1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
164,318,907,608 |
130,720,926,208 |
155,304,602,380 |
168,244,861,161 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
164,318,907,608 |
130,720,926,208 |
155,304,602,380 |
168,244,861,161 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
128,313,258,969 |
105,071,571,788 |
121,863,603,102 |
128,451,011,319 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,005,648,639 |
25,649,354,420 |
33,440,999,278 |
39,793,849,842 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,387,806,547 |
565,123,080 |
921,324,251 |
225,520,808 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,388,536,026 |
2,509,389,574 |
2,526,674,809 |
2,726,909,388 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-1,388,536,026 |
2,509,389,574 |
2,526,674,809 |
2,726,909,388 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,379,366,824 |
5,483,907,904 |
1,557,199,886 |
6,175,241,499 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,678,918,889 |
3,652,845,298 |
1,449,000,602 |
6,044,080,664 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,723,705,499 |
14,568,334,724 |
28,829,448,232 |
25,073,139,099 |
|
12. Thu nhập khác |
822,910,059 |
|
3,987,883,708 |
262,174,505 |
|
13. Chi phí khác |
46,700,075 |
911,500,000 |
-176,106,376 |
123,144,968 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
776,209,984 |
-911,500,000 |
4,163,990,084 |
139,029,537 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,499,915,483 |
13,656,834,724 |
32,993,438,316 |
25,212,168,636 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,921,867,055 |
535,373,131 |
1,659,777,853 |
1,408,171,213 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
154,545,454 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,423,502,974 |
13,121,461,593 |
31,333,660,463 |
23,803,997,423 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,423,502,974 |
13,121,461,593 |
31,333,660,463 |
23,803,997,423 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,901 |
820 |
1,958 |
1,488 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|