MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 206,805,197,782 206,805,197,782 220,164,883,848 234,608,012,707
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,244,614,094 1,244,614,094 2,923,732,348 983,515,063
1. Tiền 1,244,614,094 1,244,614,094 2,923,732,348 983,515,063
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 144,719,957,296 144,719,957,296 166,580,471,048 173,791,245,543
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 141,447,866,827 141,447,866,827 167,841,691,802 174,965,240,070
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,696,322,000 4,696,322,000 183,653,060 93,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,642,283 20,642,283 177,379,287
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,444,873,814 -1,444,873,814 -1,444,873,814 -1,444,873,814
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 59,014,906,071 59,014,906,071 50,373,340,837 57,401,048,488
1. Hàng tồn kho 59,014,906,071 59,014,906,071 50,373,340,837 57,401,048,488
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,825,720,321 1,825,720,321 287,339,615 2,432,203,613
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,034,156,242
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,398,047,371
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,825,720,321 1,825,720,321 287,339,615
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 53,311,072,193 53,311,072,193 55,215,304,864 51,658,883,091
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 49,095,146,795 49,095,146,795 49,664,159,559 46,266,721,305
1. Tài sản cố định hữu hình 47,438,569,994 47,438,569,994 49,664,159,559 46,266,721,305
- Nguyên giá 126,062,277,564 126,062,277,564 132,135,218,001 132,441,893,167
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,623,707,570 -78,623,707,570 -82,471,058,442 -86,175,171,862
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,656,576,801 1,656,576,801
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,215,925,398 4,215,925,398 5,551,145,305 5,392,161,786
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,215,925,398 4,215,925,398 5,551,145,305 5,392,161,786
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 260,116,269,975 260,116,269,975 275,380,188,712 286,266,895,798
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 173,078,557,603 173,078,557,603 181,654,889,832 202,559,448,758
I. Nợ ngắn hạn 166,593,081,165 166,593,081,165 58,399,873,245 202,559,448,758
1. Phải trả người bán ngắn hạn 55,175,008,236 55,175,008,236 41,419,651,697 51,354,409,727
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 73,000,000 73,000,000 19,350,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,892,109,317 4,892,109,317 4,072,013,937 1,226,971,964
4. Phải trả người lao động 10,040,947,530 10,040,947,530 5,444,784,450 7,697,801,152
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,118,122,103 3,118,122,103 1,029,687,388 1,528,372,369
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,102,699,509
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 126,076,559,787
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,572,634,250
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,485,476,438 6,485,476,438 123,255,016,587
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,485,476,438 6,485,476,438 123,255,016,587
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 87,037,712,372 87,037,712,372 93,725,298,880 83,707,447,040
I. Vốn chủ sở hữu 87,037,712,372 87,037,712,372 93,725,298,880 83,707,447,040
1. Vốn góp của chủ sở hữu 29,999,890,000 29,999,890,000 29,999,890,000 29,999,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 29,999,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,449,994,545 1,449,994,545 1,449,994,545 1,449,994,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,632,315,369 26,632,315,369 34,132,287,869 38,187,882,827
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,455,539,958 21,455,539,958 28,143,126,466 14,069,679,668
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,069,679,668
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 260,116,269,975 260,116,269,975 275,380,188,712 286,266,895,798
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.