1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
175,776,313,593 |
161,342,795,937 |
166,583,367,323 |
139,678,952,523 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
175,776,313,593 |
161,342,795,937 |
166,583,367,323 |
139,678,952,523 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
143,560,492,931 |
123,071,113,130 |
141,822,326,974 |
111,806,270,054 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,215,820,662 |
38,271,682,807 |
24,761,040,349 |
27,872,682,469 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,218,716,637 |
1,363,930,698 |
1,373,942,418 |
1,196,091,011 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,602,481,198 |
2,349,597,483 |
2,894,077,087 |
2,977,843,876 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,602,481,198 |
2,349,597,483 |
2,894,077,087 |
2,977,843,876 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,661,146,715 |
7,376,078,867 |
655,026,730 |
6,491,566,485 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,733,897,552 |
2,868,198,499 |
3,203,306,964 |
3,024,342,334 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,437,011,834 |
27,041,738,656 |
19,382,571,986 |
16,575,020,785 |
|
12. Thu nhập khác |
464,761,752 |
617,017,842 |
2,138,860,886 |
583,248,048 |
|
13. Chi phí khác |
|
871,235,993 |
189,244,115 |
4,290,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
464,761,752 |
-254,218,151 |
1,949,616,771 |
578,958,048 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,901,773,586 |
26,787,520,505 |
21,332,188,757 |
17,153,978,833 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,160,319,845 |
2,678,752,050 |
2,188,650,362 |
1,715,397,883 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
143,636,363 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,741,453,741 |
24,108,768,455 |
18,999,902,032 |
15,438,580,950 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,741,453,741 |
24,108,768,455 |
18,999,902,032 |
15,438,580,950 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,109 |
1,507 |
594 |
482 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|