. Hàng tồn kho |
46,618,386,726 |
65,171,611,158 |
85,242,509,450 |
97,943,333,084 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,555,513,189 |
3,427,148,786 |
4,091,878,424 |
3,698,230,597 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,312,052,896 |
1,355,699,433 |
903,995,824 |
778,515,676 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,671,141,991 |
2,919,714,921 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
243,460,293 |
2,071,449,353 |
516,740,609 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,251,387,628 |
50,128,883,618 |
76,280,080,085 |
81,178,683,465 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,051,812,152 |
40,602,826,263 |
45,406,813,100 |
72,408,928,376 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,051,812,152 |
40,602,826,263 |
45,406,813,100 |
72,408,928,376 |
|
- Nguyên giá |
134,128,903,529 |
140,480,721,347 |
148,346,509,077 |
178,508,053,942 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-96,077,091,377 |
-99,877,895,084 |
-102,939,695,977 |
-106,099,125,566 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
425,457,000 |
825,475,170 |
22,547,595,073 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
425,457,000 |
825,475,170 |
22,547,595,073 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,774,118,476 |
8,700,582,185 |
8,325,671,912 |
8,769,755,089 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,774,118,476 |
8,700,582,185 |
8,325,671,912 |
8,769,755,089 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
308,100,681,052 |
323,540,422,411 |
404,096,700,139 |
380,231,750,447 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
205,449,411,460 |
236,578,540,130 |
310,013,524,287 |
282,025,674,728 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
204,558,444,460 |
225,978,949,930 |
289,909,060,837 |
254,724,501,719 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,031,713,306 |
74,560,397,657 |
116,505,375,211 |
98,766,021,151 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,007,605 |
1,101,290,206 |
872,432,447 |
33,930,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,694,587,068 |
2,120,842,895 |
3,414,300,960 |
2,529,552,515 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,366,602,534 |
12,597,069,677 |
16,809,252,633 |
21,003,001,048 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,362,274,570 |
1,606,772,912 |
1,844,223,644 |
165,282,492 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,161,375,305 |
12,055,482,324 |
2,097,103,999 |
1,496,299,605 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
127,510,249,822 |
117,035,860,009 |
146,780,762,693 |
129,423,605,658 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,429,634,250 |
4,901,234,250 |
1,585,609,250 |
1,306,809,250 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
890,967,000 |
10,599,590,200 |
20,104,463,450 |
27,301,173,009 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
890,967,000 |
10,599,590,200 |
20,104,463,450 |
26,401,173,009 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
900,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
102,651,269,592 |
86,961,882,281 |
94,083,175,852 |
98,206,075,719 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
102,651,269,592 |
86,961,882,281 |
94,083,175,852 |
98,206,075,719 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
29,999,890,000 |
29,999,890,000 |
29,999,890,000 |
29,999,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
29,999,890,000 |
29,999,890,000 |
29,999,890,000 |
29,999,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,187,882,827 |
40,320,619,537 |
40,320,619,537 |
40,320,619,537 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,013,502,220 |
15,191,378,199 |
22,312,671,770 |
26,435,571,637 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,490,659,710 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,522,842,510 |
15,191,378,199 |
22,312,671,770 |
26,435,571,637 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
308,100,681,052 |
323,540,422,411 |
404,096,700,139 |
380,231,750,447 |
|