MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 260,849,293,424 273,411,538,793 327,816,620,054 299,053,066,982
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,183,106,009 1,635,009,507 5,060,140,288 7,942,187,398
1. Tiền 5,183,106,009 1,635,009,507 5,060,140,288 7,942,187,398
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 207,492,287,500 203,177,769,342 233,422,091,892 189,469,315,903
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 202,980,945,257 189,146,523,205 232,112,020,691 177,493,138,578
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,956,326,614 15,513,991,374 3,060,104,242 12,868,583,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 176,036,320 138,275,454 411,637,291 1,269,264,157
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,621,020,691 -1,621,020,691 -2,161,670,332 -2,161,670,332
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 46,618,386,726 65,171,611,158 85,242,509,450 97,943,333,084
1. Hàng tồn kho 46,618,386,726 65,171,611,158 85,242,509,450 97,943,333,084
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,555,513,189 3,427,148,786 4,091,878,424 3,698,230,597
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,312,052,896 1,355,699,433 903,995,824 778,515,676
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,671,141,991 2,919,714,921
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 243,460,293 2,071,449,353 516,740,609
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 47,251,387,628 50,128,883,618 76,280,080,085 81,178,683,465
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,051,812,152 40,602,826,263 45,406,813,100 72,408,928,376
1. Tài sản cố định hữu hình 38,051,812,152 40,602,826,263 45,406,813,100 72,408,928,376
- Nguyên giá 134,128,903,529 140,480,721,347 148,346,509,077 178,508,053,942
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,077,091,377 -99,877,895,084 -102,939,695,977 -106,099,125,566
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 425,457,000 825,475,170 22,547,595,073
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 425,457,000 825,475,170 22,547,595,073
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,774,118,476 8,700,582,185 8,325,671,912 8,769,755,089
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,774,118,476 8,700,582,185 8,325,671,912 8,769,755,089
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 308,100,681,052 323,540,422,411 404,096,700,139 380,231,750,447
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 205,449,411,460 236,578,540,130 310,013,524,287 282,025,674,728
I. Nợ ngắn hạn 204,558,444,460 225,978,949,930 289,909,060,837 254,724,501,719
1. Phải trả người bán ngắn hạn 58,031,713,306 74,560,397,657 116,505,375,211 98,766,021,151
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,007,605 1,101,290,206 872,432,447 33,930,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,694,587,068 2,120,842,895 3,414,300,960 2,529,552,515
4. Phải trả người lao động 8,366,602,534 12,597,069,677 16,809,252,633 21,003,001,048
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,362,274,570 1,606,772,912 1,844,223,644 165,282,492
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,161,375,305 12,055,482,324 2,097,103,999 1,496,299,605
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 127,510,249,822 117,035,860,009 146,780,762,693 129,423,605,658
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,429,634,250 4,901,234,250 1,585,609,250 1,306,809,250
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 890,967,000 10,599,590,200 20,104,463,450 27,301,173,009
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 890,967,000 10,599,590,200 20,104,463,450 26,401,173,009
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 900,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 102,651,269,592 86,961,882,281 94,083,175,852 98,206,075,719
I. Vốn chủ sở hữu 102,651,269,592 86,961,882,281 94,083,175,852 98,206,075,719
1. Vốn góp của chủ sở hữu 29,999,890,000 29,999,890,000 29,999,890,000 29,999,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 29,999,890,000 29,999,890,000 29,999,890,000 29,999,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,449,994,545 1,449,994,545 1,449,994,545 1,449,994,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,187,882,827 40,320,619,537 40,320,619,537 40,320,619,537
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 33,013,502,220 15,191,378,199 22,312,671,770 26,435,571,637
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,490,659,710
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,522,842,510 15,191,378,199 22,312,671,770 26,435,571,637
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 308,100,681,052 323,540,422,411 404,096,700,139 380,231,750,447
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.