TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
206,805,197,782 |
220,164,883,848 |
234,608,012,707 |
238,611,858,148 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,244,614,094 |
2,923,732,348 |
983,515,063 |
1,696,698,405 |
|
1. Tiền |
1,244,614,094 |
2,923,732,348 |
983,515,063 |
1,696,698,405 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
144,719,957,296 |
166,580,471,048 |
173,791,245,543 |
159,755,028,578 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
141,447,866,827 |
167,841,691,802 |
174,965,240,070 |
158,767,257,857 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,696,322,000 |
183,653,060 |
93,500,000 |
1,826,032,352 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,642,283 |
|
177,379,287 |
606,612,183 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,444,873,814 |
-1,444,873,814 |
-1,444,873,814 |
-1,444,873,814 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
59,014,906,071 |
50,373,340,837 |
57,401,048,488 |
75,104,009,734 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,014,906,071 |
50,373,340,837 |
57,401,048,488 |
75,104,009,734 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,825,720,321 |
287,339,615 |
2,432,203,613 |
2,056,121,431 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,034,156,242 |
937,778,627 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,398,047,371 |
1,118,342,804 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,825,720,321 |
287,339,615 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
53,311,072,193 |
55,215,304,864 |
51,658,883,091 |
48,311,089,249 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
49,095,146,795 |
49,664,159,559 |
46,266,721,305 |
42,853,815,461 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,438,569,994 |
49,664,159,559 |
46,266,721,305 |
42,853,815,461 |
|
- Nguyên giá |
126,062,277,564 |
132,135,218,001 |
132,441,893,167 |
132,441,893,167 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,623,707,570 |
-82,471,058,442 |
-86,175,171,862 |
-89,588,077,706 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
163,770,197 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,656,576,801 |
|
|
163,770,197 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,215,925,398 |
5,551,145,305 |
5,392,161,786 |
5,293,503,591 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,215,925,398 |
5,551,145,305 |
5,392,161,786 |
5,293,503,591 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
260,116,269,975 |
275,380,188,712 |
286,266,895,798 |
286,922,947,397 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
173,078,557,603 |
181,654,889,832 |
202,559,448,758 |
197,709,186,984 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
166,593,081,165 |
58,399,873,245 |
202,559,448,758 |
197,709,186,984 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
55,175,008,236 |
41,419,651,697 |
51,354,409,727 |
62,334,032,845 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
73,000,000 |
19,350,000 |
|
114,350,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,892,109,317 |
4,072,013,937 |
1,226,971,964 |
2,301,522,396 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,040,947,530 |
5,444,784,450 |
7,697,801,152 |
9,607,008,463 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,118,122,103 |
1,029,687,388 |
1,528,372,369 |
2,069,240,586 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8,102,699,509 |
435,187,410 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
126,076,559,787 |
114,809,211,034 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6,572,634,250 |
6,038,634,250 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,485,476,438 |
123,255,016,587 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,485,476,438 |
123,255,016,587 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
87,037,712,372 |
93,725,298,880 |
83,707,447,040 |
89,213,760,413 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
87,037,712,372 |
93,725,298,880 |
83,707,447,040 |
89,213,760,413 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
29,999,890,000 |
29,999,890,000 |
29,999,890,000 |
29,999,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
29,999,890,000 |
29,999,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,632,315,369 |
34,132,287,869 |
38,187,882,827 |
38,187,882,827 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,455,539,958 |
28,143,126,466 |
14,069,679,668 |
19,575,993,041 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14,069,679,668 |
19,575,993,041 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
260,116,269,975 |
275,380,188,712 |
286,266,895,798 |
286,922,947,397 |
|