MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần VIWACO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 175,776,313,593 161,342,795,937 166,583,367,323 139,678,952,523
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 175,776,313,593 161,342,795,937 166,583,367,323 139,678,952,523
4. Giá vốn hàng bán 143,560,492,931 123,071,113,130 141,822,326,974 111,806,270,054
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,215,820,662 38,271,682,807 24,761,040,349 27,872,682,469
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,218,716,637 1,363,930,698 1,373,942,418 1,196,091,011
7. Chi phí tài chính 2,602,481,198 2,349,597,483 2,894,077,087 2,977,843,876
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,602,481,198 2,349,597,483 2,894,077,087 2,977,843,876
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,661,146,715 7,376,078,867 655,026,730 6,491,566,485
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,733,897,552 2,868,198,499 3,203,306,964 3,024,342,334
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,437,011,834 27,041,738,656 19,382,571,986 16,575,020,785
12. Thu nhập khác 464,761,752 617,017,842 2,138,860,886 583,248,048
13. Chi phí khác 871,235,993 189,244,115 4,290,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 464,761,752 -254,218,151 1,949,616,771 578,958,048
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,901,773,586 26,787,520,505 21,332,188,757 17,153,978,833
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,160,319,845 2,678,752,050 2,188,650,362 1,715,397,883
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 143,636,363
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,741,453,741 24,108,768,455 18,999,902,032 15,438,580,950
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,741,453,741 24,108,768,455 18,999,902,032 15,438,580,950
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,109 1,507 594 482
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.